Air Compressor là gì? Từ điển chuyên ngành máy nén khí
Trần Đình Huy
Chủ Nhật,
21/03/2021
Nội dung bài viết
Air Compressor là gì?
Máy nén khí (air compressor) là thiết bị có nhiệm vụ nén không khí để tạo ra khí nén với áp suất cao hơn so với áp suất khí quyển. Khí nén này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp, xây dựng đến các ứng dụng thương mại và dân dụng. Bằng cách chuyển hóa năng lượng từ động cơ điện hoặc động cơ đốt trong, máy nén khí cung cấp năng lượng khí nén để vận hành các công cụ khí nén, máy móc, và các thiết bị khác.
Từ điển tên máy nén theo chủng loại
Có nhiều loại máy nén khí khác nhau, mỗi loại phù hợp với một ứng dụng cụ thể. Dưới đây là những loại máy nén khí phổ biến nhất:
Máy nén khí piston (Reciprocating Air Compressor)
Sử dụng piston để nén khí. Máy nén khí piston thường được sử dụng trong các xưởng sửa chữa nhỏ hoặc cho các công việc nhỏ lẻ như DIY. Đây là loại máy nén phổ biến với thiết kế đơn giản và dễ bảo trì.
Máy nén khí trục vít (Rotary Screw Air Compressor)
Sử dụng hai trục vít xoắn để nén khí. Loại máy nén này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp lớn yêu cầu cung cấp liên tục một lượng khí nén lớn. Ưu điểm của nó là hiệu quả cao, ít ồn và hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Máy nén khí ly tâm (Centrifugal Air Compressor)
Máy nén ly tâm sử dụng các bánh đà quay với tốc độ cao để tạo ra khí nén. Khí được gia tốc qua các cánh quạt và được nén lại thông qua bộ khuếch tán. Loại máy này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn, nơi cần lượng khí nén lớn và liên tục.
Máy nén khí kiểu scroll (Scroll Air Compressor)
Máy nén kiểu scroll sử dụng hai cuộn xoắn lồng vào nhau để nén khí. Loại máy nén này hoạt động êm ái và ít tiếng ồn, phù hợp cho các ứng dụng cần không gian yên tĩnh như trong y tế, bệnh viện, hoặc phòng thí nghiệm.
Máy nén trục vít không dầu (Oil-Free Screw Compressor)
Đây là máy nén trục vít nhưng không sử dụng dầu để bôi trơn các bộ phận bên trong. Máy nén này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khí nén sạch, không có dầu như trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm và y tế.
Máy nén làm kín nước (Water-Lubricated Compressor)
Loại máy nén khí này sử dụng nước thay vì dầu để bôi trơn và làm kín các bộ phận bên trong. Điều này giúp máy tạo ra khí nén sạch hơn và thân thiện với môi trường. Máy nén làm kín nước thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khí nén sạch.
Từ điển thiết bị trong hệ thống máy nén khí
Trong một hệ thống khí nén, có nhiều thành phần khác nhau hoạt động cùng nhau để cung cấp, xử lý và sử dụng khí nén. Dưới đây là danh sách các thiết bị quan trọng:
Máy sấy khí tác nhân lạnh (Refrigerated Air Dryer)
Loại máy sấy khí này làm lạnh không khí để loại bỏ độ ẩm trong khí nén. Sau khi làm lạnh, hơi nước trong không khí ngưng tụ và được tách ra khỏi khí nén, đảm bảo không khí khô và sạch khi đi vào hệ thống.
Máy sấy khí hấp thụ (Desiccant Air Dryer)
Máy sấy hấp thụ sử dụng các chất hút ẩm để loại bỏ hơi nước từ khí nén, tạo ra không khí khô hơn so với máy sấy khí tác nhân lạnh. Loại máy này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ khô cao, chẳng hạn như trong ngành sản xuất điện tử.
Bình tích áp (Air Receiver Tank)
Bình tích áp được sử dụng để lưu trữ khí nén, giúp cân bằng áp suất và cung cấp một nguồn khí nén ổn định cho hệ thống khi nhu cầu sử dụng tăng đột ngột.
Lọc đường ống (Line Filter/Filter Element)
Thiết bị này lọc bụi, dầu và các tạp chất khác ra khỏi khí nén, đảm bảo khí nén sạch trước khi đi vào các công cụ hoặc thiết bị khác.
Van xả nước tự động (Auto Drain Trap)
Van tự động xả nước ngưng tụ ra khỏi hệ thống khí nén, giúp ngăn ngừa hư hỏng do nước tích tụ trong hệ thống.
Từ điển vật tư phụ tùng trong hệ thống máy nén khí
Lọc dầu (Oil Filter)
Lọc các tạp chất từ dầu bôi trơn để bảo vệ các bộ phận bên trong máy nén khí.
Lọc khí (Air Filter)
Lọc không khí trước khi nó được nén để loại bỏ bụi và các tạp chất.
Lọc tách dầu (Separator)
Tách dầu khỏi khí nén để đảm bảo không có dầu lẫn trong khí khi đi vào hệ thống.
Kít bảo dưỡng (Maintenance Kit)
Bộ phụ kiện bảo dưỡng định kỳ cho máy nén khí, bao gồm các linh kiện như lọc dầu, lọc khí, lọc tách dầu, dây đai, v.v.
Van điện từ (Solenoid Valve)
Van điều khiển bằng điện dùng để kiểm soát dòng chảy của khí nén hoặc dầu.
Van cỡ hút (Unload Valve)
Van giúp giảm tải và điều chỉnh lượng khí vào hệ thống khi máy nén khởi động.
Van xả cấp tốc (Blow Valve)
Van xả nhanh khí nén, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để giảm áp suất trong hệ thống.
Van điều áp (Pressure Regulating Valve)
Van giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống khí nén.
Cảm biến nhiệt (Temperature Sensor)
Thiết bị cảm biến để theo dõi nhiệt độ trong hệ thống, giúp ngăn ngừa quá nhiệt.
Cảm biến áp suất (Pressure Sensor)
Cảm biến đo áp suất khí nén trong hệ thống và gửi thông tin về bảng điều khiển.
Công tắc áp suất (Pressure Switch)
Thiết bị giúp điều chỉnh hoạt động của máy nén khí dựa trên áp suất cài đặt.
Bảng điều khiển (Controller)
Hệ thống giám sát và điều khiển các thông số của máy nén khí như áp suất, nhiệt độ, và hiệu suất.
Dây đai (Belt)
Dây đai truyền động giúp kết nối động cơ với các bộ phận của máy nén khí.
Khớp nối (Coupling)
Khớp nối giữa các bộ phận trong hệ thống truyền động, giúp đảm bảo máy nén vận hành mượt mà.
Vòng bi (Bearing)
Thiết bị giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động trong máy nén khí.
Phớt chắn dầu (Oil Seal)
Phớt dùng để ngăn rò rỉ dầu trong hệ thống.
Két giải nhiệt (Cooling Radiator)
Bộ phận giúp làm mát khí nén trước khi đi vào hệ thống để ngăn nhiệt độ quá cao.
Quạt làm mát (Cooling Fan)
Quạt giúp làm mát các bộ phận của máy nén khí trong quá trình hoạt động.
Bổ sung để tránh nhầm lẫn:
Máy nén khí (Air Compressor): Là thiết bị nén không khí để cung cấp khí nén cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Máy nén lạnh (Refrigeration Compressor): Là thiết bị trong các hệ thống làm lạnh (như tủ lạnh, điều hòa), nén chất làm lạnh để thực hiện quá trình làm mát.
Một số thuật ngữ khác thường dùng
Áp suất khí quyển: Áp lực môi trường đo được tại một vị trí và độ cao cụ thể.
Lưu lượng: Lượng khí được phân theo các điều kiện cụ thể, thường được đo bằng đơn vị tính m³/ phút hoặc L/ phút.
Van một chiều: Là van cho phép lưu lượng (khí hoặc dầu) chỉ đi về một hướng.
Cubic Feet Per Minute (cfm): Tỷ lệ lưu lượng không khí. Hoặc chính là lưu lượng khí được đo bằng m³/ phút.
Điểm sương: Nhiệt độ ở đó độ ẩm trong không khí sẽ bắt đầu ngưng tụ nếu không khí được làm mát ở áp suất không đổi. Tại thời điểm này độ ẩm tương đối là 100%.
Áp lực xả: Áp suất không khí được tạo ra tại một điểm cụ thể trong hệ thống theo các điều kiện cụ thể.
Nhiệt độ xả: Nhiệt độ khí xả ra tại máy nén.
Các bộ lọc: Thiết bị để tách và loại bỏ bụi, hơi hoặc chất bôi trơn bị cuốn vào không khí.
Khí sạch: Khí sau quá trình nén và xử lý sạch 100%, không lẫn dầu và bất kỳ tạp chất nào.
Đầy tải: Máy nén khí vận hành ở chế độ đầy tải, van hút mở và áp suất xả tối đa.
Mã lực (HP): Đơn vị đo công suất của máy nén khí, thường được đo bằng HP hoặc kW.
Rò rỉ: Sự thất thoát khí nén ra ngoài môi trường.
Thời gian tải: Thời gian từ khi máy nén khí tải cho đến khi nó không tải.
Điều khiển có tải/ không tải: Phương thức điều khiển cho phép máy nén khí chạy ở chế độ đầy tải hoặc không tải trong khi truyền động vẫn ở tốc độ không đổi.
Áp suất: Lực trên mỗi đơn vị diện tích, được đo lường bằng bar hoặc psi hoặc kg.
Máy nén khí Piston: Máy nén khí trong đó phần nén là một piston có chuyển động nghịch trong xilanh.
Không tải: Máy nén vẫn vận hành trong khi khí không được hút vào bởi vì van hút đóng.
Bộ làm mát bằng nước: Máy nén khí thường có hai phương thức giải nhiệt là bằng khí hoặc bằng nước, giúp trao đổi nhiệt và làm mát nhiệt độ khí ra.
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về các thuật ngữ công nghệ khí nén thông dụng nhất. Hi vọng nó hữu ích với bạn.