Hãy tham khảo bảng giá này như một "bản đồ" giúp định hướng lựa chọn, hãy liên hệ tư vấn từ các chuyên gia của UNI ACCOM để đảm bảo quyết định mua hàng thông minh và hiệu quả nhất.
Loại dầu máy nén khí | Tuổi thọ dầu (Giờ) | Quy cách đóng gói | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
Dầu gốc khoáng | 2.000-3000h | Thùng 20 lít | 1.300.000 – 2.600.000 |
Dầu gốc bán tổng hợp | 4.000-5000h | Thùng 20 lít | 2.600.000 – 4.000.000 |
Dầu gốc tổng hợp thông thường | 6.000 – 8.000 | Thùng 20 lít | 5.000.000 – 9.000.000 |
Dầu gốc tổng hợp đặc biệt | 12.000 – 16.000 | Thùng 20 lít | 9.000.000 – 14.000.000 |
Hiện nay, thị trường dầu máy nén khí trục vít rất đa dạng, với nhiều thương hiệu và loại dầu khác nhau về nguồn gốc, độ nhớt, thành phần và tuổi thọ. Để giúp bộ phận mua hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, UNI ACCOM đã tổng hợp một bảng giá chung cho các nhóm dầu máy nén khí. Đây là công cụ hữu ích để nhanh chóng so sánh các lựa chọn, tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo bạn chọn được loại dầu đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật, bảo vệ và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
Dầu máy nén khí(Compressor Lubricant) là chất bôi trơn chuyên dụng cho các dòng máy nén khí, giúp bôi trơn, làm mát, làm kín, và vận chuyển nhiệt trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao của máy nén. Loại dầu này có khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, giảm ma sát, và lấp kín các khoảng trống giữa các bộ phận chuyển động, từ đó nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của máy nén.
>> Thế nào là dầu máy nén khí tốt, cách lựa chọn ?
Các chức năng chính của dầu máy nén khí:
Tùy vào công nghệ nén, dầu máy nén khí sẽ đảm nhiệm các vai trò khác nhau:
Dưới đây là một số thương hiệu dầu máy nén khí phổ biến, bao gồm cả dầu chính hãng và các thương hiệu OEM được ưa chuộng trên thị trường:
Dầu Kobelco chính hãng: Khuyến nghị cho máy nén khí trục vít Kobelco, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ cao cho thiết bị.
Dầu Atlas Copco chính hãng: Phù hợp cho các dòng máy nén khí của Atlas Copco, được thiết kế và kiểm định nghiêm ngặt để phù hợp với tiêu chuẩn của hãng.
Dầu Hitachi chính hãng: Dành cho máy nén khí Hitachi, đáp ứng các yêu cầu về bôi trơn, làm mát và bảo vệ thiết bị.
Dầu Ingersoll Rand chính hãng: Sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn của Ingersoll Rand, tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ các bộ phận của máy nén khí.
Dầu ACCOM (OEM): Là thương hiệu dầu OEM nổi bật, cung cấp nhiều dòng dầu chất lượng cao cho các loại máy nén khí. Đặc biệt, dòng ACCOM S8000 có khả năng tẩy rửa cặn vecni mạnh, giúp bảo vệ và làm sạch bên trong máy.
Dầu Shell (OEM): Shell cung cấp các dòng dầu OEM cho máy nén khí với chất lượng cao, nổi bật với các sản phẩm có khả năng bôi trơn, làm mát và chống oxy hóa tốt.
Dầu Uslube (OEM): Một thương hiệu dầu OEM đáng tin cậy khác với các dòng sản phẩm phù hợp cho nhiều loại máy nén khí. Dầu Uslube có tính năng ổn định và giá thành hợp lý.
Nền nhiệt độ của dầu: Nhiệt độ quá cao hoặc thấp có thể phản ánh chất lượng dầu không phù hợp.
Độ bẩn, cặn, keo dầu: Nếu dầu bị đục, chứa nhiều cặn bẩn, có thể đã bị suy giảm hoặc bị nhiễm tạp chất.
Tiêu tốn điện năng: Dầu kém chất lượng làm tăng lực ma sát, gây tiêu tốn năng lượng nhiều hơn.
Giải nhiệt tốt: Dầu có khả năng tản nhiệt hiệu quả giúp máy không bị quá nóng.
Khử nhũ tương: Tách nước nhanh chóng, bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm.
Suy giảm độ nhớt: Độ nhớt không thay đổi đáng kể khi nhiệt độ tăng hoặc giảm.
Hình thành keo, cặn dầu: Không tạo vecni hoặc cặn dầu bên trong máy.
Hàm lượng lưu huỳnh: Thấp để tránh ăn mòn các bộ phận bên trong máy.
Dầu gốc khoáng: Thích hợp cho các ứng dụng tiêu chuẩn, nhưng dễ bị xuống cấp ở nhiệt độ cao.
Dầu gốc tổng hợp: Bền nhiệt, ít tạo cặn vecni, tuổi thọ dài hơn dầu khoáng. Nhãn mác thường ghi "Full synthetic oil" là loại dầu tổng hợp hoàn toàn.
Dầu gốc bán tổng hợp: Là dầu khoáng pha thêm dầu tổng hợp nhằm cải thiện tính năng. Một số hãng vẫn ghi nhãn mác dầu tổng hợp.
Phụ gia: Các phụ gia như chống oxy hóa, chống tạo bọt, chống ăn mòn là yếu tố quan trọng trong dầu máy nén khí tốt.
Tiêu chí | Dầu Chính Hãng | Dầu OEM |
---|---|---|
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn, tiết kiệm chi phí |
Độ tin cậy | Cao, đảm bảo chất lượng ổn định | Đa dạng về chất lượng, cần chọn kỹ |
Tuổi thọ | Bền hơn trong điều kiện khắc nghiệt | Có thể thấp hơn ở một số loại |
Tính năng bảo vệ | Tối ưu cho thiết bị hãng | Phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm |
Sự hỗ trợ kỹ thuật | Được hỗ trợ trực tiếp từ hãng | Hỗ trợ từ đơn vị bán hàng |
Tỷ trọng (g/cm³): Phản ánh chất lượng và thành phần của dầu. Dầu dầu tổng hợp thường có tỷ trọng nặng hơn dầu khoáng vì hầu hết chúng nằm tầng cao hơn tháp chưng cất dầu, hoặc được tổng hợp từ khí.
Điểm chớp cháy (Flash Point): Nhiệt độ dầu phát ra hơi dễ cháy; điểm chớp cháy cao cho thấy dầu an toàn hơn.
Điểm đông đặc (Pour Point): Nhiệt độ thấp nhất mà dầu còn giữ được trạng thái lỏng, đặc biệt quan trọng đối với máy hoạt động trong môi trường lạnh.
Khả năng chống oxy hóa: Đặc tính giúp dầu có tuổi thọ cao hơn, ít tạo cặn vecni.
Độ nhớt (ISO VG): Độ nhớt là thước đo mức độ đặc hoặc loãng của dầu ở nhiệt độ xác định, thường được biểu thị bằng chỉ số ISO VG (Viscosity Grade). Có thể hiểu ISO VG quy định độ đặc hoặc loãng của dầu ở nhiệt độ xác định, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và hiệu suất làm kín.
Ý nghĩa: Độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn, làm kín, và bảo vệ các bộ phận của máy nén khí.
Dầu có độ nhớt quá thấp sẽ không tạo được lớp màng bôi trơn đủ dày, dễ gây mài mòn và ma sát cao.
Dầu có độ nhớt quá cao có thể gây tăng lực cản và tiêu tốn năng lượng.
Ví dụ: ISO VG 32, ISO VG 46, hoặc ISO VG 68 thường là các cấp độ nhớt phổ biến được sử dụng cho máy nén khí.
Khái niệm: VI (Viscosity Index) là chỉ số đo khả năng thay đổi độ nhớt của dầu theo nhiệt độ.
Dầu có VI cao sẽ giữ được độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi, trong khi dầu có VI thấp sẽ thay đổi độ nhớt đáng kể (loãng ra ở nhiệt độ cao và đặc lại ở nhiệt độ thấp).
Ý nghĩa của VI đối với máy nén khí:
Máy nén khí hoạt động ở môi trường có biến động nhiệt lớn, đặc biệt trong quá trình nén khí, khi nhiệt độ có thể tăng lên rất cao. Vì vậy, dầu có VI cao là lựa chọn tối ưu vì nó:
Duy trì độ nhớt ổn định: Đảm bảo lớp bôi trơn không bị loãng ở nhiệt độ cao hoặc quá đặc khi nhiệt độ giảm, giữ cho máy hoạt động mượt mà.
Tăng hiệu quả vận hành: Giảm ma sát và mài mòn trong mọi điều kiện nhiệt độ, từ khi khởi động máy ở nhiệt độ thấp đến lúc vận hành ở nhiệt độ cao.
Kéo dài tuổi thọ dầu: Dầu có VI cao chịu được nhiệt độ thay đổi mà không bị phân hủy nhanh, giảm tần suất thay dầu và chi phí bảo trì.
Ví dụ:
Dầu tổng hợp thường có chỉ số VI cao hơn dầu gốc khoáng, làm cho nó phù hợp hơn cho máy nén khí làm việc trong điều kiện khắc nghiệt hoặc nhiệt độ thay đổi lớn.
Các loại dầu máy nén khí như ACCOM S8000 hoặc dầu tổng hợp của Shell thường có VI cao, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền.
Máy nén khí, đặc biệt là máy nén trục vít và máy nén turbo, hoạt động trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao, nơi dầu phải chịu tải nặng và nhiệt độ biến đổi nhanh chóng.
Dầu có VI cao giúp đảm bảo rằng máy luôn được bôi trơn đầy đủ, ngay cả khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Điều này giảm nguy cơ ma sát, hỏng hóc, và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của máy.
Đặc điểm | Dầu VI cao | Dầu VI thấp |
---|---|---|
Thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ | Ổn định hơn | Thay đổi lớn |
Hiệu suất ở nhiệt độ cao | Tốt, không bị loãng quá | Kém, dễ bị loãng |
Hiệu suất ở nhiệt độ thấp | Tốt, không quá đặc | Kém, dễ đông đặc |
Thích hợp cho môi trường | Biến động nhiệt độ lớn (máy nén khí) | Ổn định nhiệt độ |
Tuổi thọ dầu | Cao hơn do ít bị phân hủy | Ngắn hơn, dễ xuống cấp |
MSDS (Material Safety Data Sheet): Dầu được coi là một dạng hóa chất. Bảng dữ liệu an toàn hóa chất MSDS cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, nguy cơ, và cách xử lý dầu máy nén khí. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường, đồng thời hỗ trợ xử lý khẩn cấp khi xảy ra sự cố.
HS Code: Mã HS dùng để phân loại dầu máy nén khí trong xuất nhập khẩu, thường thuộc nhóm mã 2710.19, tùy theo thành phần và ứng dụng. Một số hãng sẽ khai báo dầu là dạng phụ tùng sẽ có mã khác.
Máy nén khí trục vít sử dụng dầu chuyên dụng, bao gồm dầu tổng hợp và dầu gốc khoáng:
Dầu máy nén khí 46 là cách gọi tắt của dầu có độ nhớt ISO VG 46. Con số "46" chỉ độ nhớt động học của dầu ở 40°C (đơn vị cSt).
Không nên vì:
Không nên vì:
Keo dầu là hiện tượng dầu bị biến chất, đóng cặn vecni bên trong máy nén khí, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và tuổi thọ máy. Nguyên nhân:
Là dầu chuyên dụng cho máy nén khí trong ngành thực phẩm, dược phẩm, an toàn khi tiếp xúc gián tiếp với sản phẩm.
📞 Liên hệ UNI ACCOM để được tư vấn chi tiết về dầu phù hợp cho máy nén khí của bạn!
Dịch vụ phân tích mẫu dầu: Phân tích định kỳ giúp đánh giá chất lượng dầu, xác định các vấn đề tiềm ẩn và lập kế hoạch bảo trì kịp thời.
Tư vấn kỹ thuật dầu: Đội ngũ chuyên gia hỗ trợ bạn chọn loại dầu phù hợp với loại máy nén khí, môi trường và ngân sách của bạn.
Thay dầu định kỳ: Thay dầu đúng chu kỳ để đảm bảo máy luôn được bôi trơn và làm mát tốt nhất.
Dịch vụ tẩy rửa keo dầu máy nén khí: Sử dụng dầu tẩy rửa như ACCOM S8000 để loại bỏ cặn vecni và các tạp chất tích tụ lâu ngày.
Bảo dưỡng định kỳ: Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, đảm bảo hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ máy nén khí.
Chát và liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào đến dầu máy nén khí !