Dầu máy nén khí chính là “máu” nuôi sống toàn bộ hệ thống máy nén khí. Thực tế, phần lớn sự cố nặng (vòng bi hỏng, keo dầu, nghẹt lọc, quá nhiệt) đều bắt nguồn từ chính “dòng máu” kém chất lượng.
Đừng “đánh cược” bằng dầu máy nén giá rẻ?
- Khí nén là nguồn năng lượng số 3 sau điện và nước – dừng khí nén có thể làm cả nhà xưởng phải dừng sản xuất.
- Keo dầu không dừng ở 1 máy: dù các máy độc lập, nếu cùng dùng một loại dầu kém chất lượng thì rủi ro keo dầu/cáu cặn có thể xuất hiện đồng loạt, gây áp lực lớn cho vận hành và kỹ thuật.
- Hệ quả tài chính: đại tu đầu nén, thay vòng bi/van/lọc, tẩy rửa kéo dài; vẫn có nguy cơ tái keo nếu không xử lý triệt để.
05 rủi ro cốt lõi khi dùng dầu kém chất lượng
- Mất độ nhớt ở nhiệt cao → khe hở trục vít “hở”, rò rỉ nội bộ → tốn điện.
- Chống oxy hóa kém → sinh axit/bùn/vecni → ăn mòn, tăng nhiệt, giảm tuổi thọ.
- Keo dầu (varnish) → bám rotor/giàn mát/van, nghẹt lọc tách → dễ phải đại tu.
- Nhũ tương với hơi ẩm → dầu ngậm nước, phá vòng bi/phớt, giảm bôi trơn.
- Bay hơi cao → dầu lọt theo khí, tăng tải cho lọc tách, chất lượng khí nén giảm.
Giải pháp: ACCOM S8000
ACCOM S8000 là dầu máy nén khí gốc PAG Gốc dầu nhóm V cao nhất trong phân loại của viện dầu mỏ hoa kỳ (API Group V) , dành cho vận hành tải cao 90–100%, nhiệt khắc nghiệt, chạy liên tục 24/7 trên các dòng ACCOM AS/AS Plus, Atlas Copco, Ingersoll Rand, Hitachi…
03 điểm khác biệt “đáng tiền”
- Chống keo dầu & tự làm sạch: ức chế hình thành vecni, làm sạch dần cáu cặn tồn dư.
- Giải nhiệt ổn định: dầu hấp thụ và mang đi phần lớn nhiệt sinh ra trong buồng nén, giúp máy giữ nhiệt độ làm việc ổn định.
- Tuổi thọ dầu 8.000–10.000 giờ: đồng bộ chu kỳ lọc, giảm số lần dừng máy vì bảo dưỡng.
Thông số cho thấy sự khác biệt
- VI = 136 → độ nhớt ổn định ở nhiệt cao → làm kín tốt, tiết kiệm điện.
- Độ bay hơi thấp, thoát khí nhanh, chống tạo bọt → vận hành êm, lọc tách bền hơn.
- Tách nước tốt → hạn chế nhũ tương, bảo vệ vòng bi và rotor.
- Flash point 255 °C → an toàn nhiệt, giảm hao hụt do bay hơi.
Lưu ý thay thế: Không trộn S8000 với dầu khác gốc. Khi đổi từ dầu khoáng/PAO sang PAG, cần xả sạch và súc rửa theo quy trình khuyến nghị.
Bạn sẽ nhận được những điều này nếu dùng S8000
- Uptime cao, tránh dừng máy: ít nghẹt lọc, ít quá nhiệt → duy trì sản xuất.
- Tiết kiệm điện: độ nhớt bền ở nhiệt cao giúp làm kín khe hở trục vít hiệu quả.
- Giảm chi phí sửa chữa: chống keo dầu, hạn chế đại tu đầu nén/van/lọc.
- Kéo dài tuổi thọ phụ tùng: lọc tách, vòng bi, rotor bền hơn nhờ dầu sạch và bay hơi thấp.
- TCO thấp: chu kỳ dầu 8.000–10.000h, ít dừng, ít vật tư.
S8000 là “tấm khiên” tuyến đầu bảo vệ máy nén khí:
Trong triết lý thiết kế sản phẩm EnduraShield™, ACCOM S8000 chính là tấm khiên miễn dịch: giữ “máu hệ thống” luôn sạch–mát–ổn định, bảo vệ vòng bi, rotor, lọc, giàn mát. Khi tấm khiên vững chắc, toàn bộ hệ thống duy trì đề kháng vận hành, ổn định lâu dài.
Thông số kỹ thuật điển hình – ACCOM S8000 (ISO VG 46)
Thuộc tính | Phương pháp | Giá trị |
---|---|---|
Độ nhớt @40 °C (cSt) | ASTM D445 | 42.4 |
Độ nhớt @100 °C (cSt) | ASTM D445 | 7.3 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | 136 |
Điểm rót chảy (°C) | ASTM D97 | −33 |
Điểm chớp cháy – cốc hở (°C) | ASTM D92 | 255 |
Khả năng tách nước (mL) | ASTM D1401 | 8 |
TAN (mg KOH/g) | ASTM D664 | 0.15 |
Chống tạo bọt (Seq I), mL | ASTM D892 | 10/0 |
Tỷ trọng 25 °C (nước=1) | ASTM D941 | 0.87 |
(*) Giá trị điển hình – không phải đặc tính kỹ thuật ràng buộc. Chu kỳ thay dầu phụ thuộc tải, môi trường, chất lượng khí nạp…
Dầu ACCOM thích hợp với
- Nhà máy full tải 24/7, môi trường nhiệt cao.
- Máy trục vít ngâm dầu yêu cầu ISO VG 46 (ACCOM AS/AS Plus, Atlas Copco, Ingersoll Rand, Hitachi…).
- Đơn vị cần giải pháp thay thế dầu OEM nhưng không đánh đổi chất lượng hoặc đã từng gặp keo dầu.
Hành động ngay
Đừng để dầu kém trở thành “kẻ hủy diệt” máy nén của bạn. Chọn ACCOM S8000 để có một tấm khiên miễn dịch đúng nghĩa: máy chạy bền, ít dừng, chi phí tối ưu.