
Tham khảo bảng giá máy nén khí mới nhất 2025
Dương Nguyễn
Thứ Sáu,
28/02/2025
Nội dung bài viết
Ban đang tìm kiếm bảng giá máy nén khí? Bạn đang phân vân lựa chọn máy nén khí phù hợp với ngân sách nhưng lại có quá nhiều thương hiệu, mẫu mã và mức giá khác nhau. Bài viết cảu chúng tôi sẽ phần nào hỗ trợ cho bạn cái nhìn tổng quan về giá cả các dòng máy nén khí phổ biến trên thị trường hiện nay.
Tại đây bạn có thể thấy:
-
Bảng giá tham khảo các thương hiệu máy nén khí hàng đầu: Nhật Bản, Đức, Đài Loan, Trung Quốc,...
-
So sánh đưa ra lựa chọn phù hợp cho tài chính của bạn
-
Đề xuất giải pháp lựa chọn thông minh
Giá máy nén khí trên thị trường có sự chênh lệch đáng kể tùy thuộc vào thương hiệu, xuất xứ và công nghệ sản xuất. Dưới đây là bảng giá tham khảo của các thương hiệu phổ biến từ Nhật Bản, Đức, Đài Loan và Trung Quốc, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Bước sang năm 2025, thị trường máy nén khí trục vít tiếp tục ghi nhận những biến động về giá thành do ảnh hưởng từ chi phí nguyên vật liệu, chi phí vận chuyển và nhu cầu tăng cao trong các ngành sản xuất. Tuy nhiên, nhờ vào sự phát triển công nghệ, những dòng máy nén khí Trung Quốc hiện nay đang được tối ưu hơn về chất lượng, giá thành và hiệu suất.
1. Bảng giá máy nén khí Trung Quốc (ACCOM EAS, Pegasus, Fusheng TQ,…) – Giải pháp tiết kiệm chi phí
Máy nén khí Trung Quốc ngày càng cải thiện chất lượng, hiệu suất hoạt động ổn định với giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp có ngân sách đầu tư thấp nhưng vẫn cần đảm bảo công suất đáp ứng nhu cầu sản xuất.
Công suất (kW) |
Giá tham khảo (VNĐ) |
7.5 kW (10HP) |
30 – 50 triệu |
15 kW (20HP) |
60 – 90 triệu |
22 kW (30HP) |
90 – 150 triệu |
37 kW (50HP) |
160 – 220 triệu |
75 kW (100HP) |
300 – 450 triệu |
Xem thêm: Top máy nén khí trục vít Trung Quốc phổ biến
Bạn muốn tối ưu chi phí vận hành? Để lại thông tin ngay để chúng tôi giúp bạn tính toán hiệu suất – chi phí đầu tư – vận hành hợp lý nhất!
2. Bảng giá máy nén khí Nhật Bản (Hitachi, Kobelco, Airman, Sullair,…)
Máy nén khí từ Nhật Bản nổi tiếng với độ bền, chất lượng cao nhưng đi kèm với đó là chi phí đầu tư lớn. Phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng liên tục, yêu cầu vận hành ổn định lâu dài
Công suất (kW) |
Giá tham khảo (VNĐ) |
7.5 kW (10HP) |
80 – 120 triệu |
15 kW (20HP) |
150 – 220 triệu |
22 kW (30HP) |
200 – 280 triệu |
37 kW (50HP) |
300 – 400 triệu |
75 kW (100HP) |
550 – 700 triệu |
3. Bảng giá máy nén kí Đức (Atlas Copco, Kaeser,…)
Đây là dòng máy cao cấp, nổi bật với hiệu suất tiết kiệm năng lượng và công nghệ hiện đại, tuy nhiên giá thành khá cao.
Công suất (kW) |
Giá tham khảo (VNĐ) |
7.5 kW (10HP) |
100 – 150 triệu |
15 kW (20HP) |
200 – 280 triệu |
22 kW (30HP) |
250 – 350 triệu |
37 kW (50HP) |
400 – 500 triệu |
75 kW (100HP) |
700 – 900 triệu |
4. Bảng giá máy nén khí Đài Loan (Fusheng, Hanshin,…)
Là dòng máy có chất lượng tốt, giá cả phải chăng hơn so với Nhật Bản và Đức. Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Công suất (kW) | Giá tham khảo (VNĐ) |
7.5 kW (10HP) |
50 – 90 triệu |
15 kW (20HP) |
100 – 160 triệu |
22 kW (30HP) |
150 – 230 triệu |
37 kW (50HP) |
250 – 330 triệu |
75 kW (100HP) |
450 – 600 triệu |
5. So sánh đánh giá chi phí đầu tư ban đầu:
Từ bảng giá trên ta có thể thấy giá thành máy nén khí có sự chênh lệch đáng kể tùy theo thương hiệu và xuất xứ:
Xuất xứ |
Mức giá trung bình (10HP – 100HP) | Độ bền | Chi phí bảo trì |
Nhật Bản |
80 – 700 triệu VNĐ |
Cao | Trung bình |
Đức |
100 – 900 triệu VNĐ |
Rất cao | Cao |
Đài Loan |
50 – 600 triệu VNĐ |
Tốt | Trung bình |
Trung Quốc |
30 – 450 triệu VNĐ |
Khá | Thấp |
-
Máy nén khí Đức & Nhật Bản: Giá thành cao nhất, chất lượng bền bỉ, thích hợp cho doanh nghiệp lớn, yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ ổn định.
-
Máy nén khí Đài Loan: Chất lượng khá tốt, giá thành hợp lý, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
-
Máy nén khí Trung Quốc: Giá thấp hơn nhiều nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định, phù hợp cho doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí đầu tư.
==> Nếu doanh nghiệp bạn cần giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, thì máy nén khí Trung Quốc như ACCOM EAS là lựa chọn đáng cân nhắc.
Giá thành thấp hơn 30 - 50% so với các dòng máy Nhật, Đức.
✅ Công nghệ cải tiến, vận hành ổn định, phù hợp cho nhiều ngành sản xuất.
✅ Chi phí bảo trì, linh kiện thay thế rẻ hơn, giúp tiết kiệm lâu dài.
Xem thêm: Máy nén khí ACCOM EAS – Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ!
👉 Hiệu suất ổn định – Giá thành tốt – Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp.
💬 Bạn cần tư vấn dòng máy phù hợp nhất? Để lại thông tin ngay hoặc liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết! 🚀
HOTLINE: 0971.323.723