Biến tần ZONCN được thiết kế chuyên biệt cho ngành máy nén khí, với khả năng điều khiển động cơ chính, động cơ quạt, tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ, cùng ngõ ra điều khiển van điện từ.
Dải công suất rộng từ 0.4kW đến 1000kW và điện áp từ 110V đến 1140V, các dòng biến tần của ZONCN đáp ứng tối ưu cho mọi loại máy nén khí từ vừa đến lớn, mang lại hiệu suất cao và sự ổn định vượt trội.
Các sản phẩm ZONCN không chỉ đảm bảo khả năng vận hành bền bỉ, mà còn hỗ trợ tự động hóa toàn diện với tính năng dự đoán lỗi thông minh, kiểm soát vòng hở và tương thích cả động cơ AC lẫn động cơ PM (nam châm vĩnh cửu).
Tính năng nổi bật của biến tần ZONCN
- Tích hợp thiết kế chuyên dụng: Quản lý toàn diện động cơ chính, động cơ quạt, cảm biến áp suất và nhiệt độ, cùng nút dừng khẩn cấp để tăng độ an toàn.
- Chịu tải vượt trội: Vận hành ổn định với dòng điện 150% trong 60 giây và 180% trong 3 giây, phù hợp cho tải nặng hoặc hoạt động liên tục.
- Tự động hóa thông minh: Điều chỉnh tự động cho cả động cơ AC và PM, đảm bảo hiệu suất tối đa mà không cần can thiệp thủ công.
- Bảo vệ toàn diện: Tích hợp bảo vệ quá tải, quá áp, mất pha, và chức năng ngắt mạch thông minh để bảo vệ hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt: Cấu trúc nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy nén khí, giảm thời gian thi công và vận hành.
Thương hiệu ZONCN Trung Quốc
ZONCN – nhà sản xuất biến tần và servo hàng đầu tại Thượng Hải – đã đạt tiêu chuẩn CE và ISO9001, với sản phẩm xuất khẩu đến hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới. Các dòng sản phẩm nổi bật như NZ100 và H5000 không chỉ tích hợp trong máy nén khí mà còn được ứng dụng rộng rãi trong dệt, in, xử lý nước, quạt và bơm.
Chuyên gia kỹ thuật trong lĩnh vực biến tần cho máy nén khí
Với hơn 13 năm kinh nghiệm, Khí nén Á Châu tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp giải pháp toàn diện cho hệ thống máy nén khí, đặc biệt trong lĩnh vực biến tần chuyên dụng. Chúng tôi không chỉ am hiểu đặc tính kỹ thuật của từng loại động cơ – từ động cơ AC đến động cơ PM (nam châm vĩnh cửu) – mà còn sở hữu năng lực lập trình và tối ưu hóa tích hợp với bảng điều khiển HMI, Mam.
Khí nén Á Châu là đơn vị dẫn đầu trong cung cấp và tích hợp biến tần ZONCN, mang đến dịch vụ chuyên sâu:
Tư vấn và lắp đặt: Đội ngũ kỹ thuật am hiểu đặc tính cơ học từng loại máy nén khí, đảm bảo sự tương thích tuyệt đối với bảng điều khiển HMI, Mam.
Lập trình và thay thế: Tối ưu hóa hiệu suất vận hành qua các cấu hình biến tần chuyên dụng, đáp ứng cả hệ thống mới và nhu cầu thay thế biến tần cũ.
Hỗ trợ 24/7: Cam kết bảo trì nhanh chóng, đảm bảo hệ thống máy nén khí của bạn luôn hoạt động ổn định.
Sự khác biệt của Khí nén Á Châu đến từ khả năng cung cấp giải pháp “đo ni đóng giày” theo yêu cầu của từng doanh nghiệp, đảm bảo hệ thống máy nén khí vận hành tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Đây chính là yếu tố cốt lõi giúp chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy, được khách hàng lựa chọn và đánh giá cao trong suốt nhiều năm qua.
Liên hệ Khí nén Á Châu ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp biến tần phù hợp nhất cho doanh
Thông số kỹ thuật
Thông Số | NZ100 | H5000 |
---|---|---|
Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường | ||
Dễ vận hành, điều khiển linh hoạt | ||
Điều khiển V/F, tích hợp điều khiển PID | ||
Chức năng giao tiếp RS485 tiêu chuẩn | ||
Tự động “Ngủ” và “Thức dậy” | ||
Có thể thiết lập quá áp, dưới áp | ||
Dải công suất: 380V 5.5~250kW | ||
Nguồn Cung Cấp | ||
Điện áp danh định, Tần số | Một pha/Ba pha AC 220V/380V 50/60Hz | 1PH/3PH AC 220V 50/60Hz; 3PH AC 380V 50/60 Hz |
Phạm vi điện áp | 220V: 170~240V, 380V: 330V~440V | 220V: 170~240V; 380V: 330V~440V |
Đầu Ra | ||
Phạm vi điện áp | 220V: 0~220V, 380V: 0~380V | 220V: 0~220V; 380V: 0~380V |
Phạm vi tần số | 0.10~400.00Hz | 0.10~400.0 Hz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F | V/F control, Space vector control |
Hiển thị | Trạng thái hoạt động/Định nghĩa báo động/hướng dẫn tương tác: đặt tần số, tần số đầu ra/dòng điện, điện áp DC bus, v.v. | Operating status/Alarm definition, interactive guidance; frequency setting, output current, DC bus voltage, temperature, etc. |
Thông Số Điều Khiển | ||
Phạm vi tần số đầu ra | 0.10Hz~400.00Hz | 0.10~400.00 Hz |
Độ phân giải đặt tần số | Đầu vào số: 0.10Hz, đầu vào analog: 0.1% của tần số đầu ra tối đa | Digital input: 0.01 Hz, Analog input: 0.1% of maximum output frequency |
Độ chính xác tần số đầu ra | 0.01Hz | 0.01 Hz |
Điều khiển V/F | Thiết lập đường cong V/F để phù hợp với các yêu cầu tải khác nhau | Setting V/F curve to satisfy various load requirements |
Tăng mô-men xoắn | Tự động tăng: tự động tăng mô-men xoắn theo điều kiện tải; Tăng thủ công: cho phép thiết lập 0.0~20.0% của mô-men xoắn tăng | Auto increase: auto raise torque by loading condition; Manual increase: enable to set 0.0~20% of raising torque |
Đầu vào đa chức năng | Bốn đầu vào đa chức năng, thực hiện các chức năng bao gồm điều khiển tốc độ 8 đoạn, chạy chương trình, chuyển đổi tốc độ tăng tốc/giảm tốc 4 đoạn, chức năng UP/DOWN và dừng khẩn cấp | 8 multi-function input terminals, realizing functions including 15 section speed control, program running, 4 section acceleration/deceleration speed switch, UP/DOWN function and emergency stop, etc. |
Đầu ra đa chức năng | 1 đầu ra đa chức năng hiển thị chạy, tốc độ 0, sự cố bên ngoài, chạy chương trình và các thông tin, cảnh báo khác | 3 multi-function output terminals for displaying of running, zero speed, counter, external abnormality, program operation, etc. |
Thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc | 0~999.9s, thời gian tăng tốc/giảm tốc có thể thiết lập riêng lẻ | 0~6000 s acceleration/deceleration time can be set individually |
Điều khiển PID | Tích hợp điều khiển PID | Built-in PID control |
RS485 | Chức năng giao tiếp RS485 tiêu chuẩn (MODBUS) | Standard RS485 communicate function (MODBUS) |
Các Chức Năng Khác | ||
Thiết lập tần số | Đầu vào analog: 0 ~ 10 V, 4~20mA Đầu vào số: Bảng điều khiển hoặc RS485 hoặc UP/DOWN. Lưu ý: Các đầu cuối AVI có thể được sử dụng để chọn đầu vào điện áp analog (AV) và đầu vào dòng analog (AI) thông qua công tắc J2. | Analog input: 0~10V, 0~20mA; Digital input: setting dial of the operation panel, RS485 or UP/DOWN |
Đa tốc độ | Bốn đầu vào đa chức năng, có thể thiết lập 15 đoạn tốc độ | 8 multi-function input terminals, 15 section speed can be set |
Tự động điều chỉnh điện áp | Có thể chọn chức năng tự động điều chỉnh điện áp | Automatic voltage regulation function can be selected |
Bộ đếm | Tích hợp 2 nhóm bộ đếm | Built-in 2 group of counters |
Quá tải | 150%, 60 giây (Mô-men xoắn không đổi) | 150%, 60s (Constant torque); 120%, 60s (variable torque) |
Quá điện áp | Có thể thiết lập bảo vệ quá điện áp | Over voltage protection can be set |
Dưới điện áp | Có thể thiết lập bảo vệ dưới điện áp | Under voltage protection can be set |
Các bảo vệ khác | Ngắn mạch đầu ra, quá dòng, khóa tham số, v.v. | Overheat, Output short-circuit, over current, parameter lock, etc. |
Môi Trường | ||
Nhiệt độ môi trường | -10°C đến 40°C (không đóng băng) | -10°C~40°C (non-freezing) |
Độ ẩm môi trường | Tối đa 95% (không ngưng tụ) | Max. 95% (non-condensing) |
Độ cao | Dưới 1000m | Lower than 1000m |
Rung động | Tối đa 0.5G | Max. 0.5 g |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức | Forced air cooling |
Cấu trúc bảo vệ | IP 20 | IP20 |
Cấu Trúc | ||
Lắp đặt | Gắn tường hoặc gắn tiêu chuẩn 35mm rail (≤5.5kW) | Below 132kW are wall mounted; 160~350kW are wall mounted or cabinet; above 400kW are cabinet |