Bình tích áp kyungwon HAV series air tank

Đánh giá sản phẩm
36.000.000₫ 240.000.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng

Bình tích áp cao cấp có nhiều lựa chọn.

- kiểm tra X-ray (100%, 20%)

- Bắn nổ & chà nhám

- Phủ Epoxy bên trong

Chất liệu thép/ inox

Xuất xứ: Hàn Quốc



Bình tích áp Kyungwon HAV series Air Tank là một sản phẩm chất lượng cao của Kyungwon - thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp nén khí. Sản phẩm này được thiết kế để giữ áp suất ổn định trong hệ thống nén khí và cung cấp khả năng lưu trữ nén khí đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.

binh tich ap may nen khi cao cap

Đặc điểm của bình tích áp Dòng HAV (Air tank)

Kyungwon cung câp bình chứa khí cao cấp với đặc điểm.

 Bạn có thể yên tâm sử dụng tất cả các sản phẩm bình chứa khí vì chúng đã được thiết kế và thử nghiệm theo Đạo luật An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp,

 Đường kính  ngõ vào ra và phương thức kết nối (Ren, kết nối mặt bích) được thiết kế để tùy chỉnh theo đơn đặt hàng.

kich thuoc binh chua khi Nhiều lựa chọn

- kiểm tra X-ray (100%, 20%)

- Bắn nổ & chà nhám

- Epoxy bên trong

*Đặc điểm dòng bình tích khí không gỉ

 Bình chứa khí không gỉ có thể được ứng dụng trong các ngành công nghệ cao, dược phẩm cũng như chất bán dẫn ,

Tùy chọn

- Làm sạch và đánh bóng bằng axit (bên trong, bên ngoài), đánh bóng điện phân

- Mặt bích trong ra, mặt bích ANSI, bậc thang

- Miệng cống (mặt bích, bản lề loại davit)

Trên là những đặc tính và công nghệ chế tạo khó được đáp ứng tại thị trường Việt Nam.

Thông số bình tích áp Kyungwon

Model Capacity Dimension Weight Standard
IN/OUT
CAPA.(㎥) A(Caliber) B(Total Height) C(TL-TL) D(BCD) kg
HAV30RW 0.3 576 1562 960 511 148 1" PT
HAV50RW 0.54 750 1643 955 687 248 1 1/2" PT
HAV60RW 0.6 750 1904 1260 687 285 1 1/2" PT
HAV80RW 0.8 750 2209 1565 687 320 1 1/2" PT
HAV100RW 1.0 898 2007 1280 835 385 2" PT
HAV150-10 1.44 980 2322 1580 872 554 2" PT
HAV200-10 2.0 1140 2400 1585 1060 860 2 1/2 "FF
HAV300-10 3.0 1363 2494 1602 1260 1147 3 "FF
HAV400-10 4.0 1460 2942 1902 1290 1413 3 "FF
HAV500-10 5.0 1460 3482 2500 1290 1679 4 "FF
HAV600A 6.0 1590 3548 2500 1400 2096 4 "FF
HAV700-10 7.0 1700 3589 2510 1540 2468 4 "FF
HAV800-10 8.0 1810 3701 2516 1600 2861 4 "FF
HAV900-01 9.0 1900 3792 2525 1750 3073 4 "FF
HAV1000A 10.0 1840 4318 3150 1750 2698 4 "FF
HAV1500A 15.2 1920 5980 4600 1750 3898 Optional
HAV2000 20.0 2365 5200 3760 2180 4110
HAV3000 30.0 2560 6463 4985 2350 7631

Bảng trên là thông số dòng tiêu chuẩn. Nếu bạn cần thêm tùy biến khác phù hợp nhu cầu xử dụng của mình hãy liên hệ Khí Nén Á Châu để được phục vụ.

 

Cam kết chất lượng

Cam kết chất lượng

Chính sách bảo hành minh bạch
Trợ lý ảo

Trợ lý ảo

Chatbot chả lời nhanh

Tư vấn sản phẩm, báo giá

Tư vấn sản phẩm, báo giá

0964 744 392 - Mrs.Linh (zalo)
Phuonglinhachau@gmail.com
Tư vấn giải đáp kĩ thuật

Tư vấn giải đáp kĩ thuật

0974 899 898-Mr.Huy (zalo)
Khinenachau@gmail.com

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM