DANH MỤC SẢN PHẨM
Tiêu chuẩn khí nén ISO8573-1: 2010 Thước đo chất lượng khí nén trong công nghiệp

Tiêu chuẩn khí nén ISO8573-1: 2010 Thước đo chất lượng khí nén trong công nghiệp

Trần Đình Huy
Thứ Hai, 15/06/2020
Nội dung bài viết

Khí nén là nguồn năng lượng quan trọng trong các quy trình sản xuất công nghiệp, từ các ứng dụng nhẹ như vận hành công cụ khí cho đến những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như trong ngành điện tử hay thực phẩm. Để đảm bảo khí nén đạt chất lượng và hiệu suất tối ưu, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế là cần thiết. Trong đó, ISO 8573 là bộ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất để kiểm soát chất lượng khí nén.

Các tiêu chuẩn ISO liên quan đến khí nén

ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế) đã phát triển nhiều bộ tiêu chuẩn cho khí nén, trong đó ba sê-ri chính liên quan đến thử nghiệm và chất lượng khí nén là:

Sê-ri ISO 8573: Đây là bộ tiêu chuẩn quan trọng nhất trong việc xác định độ tinh khiết của khí nén, bao gồm các phần từ ISO 8573-1 đến ISO 8573-9. ISO 8573-1:2010 là phần được sử dụng phổ biến nhất, cung cấp các tiêu chuẩn phân loại chất lượng khí nén dựa trên các chất gây ô nhiễm như hạt rắn, nước, và dầu.

Sê-ri ISO 12500: Liên quan đến các phương pháp kiểm tra các thiết bị lọc khí nén.

Sê-ri ISO 7183: Đề cập đến các phương pháp thử nghiệm hiệu suất của máy nén khí.

ISO 8573 và chất lượng khí nén
ISO 8573-1 cung cấp các bảng phân loại chất lượng khí nén dựa trên ba loại chất gây ô nhiễm chính: hạt rắn, nước, và dầu. Để dễ dàng chỉ định mức độ chất lượng khí nén cần thiết, tiêu chuẩn này sử dụng hệ thống phân loại các lớp tinh khiết, chẳng hạn như lớp A, B, C cho hạt, nước, và dầu tương ứng.

Ví dụ: khi một doanh nghiệp yêu cầu khí nén cho ứng dụng quan trọng, như trong ngành thực phẩm, tiêu chuẩn có thể được chỉ định là ISO 8573-1:2010 Class 1:2:1, nghĩa là:

Lớp 1 cho hạt: tối đa 20,000 hạt từ 0,1 đến 0,5 micron.
Lớp 2 cho nước: điểm sương áp suất (PDP) là -40°C.
Lớp 1 cho dầu: không quá 0,01 mg/m³ tổng lượng dầu.
Lớp 0 và những hiểu lầm thường gặp

Một trong những thay đổi quan trọng trong phiên bản ISO 8573-1:2010 là sự ra đời của Lớp 0. Lớp này được thiết kế cho những yêu cầu nghiêm ngặt hơn so với lớp 1, nhưng có một số sự nhầm lẫn khi áp dụng. Lớp 0 không có nghĩa là khí nén không có ô nhiễm hoặc không có dầu, mà chỉ đơn giản là yêu cầu khí nén có chất lượng sạch hơn so với lớp 1.

Lựa chọn thiết bị lọc khí nén phù hợp

Để đáp ứng yêu cầu chất lượng khí nén theo ISO 8573, các thiết bị lọc khí nén là không thể thiếu. Lựa chọn thiết bị lọc phù hợp bao gồm:

Bộ lọc cho hạt rắn: Loại bỏ các hạt bụi và mảnh vụn có thể làm giảm hiệu suất của máy móc.
Bộ lọc nước: Giúp loại bỏ nước trong khí nén, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu khí khô, như trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Bộ lọc dầu: Loại bỏ dầu từ khí nén, điều này cực kỳ quan trọng trong các ngành yêu cầu khí nén không có dầu.

Hướng dẫn đơn giản để chọn thiết bị lọc khí nén

Để đảm bảo lựa chọn thiết bị lọc phù hợp với tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010, doanh nghiệp cần:

1. Xác định chất lượng khí nén yêu cầu cho từng điểm sử dụng trong hệ thống.
2. Chọn nhà cung cấp có chứng nhận hiệu suất của thiết bị lọc và máy nén khí theo tiêu chuẩn ISO.
3. Đảm bảo thiết bị lọc đã được thử nghiệm và chứng nhận theo các tiêu chuẩn ISO 8573 và ISO 12500.

Thiết kế hệ thống khí nén hiệu quả
Để tối đa hóa lợi ích từ việc đầu tư vào các thiết bị lọc, hệ thống khí nén cần được thiết kế hợp lý. Cần có một kế hoạch phân phối khí nén trong toàn nhà máy để đáp ứng nhu cầu của từng ứng dụng mà không gây lãng phí. Hệ thống lọc cần được lắp đặt tại các điểm quan trọng để đảm bảo chất lượng khí nén đạt chuẩn.

Kết luận
Áp dụng tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 trong việc kiểm soát chất lượng khí nén là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống khí nén trong các ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn và lắp đặt thiết bị lọc phù hợp không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng độ bền của máy móc.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn ISO giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu sản xuất mà còn đảm bảo an toàn, hiệu quả và bền vững trong hoạt động sản xuất lâu dài.

 

Viết bình luận của bạn

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

Nội dung bài viết