DANH MỤC SẢN PHẨM

Hướng dẫn chọn mua

Trong hệ thống khí nén, áp suất chính là “chỉ số sống” phản ánh tình trạng vận hành. Đồng hồ đo áp suất vì thế trở thành công cụ quan trọng giúp người vận hành giám sát, phát hiện sớm sự cố và duy trì hoạt động ổn định. Song song với cảm biến điện tử, đồng hồ đo áp suất mang lại ưu điểm trực quan, dễ đọc, đặc biệt hữu ích trong quá trình kiểm tra, bảo dưỡng hoặc khi hệ thống gặp sự cố bất thường.

Nếu chọn sai loại đồng hồ, hậu quả có thể là:

  • Áp suất vượt ngưỡng gây nổ bình tích.
  • Áp suất dầu không ổn định dẫn tới cháy hỏng trục vít, vòng bi.
  • Sai lệch áp suất làm khí nén không đạt tiêu chuẩn đầu ra.

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo áp suất

Một chiếc đồng hồ đo áp suất khí nén tuy nhỏ gọn nhưng bên trong lại có những thành phần quan trọng quyết định độ chính xác:

  • Vỏ bảo vệ: Thường làm từ thép mạ kẽm, inox hoặc nhựa kỹ thuật, giúp chống va đập, chống ăn mòn và bảo vệ các chi tiết bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm.
  • Mặt kính hiển thị: Sử dụng kính khoáng hoặc nhựa polycarbonate trong suốt, có khả năng chống xước và chịu lực tốt, giúp người vận hành dễ dàng quan sát chỉ số áp suất ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Mặt số và kim chỉ thị: Được chia vạch rõ ràng theo đơn vị bar/psi, kim chỉ thị gắn trực tiếp vào cơ cấu truyền động, đảm bảo hiển thị chính xác từng thay đổi nhỏ của áp suất.
  • Ống Bourdon: Đây chính là “trái tim” của đồng hồ. Khi áp suất khí nén tác động, ống Bourdon sẽ giãn nở hoặc co lại.
  • Cơ cấu truyền động: Nhận tín hiệu từ ống Bourdon và chuyển thành chuyển động quay của kim, hiển thị giá trị áp suất thực tế trên mặt số.

Nguyên lý hoạt động khá trực quan: khí nén đi vào đồng hồ → làm biến dạng ống Bourdon → chuyển động này được cơ cấu truyền động khuếch đại → kim chỉ thị xoay đến đúng giá trị áp suất.

Nhờ cấu tạo cơ học đơn giản nhưng hiệu quả, đồng hồ đo áp suất cho phép người vận hành nắm bắt tình trạng áp lực hệ thống ngay tức thì, không phụ thuộc nguồn điện hay cảm biến điện tử. Đây chính là lý do đồng hồ áp suất vẫn luôn là phụ tùng không thể thiếu trên bất kỳ máy nén khí hoặc hệ thống khí nén nào.

Các loại đồng hồ đo áp suất phổ biến

Đồng hồ đo áp suất được thiết kế đa dạng để phù hợp với nhiều môi trường và nhu cầu sử dụng khác nhau. Khi phân loại, có thể dựa trên các yếu tố sau:

1. Theo môi trường làm việc

  • Đồng hồ có dầu (glycerin): Bên trong chứa dầu giúp giảm rung kim, chống sốc áp lực và tăng độ bền. Đây là lựa chọn tối ưu cho máy nén khí thường xuyên vận hành trong môi trường rung lắc, áp suất dao động mạnh.
  • Đồng hồ không dầu (dry type): Cấu tạo đơn giản, giá thành thấp, thích hợp cho hệ thống hoạt động ổn định, ít biến động áp suất.

2. Theo kiểu kết nối

  • Chân đứng (bottom connection): Kết nối thẳng từ dưới lên, thường lắp trực tiếp trên thân máy nén khí, bình chứa khí hoặc bình dầu.
  • Chân sau (back connection): Kết nối phía sau, thường dùng cho bảng điều khiển, tủ điện hoặc những vị trí cần quan sát thuận tiện từ phía trước.

3. Theo kích thước mặt hiển thị

Có nhiều chuẩn đường kính: Ø40, Ø50, Ø63, Ø100, Ø150 mm.

  • Mặt nhỏ Ø40 – Ø63 mm: phù hợp khi lắp ở vị trí gần mắt quan sát.
  • Mặt lớn Ø100 – Ø150 mm: lý tưởng để theo dõi từ xa hoặc trong nhà xưởng có không gian rộng.

4. Theo vật liệu chế tạo

  • Vỏ thép mạ chrome: thông dụng, giá hợp lý, phù hợp môi trường bình thường.
  • Vỏ inox 304/316: chịu ăn mòn, chống oxy hóa, sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc có hóa chất.
  • Mặt kính polycarbonate: chống vỡ, chống xước tốt hơn kính thường, đảm bảo an toàn khi làm việc lâu dài.

5. Theo dải đo áp suất

Dải đo rất phong phú: từ 0–4 bar, 0–10 bar, 0–16 bar, 0–25 bar, 0–60 bar cho đến 400 bar.

  • Hệ thống khí nén thông thường: 0–10 bar hoặc 0–16 bar.
  • Hệ thống áp suất cao, chuyên biệt: từ 25 bar trở lên.

Mỗi loại đồng hồ đều có ưu điểm riêng. Việc lựa chọn đúng loại không chỉ đảm bảo đo áp suất chính xác mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, hạn chế rủi ro trong vận hành.

Ứng dụng – Vị trí lắp đồng hồ đo áp suất

  • Đồng hồ đo áp suất mặt máy: Theo dõi áp suất vận hành song song với cảm biến điện tử, đảm bảo người vận hành nắm bắt tức thì.
  • Đồng hồ đo áp suất bình dầu: Đảm bảo áp suất dầu bôi trơn ổn định, ngăn ngừa thiếu dầu hoặc áp lực bất thường gây hư hỏng chi tiết quay.
  • Đồng hồ đo áp suất bình tích khí: Giúp duy trì áp suất lưu trữ ổn định, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ và ngăn tình trạng vượt áp.
  • Đồng hồ đo áp suất cho máy sấy khí: Giám sát áp suất đầu vào/ra, tránh hiện tượng tụ ẩm, bảo vệ hiệu suất sấy và chất lượng khí nén.
  • Đồng hồ đo áp suất gas lạnh: Kiểm soát áp suất gas trong hệ thống làm lạnh, duy trì nhiệt độ ngưng tụ/bay hơi ổn định, bảo vệ block máy nén.
  • Đồng hồ đo áp suất chân không: Ứng dụng cho hệ thống hút chân không, đo áp lực âm hoặc mức nghẹt của lọc gió máy nén khí.

Hướng dẫn lựa chọn đồng hồ đo áp suất đúng loại

1. Dải đo áp suất

  • Nên chọn dải đo cao hơn áp suất vận hành 1,3–1,5 lần để đảm bảo đồng hồ không bị quá tải, tránh hư hỏng.
  • Ví dụ: hệ thống vận hành ở 8 bar → chọn đồng hồ 10–12 bar thay vì 8 bar đúng ngưỡng.

2. Độ chính xác

  • Cấp 1,6 – 2,5: phù hợp cho hệ thống khí nén thông thường, không đòi hỏi sai số quá nhỏ.
  • Cấp 1,0 – 1,6: dùng trong các ứng dụng quan trọng, cần kiểm soát áp suất chặt chẽ.

3. Vật liệu chế tạo

  • Inox 304/316: chịu ăn mòn, phù hợp môi trường ẩm, nhiều hóa chất, độ bền cao.
  • Thép mạ kẽm hoặc đồng thau: kinh tế hơn, dùng cho môi trường bình thường.

4. Kích thước mặt hiển thị

  • Ø100 – Ø150 mm: dễ quan sát từ xa, phù hợp nhà xưởng rộng hoặc bảng điều khiển.
  • Ø40 – Ø63 mm: lắp tại các vị trí gần người vận hành, không gian lắp đặt hạn chế.

5. Tính năng bổ sung

  • Chống rung, chống sốc: ổn định kim chỉ, thích hợp môi trường rung lắc mạnh.
  • Đồng hồ có dầu (glycerin): tăng tuổi thọ, bảo vệ cơ cấu bên trong.
  • Tùy chọn gắn panel hoặc chịu nhiệt: đáp ứng yêu cầu lắp đặt và vận hành đặc thù.

Câu hỏi thường gặp về đồng hồ đo áp suất (FAQ)

1. Nếu đồng hồ đo áp suất bị sai số thì có nguy hiểm cho máy nén khí và hệ thống không?

=> Nếu đồng hồ sai số lớn, người vận hành sẽ hiểu sai trạng thái áp suất dẫn đến việc máy có thể chạy quá tải, thiếu dầu hoặc áp lực vượt ngưỡng an toàn. Hậu quả có thể là hư hỏng vòng bi, trục vít hoặc nổ bình tích. Vì vậy cần sử dụng đồng hồ đúng cấp chính xác và thay khi có dấu hiệu lệch kim.

2. Làm sao để chọn đúng dải đo để đồng hồ vừa bền vừa dễ quan sát?

=> Quy tắc thực tế: chọn dải đo có giá trị tối đa lớn hơn áp suất vận hành khoảng 1,3–1,5 lần. Ví dụ hệ thống làm việc ở 8 bar nên dùng đồng hồ 0–10 bar. Chọn dải quá thấp dễ làm hỏng đồng hồ; dải quá cao làm kim chỉ dao động trong vùng nhỏ, khó đọc chi tiết.

3. Vì sao đồng hồ đo áp suất hay bị rung kim, kẹt kim? Khắc phục thế nào?

=> Nguyên nhân phổ biến là rung động cơ học, xung áp lực hoặc hơi ẩm/bụi xâm nhập. Giải pháp: dùng đồng hồ có dầu (glycerin-filled) để giảm rung, lắp van giảm chấn hoặc ống siphon cho môi trường có hơi nóng. Nếu đồng hồ đã kẹt kim hoặc rò dầu, nên thay mới để đảm bảo an toàn.

4. Đồng hồ không dầu có bền trong môi trường rung lắc hay không?

=> Đồng hồ không dầu phù hợp môi trường ổn định, ít rung. Trong môi trường rung lắc mạnh, đồng hồ không dầu dễ mỏi cơ cấu, kim dao động và tuổi thọ giảm. Với rung động, nên ưu tiên đồng hồ có dầu hoặc thêm phụ kiện giảm chấn.

5. Khi nào cần thay mới đồng hồ, có cách nào kiểm tra nhanh độ chính xác không?

=> Nên thay khi kim dao động bất thường, kim không về 0 khi xả áp, kính bị nứt/mờ, thấy rò dầu hoặc hiển thị lệch so với cảm biến chuẩn. Kiểm tra nhanh bằng cách so sánh với một đồng hồ chuẩn hoặc đồng hồ mới cùng dải đo; nếu sai số vượt mức quy định thì phải thay.

6. Inox 304/316 khác gì so với thép mạ chrome, có đáng để đầu tư không?

=> Inox 304/316 chống gỉ sét và ăn mòn tốt hơn, phù hợp môi trường ẩm ướt, có hóa chất hoặc lắp ngoài trời. Đầu tư vào vỏ inox thường hợp lý cho hệ thống quan trọng vì giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì dài hạn.

7. Lắp đồng hồ chân đứng hay chân sau thì tốt hơn? Có ảnh hưởng đến độ bền không?

=> Chân đứng (bottom connection) tiện lắp trực tiếp trên thân máy hoặc bình; chân sau (back connection) phù hợp panel/tủ điều khiển để quan sát mặt trước. Loại chân không ảnh hưởng trực tiếp tới độ bền nếu chọn đúng kiểu cho vị trí lắp; vấn đề là chọn chuẩn ren và hướng lắp phù hợp.

8. Có thể dùng chung một loại đồng hồ áp suất cho nhiều hệ thống khác nhau không?

=> Không nên. Mỗi hệ thống có yêu cầu dải áp, vật liệu và độ chính xác khác nhau. Dùng đồng hồ chung dễ dẫn tới sai số, hỏng hóc và rủi ro an toàn. Nên chọn đồng hồ phù hợp từng ứng dụng cụ thể.

9. Đồng hồ bị nứt kính hoặc rò dầu thì có thể sửa chữa hay bắt buộc thay mới?

=> Trong hầu hết trường hợp, nên thay mới. Sửa chữa thường không đảm bảo kín khít và chính xác sau khi đã hở/ổn. Thay mới đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí so với sửa chữa không chắc chắn.

Khí nén Á Châu chuyên cung cấp đồng hồ đo áp suất máy nén khí đa dạng mã, chính hãng từ nhiều thương hiệu uy tín. Với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, chúng tôi hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại đồng hồ, đúng dải đo, đảm bảo hệ thống khí nén vận hành an toàn, ổn định và hiệu quả. 

Liên hệ ngay với Khí nén Á Châu để nhận được tư vấn và báo giá về đồng hồ đo áp suất: 0988.913.060

Địa chỉ: Lô 1.2, Đường Hoàng Ngân, Phường Việt Hòa, Hải Dương

Hotline: 0964 744 392 

Email: cskhkhinenachau@gmail.com

Website: khinenachau.vn

Sản phẩm đã xem