DANH MỤC SẢN PHẨM

Két giải nhiệt gió máy nén khí ACCOM chuyên dùng

Thương hiệu: ACCOM Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ

Két giải nhiệt gió máy nén khí ACCOM chuyên dùng KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0971.323.723 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Két giải nhiệt ACCOM là giải pháp tích hợp giúp làm mát đồng thời dầu bôi trơn và khí nén trên các máy nén khí trục vít ACCOM (EAS, AS, AS Plus). Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng, tối ưu cho quy trình tuần hoàn dầu–khí, đảm bảo máy luôn vận hành ổn định, tuổi thọ cao và hạn chế rò rỉ dầu.

Chức năng két giải nhiệt trong máy nén khí

  • Làm mát dầu bôi trơn: Giữ nhiệt độ dầu ở mức lý tưởng, bảo vệ vòng bi và bộ phận cơ khí bên trong đầu nén.
  • Làm mát khí nén (Aftercooler): Hạ nhiệt khí sau quá trình nén, tách bớt hơi nước ngưng tụ, giảm áp lực tách nước cho máy sấy tác nhân lạnh.
  • Giảm áp suất tổn thất: Cấu trúc luồng chảy tối ưu giúp duy trì hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng cho quạt và máy nén.

Cấu tạo tổng quan

Két giải nhiệt ACCOM gồm hai phần ghép trong một khung nhôm chắc chắn:

  1. Oil Cooler (két giải nhiệt dầu)
    – Chiếm phần lớn diện tích bề mặt để tối ưu truyền nhiệt dầu–khí.
    – Ống dầu và vây tản nhiệt được xếp dày đặc, đảm bảo khả năng làm mát vượt trội ngay cả ở vòng tua cao.
  2. Air Cooler (két giải nhiệt gió)
    – Khoang khí nén nằm song song, sử dụng fin dạng sóng (wavy-fin) hoặc xếp lá (louvered-fin) để tối ưu trao đổi nhiệt với không khí.
    – Cổng khí vào – ra có kích thước tiêu chuẩn, tương thích đường ống máy ACCOM.

Các phần được ngăn cách bởi tấm phân chia (parting sheet) và cố định bởi thanh khung bên (side bar), tạo thành khối module đồng nhất.

4. Thiết kế chuyên dụng cho máy nén khí

  • Đế lọc dầu tích hợp: Kết nối dầu vào/ra của két giải nhiệt dầu tích hợp sẵn chân đế lọc, giúp gọn nhẹ, giảm số mối nối, hạn chế rò rỉ.
  • Ống đúc sẵn: Đường dầu chế tạo theo khuôn, chịu áp lực cao, độ chính xác cao, giảm tối đa khe hở và mối hàn.
  • Khung nhôm cao cấp: Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn, dễ tháo lắp khi bảo trì.
  • Tiêu chuẩn lắp đặt: Tương thích trực tiếp với khung máy và hệ thống đường dầu–khí ACCOM, rút ngắn thời gian thi công, vận hành.

5. Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu suất truyền nhiệt cao nhờ diện tích oil cooler chiếm ưu thế.
  • Giảm rò rỉ dầu nhờ thiết kế đế lọc tích hợp và ống đúc sẵn.
  • Dễ bảo trì: Module tháo lắp nhanh, dễ vệ sinh fin và thay thế bộ lọc.
  • Tương thích linh hoạt với các model máy nén ACCOM từ 5.5 kW đến 400 kW.

6. Thiết kế chi tiết – Product Structure Diagram

  • Fin Arrangement: Dày đặc ở oil cooler để tối ưu diện tích trao đổi, bổ sung fin dạng sóng (wavy-fin) tăng bề mặt tiếp xúc.
  • Flow Pattern: Cross–Countercurrent: Khí và dầu luân phiên chéo và ngược chiều qua từng lớp fin, kéo dài thời gian tiếp xúc, tối đa ΔT giữa hai môi chất.
  • Module Integration: Tấm phân chia (parting sheet) cách ly hoàn toàn giữa dầu và khí; thanh khung bên (side bar) ép chặt lõi fin và tấm phân chia.
  • Heat Transfer Optimization: High Fin Density để đạt hệ số truyền nhiệt lớn; Streamlined Headers với họng dẫn cong mượt, giảm tổn thất áp suất.
Fin Code
Mã vây
Fin Type
Loại vây
Application
Vị trí sử dụng
Features
Tính năng
Width Series (mm)
Dải khoảng cách fin (mm)
BW Wavy-fin
(ngoại)
External fin
(vây ngoài)
Widely used (better heat emission capacity)
Phổ biến (khả năng tản nhiệt cao)
2.0 · 2.5 · 3.0 · 3.8 · 4.7 · 5.6 · 6.5 · 8.0 · 9.0 · 9.5 · 10.3 · 11.3 · 11.7 · 12.0
JC Serrated-fin
(gợn răng cưa)
Internal & external fin
(vây trong & ngoài)
Widely used (good heat capacity); large friction resistance
Phổ biến (tản nhiệt tốt); lực cản lớn
Theo yêu cầu (tương tự dải BW)
DK Perforated-fin
(lỗ thủng)
Internal fin
(vây trong)
Enhances internal fluid mixing
Tăng cường trao đổi trong lòng ống
Tùy thiết kế
PZ Plain-fin
(phẳng)
Internal & external fin
(vây trong & ngoài)
Used in construction machinery
Dùng cho cơ giới xây dựng
Tùy thiết kế
BY Louvered-fin
(xếp lá)
External fin
(vây ngoài)
Enhances airflow direction (common in HVAC)
Tăng cường điều hướng dòng khí (thường dùng HVAC)
Tùy thiết kế

Thông số tiêu chuẩn theo công suất máy

Compressor Power (kW)
Công suất máy (kW)
Oil Cooler Power (kW)
Công suất két dầu (kW)
Air Cooler Power (kW)
Công suất két khí (kW)
Oil Flow (L/min)
Lưu lượng dầu (L/phút)
Air Flow (m³/min)
Lưu lượng khí (m³/phút)
Oil Temperature (°C)
Nhiệt độ dầu (°C)
Air Temperature (°C)
Nhiệt độ khí (°C)
Cooling Air Capacity (kg/h)
Công suất khí làm mát (kg/giờ)
Cooling Air Pressure Drop (Pa)
Sụt áp khí làm mát (Pa)
Cooling Air Temperature (°C)
Nhiệt độ khí làm mát (°C)
7.5 6.3 1.1 20 1.2 90 90 1,320 120 45
11 9.3 1.6 23 1.75 90 90 2,160 120 45
15 12.8 2.2 30 2.4 90 90 3,200 135 45
22 19.2 2.8 40 3.6 90 90 4,100 170 45
37 31.5 5.5 50 6.2 90 90 6,000 190 45
45 38.5 6.5 60 7.7 90 90 7,400 200 45
55 47.4 7.6 75 9.2 90 90 8,600 300 45
75 63.8 11.2 100 13 90 90 12,500 300 45
90 / 110 / 132 76.6 / 93.5 / 115 13.4 / 19.6 / 17 125 / 150 15.2 / 19 90 90 14,500 / 16,500 / 21,900 300 / 220 / 350 45 / 45 / 40
Max Work Pressure / Áp suất làm việc tối đa: 15 bar
Max Work Temperature / Nhiệt độ làm việc tối đa: 120 °C

Kích thước tiêu chuẩn cho máy nén khí ACCOM AS Series

Description
Mô tả
Part Number
Mã SP
Power (kW)
Công suất (kW)
Oil Flow (L/min)
Lưu lượng dầu (L/phút)
Power (hp)
Công suất (hp)
Connection 1–2 Air
Kết nối 1–2 Khí
Connection 3–4 Oil
Kết nối 3–4 Dầu
Weight (kg)
Trọng lượng (kg)
L (mm)
Dài (mm)
H (mm)
Cao (mm)
W (mm)
Dày (mm)
Combined Oil–Air Cooler 5.5 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 5.5 kW
179061 5.5 15 10 G1/2″ G1/2″ 5.1 380 380 40
Combined Oil–Air Cooler 7.5 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 7.5 kW
119436 7.5 20 15 G3/4″ G1/2″ 8.5 452 385 65
Combined Oil–Air Cooler 11 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 11 kW
179062 11 23 15 G3/4″ G3/4″ 7.7 442 388 65
Combined Oil–Air Cooler 18.5 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 18.5 kW
179063 18.5 28 25 G1″ G3/4″ 11.6 542 498 65
Combined Oil–Air Cooler 22 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 22 kW
114277 22 40 30 G3/4″ G1/2″ 15.4 686 487 65
Combined Oil–Air Cooler 30 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 30 kW
179064 30 40 40 G1″ G3/4″ 21.0 670 674 60
Combined Oil–Air Cooler 37 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 37 kW
115589 37 43 50 G1 1/4″ G3/4″ 22.0 670 689 65
Combined Oil–Air Cooler 45 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 45 kW
101977 45 50 60 G1 1/4″ G3/4″ 31.6 670 701 113
Combined Oil–Air Cooler 55 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 55 kW
100900 55 60 75 G1 1/2″ G1″ 45.8 840 811 113
Combined Oil–Air Cooler 75 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 75 kW
115220 75 80 100 G2″ G1 1/4″ 56.4 990 870 113
Combined Oil–Air Cooler 110 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 110 kW
112612 110 110 150 G2″ G1 1/4″ 86.6 1140 1151 113
Combined Oil–Air Cooler 132 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 132 kW
179065 132 150 180 G2″ G1 1/4″ 98.3 1195 1146 125
Combined Oil–Air Cooler 160 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 160 kW
179066 160 150 215 G2 1/2″ G1 1/4″ 159.3 1308 1379 140
Combined Oil–Air Cooler 200 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 200 kW
179067 200 250 270 Special flange* G1 1/2″ 210 2025 1290 113
Combined Oil–Air Cooler 250 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 250 kW
179068 250 280 335 Special flange* G1 1/2″ 260 2020 1290 140
Combined Oil–Air Cooler 315 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 315 kW
179069 315 325 425 Special flange* Special flange* 380 1980 1910 140
Combined Oil–Air Cooler 400 kW
Két giải nhiệt dầu–khí 400 kW
179070 400 400 536 Special flange* Special flange* 435 1980 1910 160
Note: Max. work temperature = 120 °C; Max. working pressure = 15 barg. *Please refer to our installation drawings. Acc. PED 2014/68/EC medium group II

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM