Két giải nhiệt ACCOM là giải pháp tích hợp giúp làm mát đồng thời dầu bôi trơn và khí nén trên các máy nén khí trục vít ACCOM (EAS, AS, AS Plus). Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng, tối ưu cho quy trình tuần hoàn dầu–khí, đảm bảo máy luôn vận hành ổn định, tuổi thọ cao và hạn chế rò rỉ dầu.
Chức năng két giải nhiệt trong máy nén khí
- Làm mát dầu bôi trơn: Giữ nhiệt độ dầu ở mức lý tưởng, bảo vệ vòng bi và bộ phận cơ khí bên trong đầu nén.
- Làm mát khí nén (Aftercooler): Hạ nhiệt khí sau quá trình nén, tách bớt hơi nước ngưng tụ, giảm áp lực tách nước cho máy sấy tác nhân lạnh.
- Giảm áp suất tổn thất: Cấu trúc luồng chảy tối ưu giúp duy trì hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng cho quạt và máy nén.
Cấu tạo tổng quan
Két giải nhiệt ACCOM gồm hai phần ghép trong một khung nhôm chắc chắn:
- Oil Cooler (két giải nhiệt dầu)
– Chiếm phần lớn diện tích bề mặt để tối ưu truyền nhiệt dầu–khí.
– Ống dầu và vây tản nhiệt được xếp dày đặc, đảm bảo khả năng làm mát vượt trội ngay cả ở vòng tua cao. - Air Cooler (két giải nhiệt gió)
– Khoang khí nén nằm song song, sử dụng fin dạng sóng (wavy-fin) hoặc xếp lá (louvered-fin) để tối ưu trao đổi nhiệt với không khí.
– Cổng khí vào – ra có kích thước tiêu chuẩn, tương thích đường ống máy ACCOM.
Các phần được ngăn cách bởi tấm phân chia (parting sheet) và cố định bởi thanh khung bên (side bar), tạo thành khối module đồng nhất.
4. Thiết kế chuyên dụng cho máy nén khí
- Đế lọc dầu tích hợp: Kết nối dầu vào/ra của két giải nhiệt dầu tích hợp sẵn chân đế lọc, giúp gọn nhẹ, giảm số mối nối, hạn chế rò rỉ.
- Ống đúc sẵn: Đường dầu chế tạo theo khuôn, chịu áp lực cao, độ chính xác cao, giảm tối đa khe hở và mối hàn.
- Khung nhôm cao cấp: Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn, dễ tháo lắp khi bảo trì.
- Tiêu chuẩn lắp đặt: Tương thích trực tiếp với khung máy và hệ thống đường dầu–khí ACCOM, rút ngắn thời gian thi công, vận hành.
5. Ưu điểm nổi bật
- Hiệu suất truyền nhiệt cao nhờ diện tích oil cooler chiếm ưu thế.
- Giảm rò rỉ dầu nhờ thiết kế đế lọc tích hợp và ống đúc sẵn.
- Dễ bảo trì: Module tháo lắp nhanh, dễ vệ sinh fin và thay thế bộ lọc.
- Tương thích linh hoạt với các model máy nén ACCOM từ 5.5 kW đến 400 kW.
6. Thiết kế chi tiết – Product Structure Diagram
- Fin Arrangement: Dày đặc ở oil cooler để tối ưu diện tích trao đổi, bổ sung fin dạng sóng (wavy-fin) tăng bề mặt tiếp xúc.
- Flow Pattern: Cross–Countercurrent: Khí và dầu luân phiên chéo và ngược chiều qua từng lớp fin, kéo dài thời gian tiếp xúc, tối đa ΔT giữa hai môi chất.
- Module Integration: Tấm phân chia (parting sheet) cách ly hoàn toàn giữa dầu và khí; thanh khung bên (side bar) ép chặt lõi fin và tấm phân chia.
- Heat Transfer Optimization: High Fin Density để đạt hệ số truyền nhiệt lớn; Streamlined Headers với họng dẫn cong mượt, giảm tổn thất áp suất.
Fin Code Mã vây |
Fin Type Loại vây |
Application Vị trí sử dụng |
Features Tính năng |
Width Series (mm) Dải khoảng cách fin (mm) |
---|---|---|---|---|
BW | Wavy-fin (ngoại) |
External fin (vây ngoài) |
Widely used (better heat emission capacity) Phổ biến (khả năng tản nhiệt cao) |
2.0 · 2.5 · 3.0 · 3.8 · 4.7 · 5.6 · 6.5 · 8.0 · 9.0 · 9.5 · 10.3 · 11.3 · 11.7 · 12.0 |
JC | Serrated-fin (gợn răng cưa) |
Internal & external fin (vây trong & ngoài) |
Widely used (good heat capacity); large friction resistance Phổ biến (tản nhiệt tốt); lực cản lớn |
Theo yêu cầu (tương tự dải BW) |
DK | Perforated-fin (lỗ thủng) |
Internal fin (vây trong) |
Enhances internal fluid mixing Tăng cường trao đổi trong lòng ống |
Tùy thiết kế |
PZ | Plain-fin (phẳng) |
Internal & external fin (vây trong & ngoài) |
Used in construction machinery Dùng cho cơ giới xây dựng |
Tùy thiết kế |
BY | Louvered-fin (xếp lá) |
External fin (vây ngoài) |
Enhances airflow direction (common in HVAC) Tăng cường điều hướng dòng khí (thường dùng HVAC) |
Tùy thiết kế |
Thông số tiêu chuẩn theo công suất máy
Compressor Power (kW) Công suất máy (kW) |
Oil Cooler Power (kW) Công suất két dầu (kW) |
Air Cooler Power (kW) Công suất két khí (kW) |
Oil Flow (L/min) Lưu lượng dầu (L/phút) |
Air Flow (m³/min) Lưu lượng khí (m³/phút) |
Oil Temperature (°C) Nhiệt độ dầu (°C) |
Air Temperature (°C) Nhiệt độ khí (°C) |
Cooling Air Capacity (kg/h) Công suất khí làm mát (kg/giờ) |
Cooling Air Pressure Drop (Pa) Sụt áp khí làm mát (Pa) |
Cooling Air Temperature (°C) Nhiệt độ khí làm mát (°C) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7.5 | 6.3 | 1.1 | 20 | 1.2 | 90 | 90 | 1,320 | 120 | 45 |
11 | 9.3 | 1.6 | 23 | 1.75 | 90 | 90 | 2,160 | 120 | 45 |
15 | 12.8 | 2.2 | 30 | 2.4 | 90 | 90 | 3,200 | 135 | 45 |
22 | 19.2 | 2.8 | 40 | 3.6 | 90 | 90 | 4,100 | 170 | 45 |
37 | 31.5 | 5.5 | 50 | 6.2 | 90 | 90 | 6,000 | 190 | 45 |
45 | 38.5 | 6.5 | 60 | 7.7 | 90 | 90 | 7,400 | 200 | 45 |
55 | 47.4 | 7.6 | 75 | 9.2 | 90 | 90 | 8,600 | 300 | 45 |
75 | 63.8 | 11.2 | 100 | 13 | 90 | 90 | 12,500 | 300 | 45 |
90 / 110 / 132 | 76.6 / 93.5 / 115 | 13.4 / 19.6 / 17 | 125 / 150 | 15.2 / 19 | 90 | 90 | 14,500 / 16,500 / 21,900 | 300 / 220 / 350 | 45 / 45 / 40 |
Max Work Pressure / Áp suất làm việc tối đa: 15 bar | |||||||||
Max Work Temperature / Nhiệt độ làm việc tối đa: 120 °C |
Kích thước tiêu chuẩn cho máy nén khí ACCOM AS Series
Description Mô tả |
Part Number Mã SP |
Power (kW) Công suất (kW) |
Oil Flow (L/min) Lưu lượng dầu (L/phút) |
Power (hp) Công suất (hp) |
Connection 1–2 Air Kết nối 1–2 Khí |
Connection 3–4 Oil Kết nối 3–4 Dầu |
Weight (kg) Trọng lượng (kg) |
L (mm) Dài (mm) |
H (mm) Cao (mm) |
W (mm) Dày (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Combined Oil–Air Cooler 5.5 kW Két giải nhiệt dầu–khí 5.5 kW |
179061 | 5.5 | 15 | 10 | G1/2″ | G1/2″ | 5.1 | 380 | 380 | 40 |
Combined Oil–Air Cooler 7.5 kW Két giải nhiệt dầu–khí 7.5 kW |
119436 | 7.5 | 20 | 15 | G3/4″ | G1/2″ | 8.5 | 452 | 385 | 65 |
Combined Oil–Air Cooler 11 kW Két giải nhiệt dầu–khí 11 kW |
179062 | 11 | 23 | 15 | G3/4″ | G3/4″ | 7.7 | 442 | 388 | 65 |
Combined Oil–Air Cooler 18.5 kW Két giải nhiệt dầu–khí 18.5 kW |
179063 | 18.5 | 28 | 25 | G1″ | G3/4″ | 11.6 | 542 | 498 | 65 |
Combined Oil–Air Cooler 22 kW Két giải nhiệt dầu–khí 22 kW |
114277 | 22 | 40 | 30 | G3/4″ | G1/2″ | 15.4 | 686 | 487 | 65 |
Combined Oil–Air Cooler 30 kW Két giải nhiệt dầu–khí 30 kW |
179064 | 30 | 40 | 40 | G1″ | G3/4″ | 21.0 | 670 | 674 | 60 |
Combined Oil–Air Cooler 37 kW Két giải nhiệt dầu–khí 37 kW |
115589 | 37 | 43 | 50 | G1 1/4″ | G3/4″ | 22.0 | 670 | 689 | 65 |
Combined Oil–Air Cooler 45 kW Két giải nhiệt dầu–khí 45 kW |
101977 | 45 | 50 | 60 | G1 1/4″ | G3/4″ | 31.6 | 670 | 701 | 113 |
Combined Oil–Air Cooler 55 kW Két giải nhiệt dầu–khí 55 kW |
100900 | 55 | 60 | 75 | G1 1/2″ | G1″ | 45.8 | 840 | 811 | 113 |
Combined Oil–Air Cooler 75 kW Két giải nhiệt dầu–khí 75 kW |
115220 | 75 | 80 | 100 | G2″ | G1 1/4″ | 56.4 | 990 | 870 | 113 |
Combined Oil–Air Cooler 110 kW Két giải nhiệt dầu–khí 110 kW |
112612 | 110 | 110 | 150 | G2″ | G1 1/4″ | 86.6 | 1140 | 1151 | 113 |
Combined Oil–Air Cooler 132 kW Két giải nhiệt dầu–khí 132 kW |
179065 | 132 | 150 | 180 | G2″ | G1 1/4″ | 98.3 | 1195 | 1146 | 125 |
Combined Oil–Air Cooler 160 kW Két giải nhiệt dầu–khí 160 kW |
179066 | 160 | 150 | 215 | G2 1/2″ | G1 1/4″ | 159.3 | 1308 | 1379 | 140 |
Combined Oil–Air Cooler 200 kW Két giải nhiệt dầu–khí 200 kW |
179067 | 200 | 250 | 270 | Special flange* | G1 1/2″ | 210 | 2025 | 1290 | 113 |
Combined Oil–Air Cooler 250 kW Két giải nhiệt dầu–khí 250 kW |
179068 | 250 | 280 | 335 | Special flange* | G1 1/2″ | 260 | 2020 | 1290 | 140 |
Combined Oil–Air Cooler 315 kW Két giải nhiệt dầu–khí 315 kW |
179069 | 315 | 325 | 425 | Special flange* | Special flange* | 380 | 1980 | 1910 | 140 |
Combined Oil–Air Cooler 400 kW Két giải nhiệt dầu–khí 400 kW |
179070 | 400 | 400 | 536 | Special flange* | Special flange* | 435 | 1980 | 1910 | 160 |
Note: Max. work temperature = 120 °C; Max. working pressure = 15 barg. *Please refer to our installation drawings. Acc. PED 2014/68/EC medium group II |