DANH MỤC SẢN PHẨM
Lọc gió ACCOM – Giải pháp lọc khí đạt tiêu chuẩn ISO 5011

Lọc gió ACCOM – Giải pháp lọc khí đạt tiêu chuẩn ISO 5011

Triệu Thùy Trang
Thứ Tư, 20/08/2025
Nội dung bài viết

Trong vận hành máy nén khí, bụi mịn luôn là “kẻ thù thầm lặng” gây mài mòn trục vít, giảm hiệu suất và làm tăng chi phí bảo trì. Nhiều doanh nghiệp vẫn loay hoay với các loại lọc gió thông thường vốn nhanh nghẹt và không đảm bảo độ sạch khí nén. Lọc gió ACCOM – Giải pháp lọc khí đạt tiêu chuẩn ISO 5011 ra đời như câu trả lời cho bài toán đó: kiểm soát bụi hiệu quả, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

1. Tầm quan trọng của lọc gió và tiêu chuẩn ISO 5011 trong hệ thống máy nén khí

1.1. Vai trò của lọc gió trong máy nén khí

Trong hệ thống máy nén khí, lọc gió đóng vai trò như tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhập của tạp chất từ môi trường. Nếu không được kiểm soát, các hạt bụi siêu mịn trong công nghiệp có thể gây mài mòn nhanh chóng cụm trục vít, vòng bi và làm biến đổi tính chất dầu bôi trơn.

Các tác động tiêu cực khi sử dụng lọc gió kém chất lượng có thể kể đến:

  • Mài mòn cơ học: bụi xi măng, mạt thép, sợi vải hoặc mùn gỗ bám vào rotor và rãnh nén, làm giảm độ kín khít.
  • Suy giảm dầu bôi trơn: tạp chất xâm nhập dầu, thúc đẩy quá trình oxy hóa, tạo cặn bẩn và làm dầu đổi màu nhanh chóng.
  • Hiệu suất nén giảm: độ sụt áp (Δp) cao khiến máy phải chạy lâu hơn để đạt cùng sản lượng.
  • Chi phí vòng đời tăng: điện năng tiêu thụ lớn hơn, phụ tùng mau hỏng, tần suất downtime ngoài kế hoạch cao.
  • Ảnh hưởng dây chuyền sản xuất: khi máy ngừng đột ngột, thiệt hại sản xuất vượt xa chi phí của lọc gió.

Có thể khẳng định, chất lượng lọc gió không chỉ liên quan đến tuổi thọ thiết bị mà còn trực tiếp quyết định chi phí vận hành toàn bộ hệ thống khí nén.

1.2. Tiêu chuẩn ISO 5011 trong đánh giá lọc gió

ISO 5011 là tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá hiệu năng lọc khí nạp, đảm bảo kết quả đo có thể so sánh khách quan giữa các nhà sản xuất và các phòng thí nghiệm. Đây là cơ sở giúp kỹ sư và doanh nghiệp phân biệt lọc đạt chuẩn với những sản phẩm kém chất lượng trên thị trường. Các chỉ tiêu kỹ thuật được kiểm tra trong ISO 5011 bao gồm:

  • Hiệu suất lọc bụi mịn: tỷ lệ giữ lại hạt bụi trong dải kích thước 2–10 µm.
  • Độ sụt áp (Δp): đo ở trạng thái ban đầu và trong quá trình vận hành.
  • Khả năng chứa bụi (Dust Holding Capacity): lượng bụi lọc giữ lại trước khi bão hòa.
  • Tuổi thọ lọc: khả năng duy trì hiệu suất trong thời gian dài.

Lợi ích khi áp dụng tiêu chuẩn ISO 5011:

  • Đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng so sánh giữa các thương hiệu.
  • Tránh lựa chọn lọc giá rẻ nhưng hiệu quả kém, gây tổn hại thiết bị.
  • Gia tăng độ tin cậy cho kỹ sư bảo trì khi ra quyết định lựa chọn phụ tùng thay thế.

Nhờ có ISO 5011, doanh nghiệp có cơ sở kỹ thuật rõ ràng để chọn lọc gió phù hợp, đồng thời kiểm soát tốt hơn chi phí vận hành và độ bền thiết bị.

2. Giải pháp lọc gió ACCOM theo ISO 5011 và so sánh với lọc gió thông thường

2.1. Đặc điểm thiết kế và vật liệu của lọc gió ACCOM

Lọc gió ACCOM được thiết kế với định hướng tối ưu hóa hiệu suất lọc và tuổi thọ sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ISO 5011.

Các yếu tố cấu thành chính:

  • Cấu trúc đa lớp lọc: lớp sơ cấp giữ bụi thô (>10 µm), lớp tinh lọc loại bỏ hạt mịn 1–5 µm – tác nhân chính gây mài mòn trục vít.
  • Lõi phụ (Safety Element): đóng vai trò bảo vệ cuối cùng, ngăn bụi lọt vào trục vít khi lọc chính gặp sự cố.
  • Vật liệu lọc cao cấp: sử dụng cellulose, sợi thủy tinh hoặc sợi tổng hợp, tùy ứng dụng; đặc tính chống ẩm, chịu nhiệt tốt.

  • Gioăng RadialSeal™: công nghệ làm kín tuyệt đối, loại bỏ nguy cơ bypass.
  • Nếp gấp đồng đều: tăng 25–30% diện tích bề mặt lọc, giúp phân bổ bụi đều, giảm nghẹt cục bộ.

Thiết kế này vừa đảm bảo khí nén sạch, vừa kéo dài chu kỳ thay thế và nâng cao độ tin cậy cho hệ thống.

2.2. Hiệu quả vận hành lọc gió ACCOM đạt ISO 5011

Các thử nghiệm độc lập theo ISO 5011 và dữ liệu thực tế từ nhà máy vận hành cho thấy:

  • Hiệu suất lọc bụi: >99,9% trong test bụi chuẩn ISO, tức là chỉ có <0,1% bụi lọt qua. Trong khi đó lọc thường chỉ đạt 95–97%, nghĩa là lượng bụi lọt qua gấp 30–50 lần.
  • Độ sụt áp (Δp): ban đầu lọc ACCOM có Δp thấp hơn ~20% so với lọc thường. Sau 500 giờ vận hành, Δp của lọc thường tăng đột biến, trong khi lọc ACCOM vẫn duy trì ổn định, tiết kiệm điện 3–5%/năm.
  • Khả năng chứa bụi: trong test ISO, lọc ACCOM giữ được 300 g bụi trước khi Δp vượt ngưỡng cho phép, trong khi lọc thường chỉ đạt khoảng 180–200 g, tương đương chu kỳ thay thế kéo dài hơn 30–50%.
  • Tuổi thọ vận hành: số liệu từ khách hàng thực tế cho thấy trung bình 1 năm chỉ thay 2 lần lọc ACCOM, trong khi phải thay 3–4 lần lọc thường.
  • Tác động kinh tế: giảm downtime, ít phải vệ sinh buồng khí nén và thay dầu, trung bình tiết kiệm 15–20% chi phí bảo trì hàng năm.

Kết quả trên cho thấy hiệu quả của ACCOM không chỉ nằm trên giấy tờ mà đã được kiểm chứng bằng dữ liệu thực tế, mang lại lợi ích rõ ràng cho doanh nghiệp.

2.3. So sánh lọc gió ACCOM và lọc gió thông thường

Khác biệt cốt lõi: ACCOM có chứng chỉ ISO 5011 với dữ liệu minh bạch; lọc thường chỉ quảng cáo mà thiếu kiểm chứng.

Bảng so sánh trực quan:

Tiêu chí Lọc gió thông thường (không đạt ISO) Lọc gió ACCOM (đạt ISO 5011)
Hiệu suất lọc bụi 95–97% → bụi mịn lọt qua, gây mài mòn trục vít >99,9% → giữ gần như toàn bộ bụi siêu mịn
Độ sụt áp (Δp) Cao, tăng nhanh sau 500h Thấp, ổn định đến >1.000h
Khả năng chứa bụi 180–200 g ~300 g (cao hơn 30–50%)
Tuổi thọ lọc 3–4 lần thay/năm 1–2 lần thay/năm
Thông số kỹ thuật Không chứng chỉ, khó kiểm chứng Có chứng chỉ ISO 5011
Ảnh hưởng vận hành Máy chạy nặng, hao điện, tăng downtime Máy chạy nhẹ, ổn định, giảm downtime
Bảo vệ thiết bị Dầu, trục vít, lọc tách dầu nhanh hỏng Bảo vệ toàn diện, hạn chế hao mòn
Chi phí vòng đời (TCO) Giá rẻ ban đầu nhưng chi phí cao về lâu dài TCO thấp, tiết kiệm 15–20%/năm

Lọc gió ACCOM không chỉ là lựa chọn kỹ thuật an toàn mà còn là giải pháp kinh tế bền vững cho doanh nghiệp.

3. Ứng dụng thực tế và trải nghiệm khách hàng

3.1. Ứng dụng lọc gió ACCOM trong các ngành công nghiệp

Lọc gió ACCOM đã được triển khai rộng rãi trong nhiều lĩnh vực có điều kiện khắc nghiệt, nơi yêu cầu về độ sạch khí nén và độ bền của thiết bị được đặt lên hàng đầu:

  • Xi măng, khai thác mỏ: môi trường bụi siêu mịn, mật độ dày đặc, dễ gây nghẹt lọc thông thường.
  • Thép, luyện kim: bụi kim loại kết hợp nhiệt độ cao, cần vật liệu lọc chịu nhiệt và ổn định lâu dài.
  • Dệt may, chế biến gỗ: bụi sợi và mùn gỗ kích thước nhỏ, dễ gây tắc nghẽn đường khí.
  • Thực phẩm, dược phẩm: đòi hỏi khí nén tinh khiết, không lẫn bụi, tuân thủ HACCP và ISO 22000.
  • Điện tử, vi mạch: yêu cầu môi trường khí sạch tuyệt đối để tránh hỏng hóc vi linh kiện.

3.2. Trải nghiệm và phản hồi khách hàng về lọc gió ACCOM

Các số liệu thu thập từ khách hàng trong nhiều ngành đã chứng minh lợi ích rõ rệt của lọc gió ACCOM:

  • Nhà máy xi măng: tuổi thọ lọc kéo dài gấp 1,5 lần so với lọc thường, đồng thời giảm đáng kể chi phí điện năng.
  • Nhà máy dệt may: thời gian dừng máy (downtime) giảm ~30%, áp lực khí nén ổn định hơn, cải thiện năng suất.
  • Doanh nghiệp thực phẩm: chất lượng khí nén đạt chuẩn HACCP, ISO 22000, đảm bảo yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm.

Phản hồi từ các kỹ sư bảo trì cho thấy: lọc gió ACCOM dễ lắp đặt, giảm khối lượng công việc thay thế định kỳ, đồng thời mang lại sự yên tâm nhờ có chứng chỉ ISO 5011 đi kèm – yếu tố mà nhiều lọc gió thông thường không đáp ứng được.

4. Hướng dẫn lựa chọn và bảo trì lọc gió ACCOM

4.1. Cách chọn lọc gió ACCOM phù hợp cho máy nén khí

  • Tra cứu theo model OEM hoặc mã phụ tùng gốc để tránh nhầm lẫn trong quá trình thay thế.
  • Đánh giá môi trường vận hành: bụi nhẹ, trung bình, bụi nặng để chọn đúng chủng loại lọc.
  • Đảm bảo lưu lượng khí nạp tương thích với công suất máy nén khí.
  • Xem xét chi phí vòng đời (LCC) thay vì chỉ so sánh giá mua ban đầu.
  • Kiểm tra sản phẩm đã được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 5011, nhằm xác thực hiệu suất và chất lượng.

4.2. Quy trình bảo trì lọc gió ACCOM đúng chuẩn

  • Theo dõi đồng hồ restriction gauge để xác định thời điểm cần thay lọc.
  • Thay lọc đúng ngưỡng Δp khuyến cáo của nhà sản xuất, không đợi lọc tắc hoàn toàn.
  • Làm sạch van Vacuator™ (nếu có) để loại bỏ bụi thô tích tụ.
  • Không dùng khí nén hoặc nước rửa ngược vào lõi lọc vì sẽ làm rách màng lọc.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh hiện tượng bypass bụi.

4.3. Sai lầm thường gặp khi sử dụng lọc gió ACCOM

  • Sử dụng lọc giả, lọc nhái → hiệu suất kém, gây hỏng máy.
  • Thay lọc quá muộn → Δp cao, tốn điện, nguy cơ bụi lọt qua.
  • Vệ sinh sai cách: xịt khí nén hoặc rửa nước làm hỏng vật liệu lọc.
  • Bỏ qua gioăng lọc → bụi đi tắt qua khe hở, vô hiệu hóa toàn bộ lọc.
  • Không ghi chép lịch sử thay lọc → khó kiểm soát chi phí và lập kế hoạch bảo trì.

Từ thiết kế tối ưu, vật liệu chất lượng đến hiệu quả đã được kiểm chứng trong thực tế, lọc gió ACCOM đạt tiêu chuẩn ISO 5011 mang lại giá trị vượt trội so với lọc thường. Đây không chỉ là phụ tùng thay thế, mà còn là giải pháp bảo vệ toàn diện cho máy nén khí, giúp doanh nghiệp vận hành ổn định, tiết kiệm và bền vững trong dài hạn.

ACcom - Phụ tùng chính hãng chất lượng cao

Địa chỉ: Lô 1.2, Đường Hoàng Ngân, Phường Việt Hòa, Hải Dương
Hotline: 0964 744 392 
Email: cskhkhinenachau@gmail.com
Website: khinenachau.vn

Viết bình luận của bạn

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

Nội dung bài viết