Bạn đang tìm kiếm lọc tách dầu thay thế cho máy nén khí Atlas Copco? Lọc tách dầu Atlas Copco 1625775400 chính hãng là lựa chọn lý tưởng, mang đến độ bền vượt trội và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
Đặc điểm nổi bật của lọc tách dầu Atlas Copco 1625775400
• Độ bền cao: Lọc tách dầu 1625775400 được chế tạo từ vật liệu lọc cao cấp, có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
• Hiệu suất lọc dầu tối ưu: Loại bỏ hiệu quả các hạt dầu lẫn trong khí nén, đảm bảo chất lượng khí nén đầu ra luôn sạch và đạt chuẩn.
• Tuổi thọ vượt trội: Lọc tách dầu 1625775400 có tuổi thọ lên đến giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
• Tương thích hoàn hảo: Sản phẩm tương thích với các dòng máy nén khí Atlas Copco.
Ứng dụng của lọc tách dầu Atlas Copco 1625775400
Lọc tách dầu 1625775400 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
• Sản xuất xi măng
• Luyện kim
• Hóa chất
Lợi ích khi lắp đặt lọc tách dầu máy nén khí Atlas Copco 1625775400
• Tăng tuổi thọ máy nén khí: Bảo vệ máy nén khí khỏi các hư hỏng do dầu lẫn trong khí nén gây ra.
• Cải thiện hiệu suất làm việc: Cung cấp nguồn khí nén sạch, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả cho các thiết bị sử dụng khí nén.
• Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động: Tuổi thọ cao của lọc giúp giảm thiểu tần suất bảo trì và thay thế, hạn chế thời gian ngừng hoạt động của máy nén khí.
• Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế linh kiện.
Lọc tách dầu Atlas Copco 1625775400 là giải pháp tối ưu cho máy nén khí Atlas Copco, mang đến độ bền vượt trội, hoạt động ổn định và hiệu suất lọc dầu tối ưu. Quý khách hàng có nhu cầu mua lọc tách dầu máy nén khí Atlas Copco chính hãng, giá ưu đãi, vui lòng liên hệ với Khí Nén Á Châu để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Gọi ngay 0988.913.060 để được tư vấn và đặt hàng!
Thông số kỹ thuật
Mã SKU | 1625775400 |
Thương hiệu | Atlas Copco |
Xuất xứ | Thụy Điển |
Hình dáng | Dạng trụ tròn |
Chất liệu | Giấy thủy tinh nhập khẩu cao cấp |
Độ tinh lọc | 1-3 ppm |
Độ chênh áp | Nhỏ hơn hoặc bằng 0,25 bar |
Lọc chính xác | 0,01 micron |
Kích thước | OD 136 x H 325 mm |
Trọng lượng | 1,2 kg |
Tuổi thọ | 3500~5000 giờ tùy điều kiện vận hành máy |
Hiệu quả lọc | 99,9%. Hàm lượng dầu < 03 microgam / m3 khí |