
Hướng dẫn chọn mỡ bôi trơn công nghiệp Molykote hiệu suất cao
Content ACCOM
Thứ Tư,
26/02/2025
Nội dung bài viết
Với hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bôi trơn công nghiệp, Molykote là thương hiệu được các kỹ sư và nhà thiết kế trên toàn thế giới tin dùng. Các sản phẩm của Molykote giúp giải quyết các vấn đề ma sát, hao mòn và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Việc chọn đúng loại chất bôi trơn không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn giúp thiết bị vận hành ổn định hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các sản phẩm Molykote và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Các dòng sản phẩm Molykote
Molykote cung cấp nhiều loại sản phẩm bôi trơn, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng:
Mỡ bôi trơn (Greases)
Chứa dầu bôi trơn, chất làm đặc và phụ gia, thường dùng cho vòng bi, bánh răng và các bộ phận chuyển động.
Keo bôi trơn (Pastes)
Có hàm lượng chất bôi trơn rắn cao, lý tưởng cho các chi tiết chịu tải nặng hoặc lắp ráp cơ khí.
Hợp chất bôi trơn (Compounds)
Dạng mỡ gốc silicone, có tác dụng làm kín, cách điện và bôi trơn chi tiết phi kim loại.
Dầu bôi trơn (Oils)
Gồm dầu khoáng và dầu tổng hợp, phù hợp cho xích, hộp số và hệ thống thủy lực.
Lớp phủ bôi trơn (Coatings)
Tạo một lớp màng rắn khô trên bề mặt, giảm ma sát và mài mòn hiệu quả.
Dung dịch phân tán (Dispersions)
Là chất bôi trơn rắn được phân tán trong dung môi lỏng, giúp bôi trơn các hệ thống yêu cầu ứng dụng dạng lỏng.
Cách chọn sản phẩm Molykote phù hợp
Dựa theo ứng dụng
Mỗi thiết bị hoặc bộ phận máy móc sẽ yêu cầu loại bôi trơn khác nhau:
• Vòng bi: MOLYKOTE BG-20, BG-555 (chịu nhiệt từ -45°C đến +180°C)
• Bánh răng: MOLYKOTE G-4500, 1122 (chịu tải trọng cao, chống mài mòn tốt)
• Xích: MOLYKOTE MKL-N, 1122 (chống bám bụi, chống rửa trôi)
• Mối ghép ren: MOLYKOTE 1000, P-37 (chịu nhiệt cao, chống kẹt ren)
• Ray trượt: MOLYKOTE Multilub, Longterm 2 Plus (giảm ma sát, chịu áp lực tốt)
• Bạc lót, ống lót: MOLYKOTE 33 Light, PG-75 (chịu nhiệt độ thấp, giảm ồn)
Dựa theo vật liệu tiếp xúc
• Kim loại với kim loại: Hầu hết các sản phẩm Molykote đều phù hợp.
• Nhôm hoặc thép không gỉ: MOLYKOTE P-37, P-74.
• Nhựa với kim loại/nhựa với nhựa: MOLYKOTE PG-75, 33 Light.
Dựa theo môi trường hoạt động
• Nhiệt độ thấp (-73°C đến -40°C): MOLYKOTE 33 Light, 3451.
• Nhiệt độ cao (250°C đến 1500°C): MOLYKOTE HP-300, P-74.
• Môi trường ăn mòn: MOLYKOTE Cu-7439, 3451.
• Môi trường hóa chất: MOLYKOTE 3451, HP-870.
• Yêu cầu thực phẩm: MOLYKOTE G-0050/51/52 FM (chứng nhận an toàn thực phẩm).
Hướng dẫn sử dụng hiệu quả
• Chuẩn bị bề mặt: Trước khi bôi trơn, cần làm sạch bề mặt để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ cũ.
• Phương pháp bôi trơn: Có thể áp dụng sản phẩm bằng cọ, chổi, spatula hoặc thiết bị bôi trơn tự động tùy theo loại sản phẩm.
• Tham khảo tài liệu kỹ thuật: Mỗi sản phẩm Molykote đều có hướng dẫn cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Việc lựa chọn đúng chất bôi trơn Molykote giúp tối ưu hóa hiệu suất, tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ với nhà phân phối chính thức của Molykote UNI ACCOM để được hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chuyên gia kỹ thuật của chúng tôi 0988 290 284 để được tư vấn chuyên sâu nhé!