
Những thông số cơ bản cần biết khi vận hành máy nén khí
Trần Đình Huy
Thứ Sáu,
23/05/2025
Nội dung bài viết
Ý nghĩa thông số vận hành máy nén khí cơ bản
Thông số | Ý nghĩa kỹ thuật | Giải thích dễ hiểu cho người vận hành |
---|---|---|
Air Pressure (P) | Áp suất khí nén đầu ra (MPa/bar/psi) | Đây là áp suất trong đường ống – nên duy trì ổn định theo nhu cầu hệ thống. Nếu áp thấp → máy không đủ tải; nếu quá cao → nguy cơ dừng máy hoặc mất an toàn. |
Discharge Temp (T) | Nhiệt độ xả tại đầu nén (nhiệt độ dầu) – thường từ 87–100°C, cảnh báo 105°C, dừng máy 110°C | Thông số này rất quan trọng – nếu cao bất thường → kiểm tra quạt, két giải nhiệt, dầu bôi trơn. |
Fan Temp / VSD T | Nhiệt độ quạt / nhiệt độ điều khiển PID (chỉ có ở máy lớn ≥150HP hoặc dòng biến tần cao cấp) | Tham số này dùng để điều khiển tần số quạt theo nhiệt độ. Nếu máy nhỏ không có → không cần quan tâm. |
Motor Current (A) | Dòng điện 3 pha A/B/C cấp cho motor chính | Đây là dòng điện của động cơ 3 pha – không dùng tụ. Là tín hiệu quan trọng để đánh giá tình trạng cơ khí và tải máy. Nếu dòng tăng bất thường hoặc lệch pha → cảnh báo sớm hư hỏng vòng bi, thiếu dầu, đầu nén nặng tải. |
Fan Current (A) | Dòng điện cấp cho motor quạt | Chỉ cần để ý nếu dòng quạt tăng cao → có thể do kẹt quạt, bẩn két, hoặc tụ yếu (trong quạt có tụ khởi động riêng). |
Run Time / Load Time | Tổng số giờ máy hoạt động và số giờ máy có tải (đang cấp khí) | Dùng để theo dõi lịch bảo trì lọc, dầu. Máy chạy nhiều nhưng ít tải có thể là dấu hiệu bất thường. |
Power Consumption (kWh) | Tổng điện năng tiêu thụ – chỉ có ở phiên bản biến tần (VSD) | Giúp kỹ thuật theo dõi hiệu suất điện năng – hỗ trợ đánh giá tiết kiệm năng lượng, giám sát hiệu suất theo thời gian. |
Input / Output State | Trạng thái cảm biến / đầu ra relay – bật/tắt | Chỉ có trên các dòng cao cấp như MAM-6080 / 6090. Dùng để xác định tình trạng dây tín hiệu, relay, van điện. |
Cách xem thông số vận hành máy nén khí thực tế
Máy nén khí ACCOM hiện đang sử dụng 7 phiên bản bảng điều khiển phổ biến, tương ứng với từng dòng máy và dải công suất khác nhau. Mặc dù chức năng chính tương tự, giao diện hiển thị và thao tác của mỗi bảng điều khiển có sự khác biệt nhất định, đặc biệt giữa các dòng có biến tần, máy 2 cấp hoặc dòng cơ bản.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách xem thông số cơ bản như áp suất, nhiệt độ, dòng điện, thời gian chạy… cho từng model bảng điều khiển cụ thể. Anh/chị vui lòng chọn đúng bảng điều khiển trên máy để theo dõi hướng dẫn tương ứng với giao diện thực tế.
Màn hình chủ (Main menu)
ACCOM-880
ACCOM-880 là bảng điều khiển được sử dụng phổ biến nhất trên các dòng máy nén khí ACCOM công suất từ 22kW đến trên 300kW. Đây là phiên bản thiết kế tối ưu cho các máy khởi động sao – tam giác (Y-Δ), hỗ trợ vận hành ổn định, dễ thao tác và phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
Giải mã các thông số trên màn hình chính accom 880
Tham số hiển thị | Ý nghĩa kỹ thuật | Giải thích dễ hiểu |
---|---|---|
AIR T:78℃ | Nhiệt độ khí xả (Discharge Temperature) | Đây là nhiệt độ dầu tại đầu nén. 78°C là mức hoạt động ổn định. Nếu vượt 105°C máy sẽ cảnh báo, trên 110°C sẽ tự dừng. |
AIR P:0.60 MPa | Áp suất khí nén đầu ra (Air Pressure) | Áp suất đang ở mức 0.60 MPa (tương đương 6.0 bar). Nếu dưới ngưỡng LOAD P → máy sẽ nạp tải; nếu trên UNLOAD P → máy sẽ ngắt tải. |
NORMAL STOP 0S | Trạng thái máy và thời gian dừng (Stop Delay) | Máy đang ở trạng thái ngắt tải bình thường (không lỗi), chờ dừng hẳn. Số giây 0S cho thấy quá trình dừng đã hoàn tất hoặc đang đếm ngược. |
C16 REMOTE | Chế độ điều khiển và địa chỉ truyền thông | Máy đang ở chế độ điều khiển từ xa (REMOTE). C16 là địa chỉ truyền thông (COM ADD = 16), thường dùng trong mạng block hoặc kết nối PLC. |
Bên cạnh các đèn trạng thái như Power, Run, Fault, các bảng điều khiển ACCOM còn được trang bị khu vực riêng dùng để hiển thị lỗi, cảnh báo và mã trạng thái vận hành, gọi là Indicator Instruction.
Đây là nơi giúp người vận hành xác định nhanh lỗi máy, nhận biết nguyên nhân sự cố, từ đó đưa ra hướng xử lý kịp thời. Mọi thông tin quan trọng đều hiển thị dưới dạng dòng chữ hoặc biểu tượng cảnh báo trực tiếp trên màn hình điều khiển.
👉 Xem chi tiết cách đọc và xử lý tại bài viết: Kiểm tra lỗi – Xem lịch sử lỗi máy nén khí ACCOM
ACCOM-6080
ACCOM-890 Mini controller dùng cho máy nén khí accom coogn suất dưới 10HP
ACCOM-580 Bảng điều khiển dùng cho máy accom eas 11kW đến 15kW
Ý NGHĨA ĐÈN BÁO TRẠNG THÁI TRÊN BẢNG ĐIỀU KHIỂN ACCOM
Tên đèn | Trạng thái | Ý nghĩa |
---|---|---|
Power | Sáng liên tục | Bảng điều khiển đã cấp nguồn, hệ thống sẵn sàng khởi động |
Run | Sáng liên tục | Máy đang hoạt động hoặc đang ở chế độ Standby (motor dừng nhưng vẫn duy trì trạng thái sẵn sàng để nạp tải khi áp suất giảm). |
Fault | Nhấp nháy | Đang có cảnh báo – máy có thể vẫn chạy hoặc đang chờ người vận hành xử lý |
Fault | Sáng liên tục | Máy đã dừng do lỗi nghiêm trọng (cảnh báo bảo vệ) |
Fault | Tắt | Không có lỗi hoặc lỗi đã được xử lý và reset thành công |
💡 Ghi chú: Sau khi khắc phục sự cố, nhấn giữ nút Reset khoảng 5 giây để xóa lỗi và tắt đèn Fault.
ACCOM-860
ACCOM-870
ACCOM-870 là bản nâng cấp nhẹ của ACCOM-860: Tùy biến đầu vào/ra tốt hơn Có nhiều trạng thái báo lỗi riêng biệt cho từng vật tư hoặc cảm biến (hữu ích khi vận hành máy nhiều giờ liên tục) Phù hợp cho máy công suất 22–37kW hoặc máy chạy liên tục trong hệ thống có nhiều điểm cảnh báo
ACCOM-6090
Có giao diện tương tự 6080 nhưng có thêm một số cải tiến và phiên bản cho máy nén accom as plus hai cấp nén.
HMI IT7000
MENU RUN PARA – XEM THÔNG SỐ TRỰC TIẾP KHI MÁY ĐANG CHẠY
Menu RUN PARA (Run Parameter) là khu vực hiển thị trực tiếp toàn bộ các thông số vận hành chính của máy nén khí ACCOM khi đang chạy hoặc ở chế độ standby. Đây là menu kỹ thuật quan trọng giúp người dùng:
- Theo dõi tình trạng hoạt động thực tế của máy
- Đánh giá tải, hiệu suất, dòng điện và thông số cảm biến
- Phát hiện sớm dấu hiệu bất thường để bảo trì kịp thời
Tùy theo dòng bảng điều khiển (ACCOM-580, 880, 6080, 6090...), các thông số có thể bao gồm:
- Áp suất từng cấp (Air Pressure / Stage 1–2 P)
- Nhiệt độ xả, nhiệt độ quạt, nhiệt độ ổ bi
- Dòng điện motor, dòng điện quạt
- Tần số inverter (nếu có)
- Tổng thời gian chạy, thời gian tải, điện năng tiêu thụ
- Trạng thái đầu vào / đầu ra số (I/O state), trạng thái cảm biến
👉 Người vận hành nên kiểm tra mục RUN PARA định kỳ mỗi ngày để đánh giá hiệu suất và phát hiện sớm các dấu hiệu lỗi tiềm ẩn.