Giới thiệu chung
Powder Transfer Pump là giải pháp tối ưu để chuyển các loại bột và hạt khô một cách hiệu quả, nhanh chóng và an toàn. Sản phẩm này được thiết kế để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tắc nghẽn và giảm thiểu chi phí vận hành.
Điểm nổi bật trong thiết kế
-
Nhỏ gọn và linh hoạt phù hợp với nhiều không gian vận hành.
-
Hệ thống buồng khí đối xứng giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo dòng chảy ổn định.
-
Van kiểm tra thông minh ngăn dòng ngược, bảo vệ hệ thống.
Độ bền và chất liệu cao cấp
Sản phẩm được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao:
-
Thép không gỉ (Stainless Steel): Kháng gỉ sét, chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
PTFE (Teflon): Tăng khả năng chống ăn mòn hóa chất.
Powder Transfer Pump được thiết kế để vận hành bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao, môi trường hóa chất, hay công việc liên tục.
Hiệu suất vượt trội
Powder Transfer Pump mang lại hiệu quả vận hành cao với lưu lượng chuyển bột lên đến 120 lít/phút. Sử dụng nguồn khí nén, bơm đảm bảo hoạt động mượt mà, ổn định.
Bảo dưỡng dễ dàng
-
Dễ tháo lắp và vệ sinh các bộ phận.
-
Yêu cầu nguồn khí nén sạch và khô để kéo dài tuổi thọ.
-
Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ứng dụng thực tiễn
Powder Transfer Pump là lựa chọn hàng đầu trong các ngành:
-
Công nghiệp hóa chất: Chuyển bột hóa chất một cách an toàn.
-
Thực phẩm và dược phẩm: Xử lý các loại bột như đường, sữa bột mà không gây nhiễm bẩn.
-
Ngành nhựa: Chuyển hạt nhựa mà không làm biến dạng hay nhiễm tạp chất
Không gây sự cố với các loại bột
Powder Transfer Pump được thiết kế để xử lý tốt các loại bột không kết dính hoặc dễ bị ẩm, đảm bảo không gây tắc nghẽn trong quá trình vận hành.
Câu Hỏi Thường Gặp và Giải Pháp Về Bơm Màng Powder Transfer Pumps
1. Bơm có thường bị đóng băng khi vận hành không?
Hiện tượng đóng băng thường xảy ra với các hệ thống bơm khí nén thông thường, gây gián đoạn hoạt động. Tuy nhiên, dòng bơm này được thiết kế để ngăn chặn điều đó nhờ vào hệ thống xả khí nhanh, giúp duy trì nhiệt độ và đảm bảo vận hành trơn tru.
2. Loại bơm này có thể xử lý những loại bột nào?
Không phải mọi loại bơm đều xử lý tốt tất cả các loại bột, đặc biệt là những loại bột dễ bám dính hoặc đóng cục. Nhưng với thiết kế tối ưu, thiết bị này có khả năng vận chuyển hầu hết các loại bột, từ bột mịn khô đến các loại bột dính hoặc có hạt lớn.
3. Hiệu suất của bơm có đáng tin cậy không?
Với lưu lượng vận chuyển đạt đến 120 lít/phút và áp suất khí nén tối đa 8 bar, bạn có thể yên tâm về tốc độ và hiệu quả của bơm, ngay cả trong những yêu cầu vận hành khắt khe.
4. Bơm có thể xử lý hạt rắn trong hỗn hợp bột không?
Nếu trong bột có các hạt rắn nhỏ, điều này thường gây rắc rối cho nhiều loại bơm. Nhưng với dòng này, các kích thước hạt như 1/8", 1/4" hoặc thậm chí 3/8" đều nằm trong khả năng xử lý của thiết bị.
5. Việc lắp đặt và vận chuyển có khó khăn không?
Một số mẫu bơm thông thường có trọng lượng khá nặng, gây khó khăn khi lắp đặt. Dòng bơm này lại cung cấp nhiều tùy chọn trọng lượng khác nhau, từ 15.1 kg đến 107.4 kg, đi kèm khả năng lắp cố định hoặc di động, đảm bảo linh hoạt trong mọi tình huống.
6. Làm sao để giảm chi phí vận hành bơm?
Khí nén bị thất thoát hay năng lượng sử dụng không hiệu quả là những nguyên nhân chính dẫn đến chi phí cao. Với lưu lượng khí tiêu thụ thấp (chỉ 20 SCFM), thiết kế thông minh của bơm giúp bạn giảm đáng kể năng lượng tiêu hao.
7. Bơm có tương thích với các loại hóa chất mạnh không?
Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ, PTFE và nhôm giúp bơm vận hành tốt ngay cả trong môi trường có hóa chất mạnh, đảm bảo độ bền và sự an toàn.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật Powder Transfer Pump và các loại bơm màng ARO khác
Tiêu chí |
Powder Transfer Pump |
ARO Diaphragm Pumps (VD: Pro-Flo, EXP, etc.) |
Loại sản phẩm |
Powder Transfer Pump |
Bơm màng ARO (Pro-Flo, EXP, và các dòng khác) |
Thương hiệu |
ARO |
ARO |
Xuất xứ |
USA |
USA |
Chất liệu cấu tạo |
Thép không gỉ, PTFE, Nhôm |
Thép không gỉ, Nhôm, PTFE, PVC, Teflon, PP |
Cổng hút/xả |
1”, 2” và 3” |
1/4”, 1/2”, 1”, 2” |
Lưu lượng |
120 lít/phút |
10-300 lít/phút (tùy model) |
Nguồn điện/khí |
Khí nén |
Khí nén hoặc điện (đối với một số dòng) |
Độ chân không tối đa |
-0.5 đến -0.8 bar |
-0.3 đến -0.7 bar (tùy model) |
Tốc độ bơm tối đa |
300 chu kỳ/phút |
60-200 chu kỳ/phút (tùy model) |
Khả năng chịu hóa chất |
Tương thích hóa chất mạnh |
Tương thích hóa chất mạnh, dễ dàng thay đổi màng và vật liệu |
Mức độ ồn |
< 75 dB |
< 80 dB |
Độ nén tối đa của khí |
8 bar |
7-8 bar |
Lưu lượng khí tiêu thụ |
20 SCFM |
20-60 SCFM (tùy model) |
Kích thước cổng khí |
3/8 inch |
1/4”, 1/2”, 3/4” |
Độ chịu mài mòn |
Cao |
Cao |
Tùy chọn lắp đặt |
Cố định hoặc di động |
Cố định hoặc di động (tùy model) |
Áp suất vận hành tối đa |
50 psi (3.4 bar) |
60 psi (4.1 bar) |
Tối đa chất rắn lơ lửng |
- 1/8” (3.3 mm) cho mẫu PP10A - 1/4” (6.4 mm) cho mẫu PP20A - 3/8” (9.5 mm) cho mẫu PP30A |
1/8” (3.3 mm) đến 1” (25 mm) tùy model |
Trọng lượng |
- PP10A-XAX-AAA: 33.3 lbs (15.1 kg) - PP10A-XSX-AAA: 50.9 lbs (23.1 kg) - PP20A-XAX-AAA: 99.4 lbs (45.1 kg) - PP20A-XSX-AAA: 157.8 lbs (71.6 kg) - PP30A-XAX-AAA: 137.5 lbs (62.4 kg) - PP30A-XSX-AAA: 236.8 lbs (107.4 kg) |
Thường nhẹ hơn, khoảng 10-80 lbs (tùy model) |
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí |
Chi tiết |
Loại sản phẩm |
Powder Transfer Pump |
Thương hiệu |
ARO |
Xuất xứ |
USA |
Chất liệu cấu tạo |
Thép không gỉ, PTFE |
Cổng hút/xả |
2 inch |
Lưu lượng |
120 lít/phút |
Nguồn điện/khí |
Khí nén |
Độ chân không tối đa |
-0.5 đến -0.8 bar |
Tốc độ bơm tối đa |
300 chu kỳ/phút |
Khả năng chịu hóa chất |
Tương thích hóa chất mạnh |
Mức độ ồn |
< 75 dB |
Độ nén tối đa của khí |
8 bar |
Lưu lượng khí tiêu thụ |
20 SCFM |
Kích thước cổng khí |
3/8 inch |
Độ chịu mài mòn |
Cao |
Tùy chọn lắp đặt |
Cố định hoặc di động |