Máy bơm bột thực phẩm khô là một dòng bơm chuyên dụng để chuyển các loại bột khô trong quá trình sản xuất công nghiệp. Đây là dòng máy bơm công nghiệp chuyên dụng, hỗ trợ hiệu quả trong việc vận chuyển các loại trái cây khô, thực phẩm sấy khô và nghiền bột như: nghệ, ớt, gạo, mì, hạt điều, mè, tiêu, đậu đỏ, đậu xanh... Sản phẩm giúp tối ưu hóa quy trình bơm và hút, đảm bảo quá trình sản xuất và đóng gói bột thực phẩm diễn ra mượt mà, nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng sản phẩm.
Nhu cầu xử lý bột và hạt khô trong các ngành công nghiệp hiện nay
Việc xử lý bột và hạt khô đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất. Để đáp ứng các tiêu chuẩn về năng suất, an toàn và chất lượng, nhu cầu sử dụng các giải pháp tiên tiến cho quy trình này ngày càng gia tăng.
- Ngành thực phẩm: Bột mì, đường, sữa bột, cacao, nghệ, tiêu, ớt, hạt điều, và các loại gia vị
-
Ngành dược phẩm: Bột dược liệu, hóa chất pha chế viên nén, bột thuốc
-
Ngành hóa chất và nhựa: Hạt nhựa, carbon black, mica, silica, nhựa acrylic
-
Ngành in 3D và luyện kim: Bột kim loại (nhôm, titan), vật liệu gốm
-
Ngành sản xuất điện tử: Bột sơn tĩnh điện, vật liệu cách điện, vật liệu gốm
-
Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: Xi măng, thạch cao, bột trét, vôi sống
Công nghệ nổi bật của máy bơm bột
Máy bơm bột, đặc biệt là dòng chuyên dụng cho thực phẩm khô, được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để đảm bảo hiệu quả vận hành, độ bền, và an toàn. Một số công nghệ nổi bật gồm:
-
Hệ thống khí nén tiên tiến
-
Hệ thống cảm ứng khí độc quyền (Patented Air-Induction System): Ngăn ngừa hiện tượng bột bị đóng cục, duy trì dòng chảy mượt mà trong suốt quá trình bơm.
-
Van điều khiển khí 4 chiều: Tăng hiệu quả sử dụng khí nén, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
-
Bộ giảm âm: Giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành, cải thiện môi trường làm việc.
-
Khả năng xử lý đa dạng nguyên liệu
-
Xử lý hiệu quả các loại bột có độ mịn khác nhau mà không gây tắc nghẽn.
-
Thích hợp cho các loại bột nhạy cảm hoặc dễ hút ẩm như bột nghệ, bột sữa, hay cacao.
-
Kết nối đa dạng và dễ tích hợp
-
Tương thích với nhiều loại cổng kết nối như NPT, BSP, Tri-Clamp.
-
Dễ dàng tích hợp vào dây chuyền sản xuất hiện có.
Phụ kiện và tính năng mở rộng
-
Bộ kết nối đường khí: Lọc khí, điều chỉnh áp suất, ống dẫn.
-
Đầu hút đa năng: Tương thích với nhiều kích thước cổng bơm.
-
Bộ dịch vụ sửa chữa: Thay thế nhanh chóng, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
Vật liệu cấu tạo an toàn và bền bỉ
-
Thân bơm:
-
Nhôm: Nhẹ, giá thành hợp lý.
-
Thép không gỉ: Chịu ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
-
Màng bơm:
-
Santoprene: Chống hóa chất, bền bỉ.
-
Santoprene y tế: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và dược phẩm.
-
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Máy bơm bột
Thông số | Thông tin |
Áp suất tối đa | 100 psi (6.9 bar) |
Cổng kết nối | 1", 2", 3" |
Trọng lượng bột tối đa | 45 lbs/ft³ (721 kg/m³) |
Loại bột có thể chuyển | Muội than, mica, silicone, nhựa acrylic, bột in 3D, dược phẩm |
Kết nối vật liệu | NPT, BSP, Tri-Clamp |
Vật liệu vỏ máy bơm | Nhôm, thép không gỉ |
Vật liệu màng ngăn | Santoprene, Santoprene cấp y tế |
Công nghệ van | Van hiệu suất không khí 4 chiều, van cảm ứng không khí, van điều khiển không khí chính |
Thông số | PP10A-XXX-XXX | PP20A-XXX-XXX | PP30A-XXX-XXX |
Bộ phụ kiện | 66312, 67183-1, 637421 | 66312, 67183-1, 637421 | 66312, 67183-1, 637421 |
Chất lỏng tối đa | 1/8" (3.3 mm) - PP10A | 1/4" (6.4 mm) - PP20A | 3/8" (9.5 mm) - PP30A |
Trọng lượng máy bơm (PP10A-XAX-AAA) | 33.3 lbs (15.1 kg) | 99.4 lbs (45.1 kg) | 137.5 lbs (62.4 kg) |
Trọng lượng máy bơm (PP10A-XSX-AAA) | 50.9 lbs (23.1 kg) | 157.8 lbs (71.6 kg) | 236.8 lbs (107.4 kg) |
Máy bơm bột thực phẩm khô nên sử dụng loại nào?
Có hai loại máy bơm phổ biến được khuyến nghị sử dụng cho thực phẩm khô là máy bơm màng khí nén và máy bơm màng điện.
-
Máy bơm màng khí nén
-
Ưu điểm:
-
Hoạt động bằng khí nén, không cần nguồn điện.
-
Độ bền cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
Xử lý tốt các loại bột nhạy cảm và dễ hút ẩm.
-
-
Ứng dụng:
-
Bơm các loại bột thực phẩm khô như bột mì, cacao, gia vị.
-
Dùng trong môi trường sản xuất yêu cầu an toàn cháy nổ.
-
-
Máy bơm màng điện
-
Ưu điểm:
-
Hiệu suất cao và ổn định hơn nhờ sử dụng nguồn điện.
-
Phù hợp với các nhà máy có dây chuyền tự động hóa cao.
-
Tiết kiệm khí nén, giảm chi phí vận hành lâu dài.
-
-
Ứng dụng:
-
Sản xuất thực phẩm có khối lượng lớn, yêu cầu vận hành liên tục.
-
Kết luận
-
Nếu môi trường sản xuất ưu tiên tiết kiệm khí nén hoặc sử dụng dây chuyền tự động hóa, máy bơm màng điện là lựa chọn phù hợp.
-
Trong các trường hợp yêu cầu an toàn cháy nổ, hoặc xử lý các loại bột nhạy cảm, máy bơm màng khí nén sẽ là giải pháp tối ưu.
Lựa chọn thiết bị phù hợp sẽ giúp quy trình xử lý bột thực phẩm khô đạt hiệu quả cao, đảm bảo chất lượng và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
Câu Hỏi Thường Gặp và Giải Pháp Về Bơm Màng Powder Transfer Pumps
-
Bơm có thường bị đóng băng khi vận hành không?
Hiện tượng đóng băng thường xảy ra với các hệ thống bơm khí nén thông thường, gây gián đoạn hoạt động. Tuy nhiên, dòng bơm này được thiết kế để ngăn chặn điều đó nhờ vào hệ thống xả khí nhanh, giúp duy trì nhiệt độ và đảm bảo vận hành trơn tru.
-
Loại bơm này có thể xử lý những loại bột nào?
Không phải mọi loại bơm đều xử lý tốt tất cả các loại bột, đặc biệt là những loại bột dễ bám dính hoặc đóng cục. Nhưng với thiết kế tối ưu, thiết bị này có khả năng vận chuyển hầu hết các loại bột, từ bột mịn khô đến các loại bột dính hoặc có hạt lớn.
-
Hiệu suất của bơm có đáng tin cậy không?
Với lưu lượng vận chuyển đạt đến 120 lít/phút và áp suất khí nén tối đa 8 bar, bạn có thể yên tâm về tốc độ và hiệu quả của bơm, ngay cả trong những yêu cầu vận hành khắt khe.
-
Bơm có thể xử lý hạt rắn trong hỗn hợp bột không?
Nếu trong bột có các hạt rắn nhỏ, điều này thường gây rắc rối cho nhiều loại bơm. Nhưng với dòng này, các kích thước hạt như 1/8", 1/4" hoặc thậm chí 3/8" đều nằm trong khả năng xử lý của thiết bị.
-
Việc lắp đặt và vận chuyển có khó khăn không?
Một số mẫu bơm thông thường có trọng lượng khá nặng, gây khó khăn khi lắp đặt. Dòng bơm này lại cung cấp nhiều tùy chọn trọng lượng khác nhau, từ 15.1 kg đến 107.4 kg, đi kèm khả năng lắp cố định hoặc di động, đảm bảo linh hoạt trong mọi tình huống.
-
Làm sao để giảm chi phí vận hành bơm?
Khí nén bị thất thoát hay năng lượng sử dụng không hiệu quả là những nguyên nhân chính dẫn đến chi phí cao. Với lưu lượng khí tiêu thụ thấp (chỉ 20 SCFM), thiết kế thông minh của bơm giúp bạn giảm đáng kể năng lượng tiêu hao.
-
Bơm có tương thích với các loại hóa chất mạnh không?
Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ, PTFE và nhôm giúp bơm vận hành tốt ngay cả trong môi trường có hóa chất mạnh, đảm bảo độ bền và sự an toàn.
Bảng thông số kỹ thuật chung
Tiêu chí | Chi tiết |
Loại sản phẩm | Powder Transfer Pump |
Thương hiệu | ARO |
Xuất xứ | USA |
Chất liệu cấu tạo | Thép không gỉ, PTFE |
Cổng hút/xả | 2 inch |
Lưu lượng | 120 lít/phút |
Nguồn điện/khí | Khí nén |
Độ chân không tối đa | -0.5 đến -0.8 bar |
Tốc độ bơm tối đa | 300 chu kỳ/phút |
Khả năng chịu hóa chất | Tương thích hóa chất mạnh |
Mức độ ồn | < 75 dB |
Độ nén tối đa của khí | 8 bar |
Lưu lượng khí tiêu thụ | 20 SCFM |
Kích thước cổng khí | 3/8 inch |
Độ chịu mài mòn | Cao |
Tùy chọn lắp đặt | Cố định hoặc di động |