
Tiêu chuẩn sản xuất phụ tùng ACCOM UNI – Không chỉ đạt, mà phải vượt chuẩn
Triệu Thùy Trang
Thứ Sáu,
08/08/2025
Nội dung bài viết
Trong ngành công nghiệp, "đạt chuẩn" thường được xem là đích đến của chất lượng. Nhưng tại ACCOM UNI, đó chỉ là điểm khởi đầu. Với triết lý “Tiêu chuẩn sản xuất phụ tùng ACCOM UNI – Không chỉ đạt, mà phải vượt chuẩn”, mỗi sản phẩm được chế tạo không chỉ để hoạt động tốt – mà phải bền bỉ, chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất. Vượt chuẩn không phải là khẩu hiệu, mà là nguyên lý thiết kế và vận hành xuyên suốt từ nguyên liệu đến dây chuyền sản xuất.
1. Vượt chuẩn là gì trong sản xuất phụ tùng kỹ thuật?
1.1. Đạt chuẩn: Chỉ là yêu cầu tối thiểu trong công nghiệp
Trong ngành công nghiệp phụ tùng kỹ thuật, “đạt chuẩn” là mức nền tảng tối thiểu để một sản phẩm có thể được đưa vào sử dụng. Điều này có nghĩa là sản phẩm đó đã đáp ứng các thông số cơ bản về kích thước, độ chính xác, hiệu suất và độ an toàn theo các hệ thống tiêu chuẩn được công nhận như:
- ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
- DIN (Viện Tiêu chuẩn Đức)
- JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản)
- ASTM (Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ)
Tuy nhiên, việc “đạt chuẩn” không có nghĩa là sản phẩm phù hợp với mọi điều kiện sử dụng trong thực tế sản xuất – nơi môi trường vận hành thường khắc nghiệt hơn, đòi hỏi cao hơn so với các thử nghiệm lý tưởng trong phòng thí nghiệm.
Ví dụ thực tế:
- Lọc dầu khí nén đạt chuẩn ISO 8573-1 có thể lọc được hạt bụi ≥ 5 micron – nhưng với các hệ thống khí nén yêu cầu độ tinh sạch cao, mức lọc này có thể vẫn chưa đủ.
- Gioăng làm kín đạt chuẩn DIN có thể chịu áp ở mức thiết kế, nhưng có thể nhanh hỏng nếu làm việc liên tục ở nhiệt độ 60–80°C trong 24/7.
Do đó, phụ tùng chỉ đạt chuẩn thường:
- Đảm bảo “lắp vừa” – đúng kích thước và kết nối cơ bản.
- Chạy được trong điều kiện lý tưởng, nhưng giảm hiệu suất hoặc hỏng nhanh trong thực tế.
- Dễ gây ra lỗi ngoài kế hoạch, đặc biệt trong môi trường làm việc có áp lực cao, nhiệt độ dao động hoặc chạy liên tục.
- Tăng chi phí vận hành dài hạn, do phải thay thế sớm hoặc sửa chữa sự cố.
1.2. Vượt chuẩn: Là chủ động nâng giới hạn kỹ thuật
“Vượt chuẩn” không phải là một khái niệm mang tính quảng cáo – mà là một chiến lược thiết kế và sản xuất có tính hệ thống. Nó thể hiện năng lực kỹ thuật thực sự của nhà sản xuất trong việc:
- Chủ động nâng cao chỉ số kỹ thuật của từng chi tiết phụ tùng so với yêu cầu tối thiểu.
- Áp dụng dung sai chặt chẽ hơn, vật liệu bền hơn, cấu trúc tối ưu hơn để đảm bảo hiệu suất cao và độ ổn định lâu dài.
- Mô phỏng – thử nghiệm – kiểm chứng thực tế trong các điều kiện khắc nghiệt nhất, thay vì chỉ kiểm tra trong điều kiện tiêu chuẩn.
Một số ví dụ cụ thể:
- Vòng đệm làm kín ACCOM UNI:
- Dung sai chế tạo đạt ±0.01 mm (thay vì ±0.05 mm như tiêu chuẩn DIN)
- Giúp tăng độ khít, giảm rò khí, tăng độ bền khi máy vận hành với tần suất cao
- Màng lọc khí ACCOM UNI:
- Giữ được hạt bụi ≥ 3 micron, so với mức 5 micron của lọc phổ thông
- Tăng khả năng bảo vệ cho các chi tiết tinh trong máy (van, xy-lanh)
- Lớp phủ bề mặt kim loại ACCOM UNI:
- Dày 12µm thay vì 8µm tiêu chuẩn, nâng cao khả năng chống ăn mòn, nhất là trong môi trường ẩm hoặc có hơi dầu
- Thử nghiệm sản phẩm vượt chuẩn:
- Áp suất thử lên đến 1.5 lần áp suất vận hành danh định
- Kiểm tra tuổi thọ vật liệu bằng mô phỏng chu kỳ làm việc liên tục trong 3.000 – 5.000 giờ
- Kiểm tra tốc độ lão hóa vật liệu trong môi trường tăng nhiệt độ – độ ẩm – rung động
Điểm khác biệt quan trọng:
Tiêu chí | Đạt chuẩn | Vượt chuẩn |
Mục tiêu | Đủ điều kiện lắp và sử dụng | Tối ưu hiệu suất và độ bền thực tế |
Kiểm tra | Điều kiện chuẩn hóa | Mô phỏng điều kiện khắc nghiệt |
Tính ổn định | Phụ thuộc vào môi trường | Tự thích nghi và duy trì hiệu năng |
Chu kỳ thay thế | Ngắn – phụ thuộc thời gian | Dài hơn – phụ thuộc hiệu suất thực tế |
Nguy cơ hỏng hóc | Trung bình đến cao | Rất thấp nếu lắp đúng hệ thống |
Tại ACCOM UNI, khái niệm "vượt chuẩn" không dừng ở lời cam kết. Nó được cụ thể hóa bằng thông số kỹ thuật công khai, quy trình kiểm định 6 bước và kết quả vận hành thực tế tại các nhà máy lớn trong các ngành: sản xuất thực phẩm, dược phẩm, điện tử và công nghiệp nặng. Tất cả nhằm đảm bảo một điều: không dừng máy – không phát sinh chi phí – không chấp nhận sai số.
2. Cách ACCOM UNI hiện thực hoá tiêu chuẩn vượt chuẩn
2.1. Vật liệu và thiết kế kỹ thuật từ đầu vào
ACCOM UNI đặt tiêu chuẩn vượt chuẩn ngay từ bước lựa chọn vật liệu và khâu thiết kế ban đầu. Đây là điểm khởi đầu quyết định đến độ tin cậy lâu dài của phụ tùng trong môi trường vận hành thực tế – vốn luôn khắc nghiệt hơn phòng thử nghiệm.
Về vật liệu: Tất cả vật liệu sử dụng đều được kiểm soát nguồn gốc rõ ràng, có chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà cung cấp quốc tế uy tín. Chúng được kiểm tra lại bởi bộ phận R&D của ACCOM UNI trước khi đưa vào sản xuất.
- Vật liệu kim loại:
- Sử dụng thép không gỉ 304/316 cho các chi tiết tiếp xúc với khí nén, giúp chống ăn mòn lâu dài.
- Vỏ lọc và khớp nối được đúc từ nhôm nguyên khối, tăng khả năng chịu lực và chống rò khí.
- Một số chi tiết đặc biệt (như phớt chịu nhiệt) dùng hợp kim đồng-nhôm hoặc thép công cụ đã qua xử lý nhiệt – giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
- Vật liệu nhựa kỹ thuật:
- Polyamide, PTFE hoặc PEEK với khả năng chịu nhiệt ≥ 120°C.
- Kháng dầu khoáng, dầu tổng hợp – phù hợp với máy nén khí trục vít bôi trơn.
- Có tính ổn định hình học sau chu kỳ hoạt động dài (không biến dạng, không lão hoá nhanh).
Về thiết kế kỹ thuật: Thiết kế không chỉ dựa trên bản vẽ tiêu chuẩn, mà được tùy biến dựa trên khảo sát thực địa tại nhà máy khách hàng – giúp phụ tùng vận hành ổn định hơn trong điều kiện cụ thể.
- Lọc khí nén cho môi trường bụi cao:
- Thiết kế tích hợp lớp lọc sơ cấp để chặn bụi thô và lớp lọc tinh để giữ lại hạt mịn.
- Cấu trúc dạng nếp gấp nhiều lớp giúp tăng diện tích bề mặt lọc gấp 1.5–2 lần so với lọc thường.
- Vòng đệm sử dụng trong hệ thống chạy 24/7:
- Bổ sung lớp bù giãn nở nhiệt bằng silicone hoặc Teflon giúp duy trì độ kín trong điều kiện nhiệt độ dao động ngày đêm.
- Phớt làm kín cho máy nén áp suất cao:
- Gia cố bằng sợi thủy tinh hoặc sợi carbon tổng hợp, giúp tăng khả năng chống xé, chống biến dạng khi chịu áp suất và nhiệt lớn.
Những cải tiến về vật liệu và thiết kế này giúp mỗi phụ tùng ACCOM UNI không chỉ “đạt chuẩn” kỹ thuật, mà còn thực sự “vượt chuẩn” khi đưa vào vận hành thực tế.
2.2. Gia công chính xác theo dung sai khắt khe
Sau khi thiết kế và chọn vật liệu, bước tiếp theo là gia công – nơi ACCOM UNI kiểm soát độ chính xác tới từng micron. Sự chênh lệch dù nhỏ trong chế tạo cũng có thể ảnh hưởng đến độ kín, độ đồng trục hoặc tốc độ mài mòn – đặc biệt trong các hệ thống khí nén có tốc độ luân chuyển cao.
- Gia công bằng CNC thế hệ mới:
- Cho phép gia công đồng thời nhiều bề mặt, giữ độ đồng trục chính xác và giảm sai lệch giữa các lô sản xuất.
- Độ chính xác gia công đạt tới ±0.01 mm – cao hơn từ 3–5 lần so với tiêu chuẩn ngành (thường là ±0.05 mm).
- Kiểm tra chi tiết quay (trục, bạc, vỏ lọc…):
- Sử dụng máy đo 3D laser (Coordinate Measuring Machine – CMM) để xác định độ đồng tâm và độ tròn sau khi gia công.
- Các sản phẩm không đạt giới hạn sai số quy định bị loại bỏ ngay từ đầu dây chuyền.
- Kiểm tra biến dạng vật liệu sau gia công:
- Đo kiểm lại độ cong vênh, độ co rút (nhất là với vật liệu composite hoặc nhựa kỹ thuật), đảm bảo kích thước không thay đổi do nhiệt, lực ép nguội hoặc ứng suất nội tại trong quá trình sản xuất.
- Ren kết nối theo chuẩn quốc tế:
- Tất cả các chi tiết ren (dùng nối ống, vặn khóa…) đều sử dụng ren tiêu chuẩn BSPT, NPT hoặc ISO – đảm bảo dễ dàng thay thế, đồng bộ với hệ thống nhập khẩu.
- Tuyệt đối không sử dụng ren gia công thủ công, vốn dễ gây rò rỉ khí và mất áp khi vận hành.
Tất cả những bước kiểm soát này nhằm đảm bảo rằng phụ tùng ACCOM UNI không chỉ vừa vặn, mà còn hoạt động bền bỉ mà không cần can thiệp hiệu chỉnh sau khi lắp đặt.
Xem thêm: Từ sai lệch 1mm đến hệ thống ngừng hoạt động: ACCOM UNI và giá trị của sự đồng bộ chính xác
2.3. Kiểm tra chất lượng đa tầng và mã hóa phụ tùng
Không dừng lại ở sản xuất, ACCOM UNI xây dựng một hệ thống kiểm tra và truy xuất chất lượng nhiều tầng, vừa đảm bảo tính đồng nhất giữa các lô hàng, vừa giúp khách hàng theo dõi tuổi thọ và lịch bảo trì dễ dàng.
Các lớp kiểm tra chất lượng bao gồm:
- Kiểm tra thành phần vật liệu bằng phổ quang (XRF/PMI):
- Xác định thành phần hóa học chính xác để ngăn việc thay thế vật liệu rẻ tiền hoặc sai chủng loại.
- Đặc biệt hữu ích trong phát hiện hàng giả, hàng nhái ngoài thị trường.
- Kiểm tra hiệu suất thực tế bằng mô phỏng công nghiệp:
- Áp suất thử từ 7–13 bar, nhiệt độ từ 40–80°C, mô phỏng dòng khí chuyển động liên tục trong 4000-6000 giờ.
- Đánh giá khả năng giữ bụi, độ sụt áp, tốc độ hồi phục sau khi bị nén hoặc tải đột ngột.
- Kiểm tra cơ học nâng cao:
- Kiểm tra độ đàn hồi, độ nứt vỡ của màng lọc, khả năng chịu lực xoắn của vòng đệm, độ biến dạng sau nhiệt chu kỳ.
- So sánh với thông số chuẩn để xác định ngưỡng suy giảm hiệu năng.
Tích hợp QR-code và mã hóa series riêng biệt cho từng phụ tùng:
- Trên mỗi sản phẩm đều có mã QR/serial riêng, liên kết với cơ sở dữ liệu kiểm định nội bộ.
- Khách hàng có thể tra cứu:
- Lô sản xuất, ngày kiểm định, thông số thực tế của từng chỉ tiêu kỹ thuật.
- Lịch bảo trì khuyến nghị, số giờ vận hành tối ưu, cảnh báo thay thế (nếu tích hợp với hệ thống giám sát vận hành).
Nhờ vậy, mỗi sản phẩm ACCOM UNI không chỉ được “đảm bảo chất lượng” mà còn có hồ sơ kỹ thuật minh bạch – giúp doanh nghiệp yên tâm khi tích hợp vào hệ thống khí nén của mình.
3. Vì sao vượt chuẩn lại quan trọng với hệ thống khí nén?
3.1. Giảm tối đa rủi ro dừng máy ngoài kế hoạch
Hệ thống khí nén vốn là “mạch máu” của nhiều dây chuyền sản xuất, đặc biệt trong ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử, hoặc sản xuất linh kiện cơ khí. Chỉ một sự cố nhỏ như mất áp, rò rỉ, hoặc khí bị lẫn tạp chất cũng có thể làm ngưng toàn bộ hoạt động nhà máy trong nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày.
Phụ tùng “đạt chuẩn” về lý thuyết có thể đáp ứng yêu cầu vận hành ban đầu, nhưng không đủ độ tin cậy trong điều kiện môi trường biến thiên và vận hành liên tục. Những sai số nhỏ trong dung sai, vật liệu kém ổn định, hay thiết kế không tối ưu sẽ bộc lộ rủi ro sau vài nghìn giờ vận hành – thời điểm mà phụ tùng vượt chuẩn mới bắt đầu “phát huy” vai trò bảo vệ hệ thống.
Một số tình huống rủi ro điển hình khi dùng phụ tùng không vượt chuẩn:
- Phớt làm kín bị xuống cấp sớm (do vật liệu không kháng nhiệt tốt): → Gây rò rỉ khí, tụt áp đột ngột. → Dẫn đến máy nén phải hoạt động liên tục hơn mức bình thường để bù áp → tiêu hao điện năng và nhanh hỏng máy.
- Lọc tách không đủ hiệu suất tách dầu khỏi khí nén: → Dầu lẫn vào khí đi đến các thiết bị đầu cuối như van, xy lanh, đầu phun… → Gây nghẹt, kẹt thiết bị, hỏng sản phẩm hoặc tốn chi phí làm sạch hệ thống.
- Phụ tùng có dung sai không đồng nhất giữa các lô: → Dễ gây kẹt, lệch tâm, rung lắc trong hệ thống quay → hao mòn nhanh, tạo tiếng ồn hoặc hư hỏng thiết bị sau lắp ráp.
Lợi ích từ phụ tùng vượt chuẩn trong việc giảm rủi ro:
- Đảm bảo độ ổn định cao ngay cả khi điều kiện vận hành thay đổi (nhiệt độ, áp suất, độ ẩm…).
- Tăng biên an toàn kỹ thuật: thiết kế chịu áp cao hơn, chịu nhiệt tốt hơn, chống mài mòn sâu hơn → phòng tránh sự cố chủ động.
- Kéo dài thời gian hoạt động liên tục của máy mà không cần can thiệp → giảm thiểu dừng máy ngoài kế hoạch.
3.2. Tối ưu hoá chi phí vận hành dài hạn
Ở cấp độ vận hành và tài chính, phụ tùng vượt chuẩn không chỉ là khoản chi cao hơn ban đầu – mà là một khoản đầu tư chiến lược để tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO – Total Cost of Ownership) trong suốt vòng đời hệ thống.
Thay vì tập trung vào giá mua rẻ, nhiều doanh nghiệp tiên tiến hiện nay đang dịch chuyển sang bài toán chi phí trọn vòng đời, trong đó phụ tùng bền hơn, ổn định hơn sẽ giúp tiết kiệm rất lớn về vận hành và bảo trì. Các lợi ích chi phí cụ thể từ phụ tùng vượt chuẩn:
- Chu kỳ thay thế kéo dài 2 - 3 lần so với phụ tùng tiêu chuẩn:
- Giảm số lần bảo trì, giảm chi phí vật tư và công thợ.
- Giảm rủi ro phát sinh do lỗi thay thế sai hoặc sơ suất trong quá trình bảo trì.
- Giảm tiêu hao điện năng do tránh được hiện tượng sụt áp:
- Ví dụ: bộ lọc khí vượt chuẩn có tổn áp thấp hơn 10–20%, giúp máy nén làm việc nhẹ hơn.
- Một hệ thống khí nén 75kW giảm áp tổn thất 0.5 bar có thể tiết kiệm 3–5% điện năng mỗi tháng.
- Tránh chi phí ẩn do lỗi vận hành không rõ nguyên nhân:
- Sản phẩm lỗi do khí bẩn, dầu lẫn tạp chất.
- Dây chuyền sản xuất phải tạm ngừng vì áp suất dao động không ổn định.
- Nhân công đứng chờ máy nén hồi áp hoặc phải chạy máy phụ → tăng chi phí giờ công.
- Giảm chi phí xử lý sự cố phát sinh bất ngờ:
- Phụ tùng đạt chuẩn tối thiểu thường không có cảnh báo sớm.
- Phụ tùng vượt chuẩn được mã hoá và tích hợp với phần mềm theo dõi giờ hoạt động → chủ động lập kế hoạch thay thế trước khi xảy ra lỗi.
- Tối ưu tồn kho kỹ thuật:
- Do độ bền cao hơn, phụ tùng ACCOM UNI giúp doanh nghiệp giảm lượng hàng tồn dự phòng, giảm chi phí lưu kho và vòng quay vốn.
Việc đầu tư vào phụ tùng vượt chuẩn không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn, mà còn trực tiếp góp phần làm giảm tổng chi phí kỹ thuật, tránh được các "lỗ thủng tài chính" từ những rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống khí nén.
4. ACCOM UNI không thỏa hiệp với rủi ro “xấp xỉ kỹ thuật”
4.1. Không sử dụng phụ tùng “lắp vừa nhưng không đúng chuẩn”
Trên thị trường hiện nay, nhiều loại phụ tùng trôi nổi được rao bán với mô tả “lắp thay thế hoàn toàn”, “kích thước giống 100%”, “tương đương chính hãng”,... Tuy nhiên, việc “lắp vừa” không đồng nghĩa với “vận hành đúng kỹ thuật”. Đây chính là vùng rủi ro mà ACCOM UNI tuyệt đối không thỏa hiệp.
Các phụ tùng xấp xỉ kỹ thuật thường đánh lừa người dùng bằng ngoại hình hoặc kích thước chuẩn, nhưng khi đưa vào vận hành, các thông số kỹ thuật cốt lõi lại sai lệch, dẫn đến hậu quả ngầm:
- Sai thông số kỹ thuật vận hành:
- Lưu lượng lọc thấp hơn 10–20% so với thiết kế gốc → gây tắc nghẽn khí, tụt áp.
- Áp suất chịu đựng thấp hơn chuẩn kỹ thuật → nứt vỡ khi máy tăng tải đột ngột.
- Nhiệt độ vận hành tối đa không được ghi rõ hoặc không đúng thực tế → dễ biến dạng khi chạy máy ở 70–90°C.
- Vật liệu nhái, không kiểm định rõ ràng:
- Lọc sợi thủy tinh mỏng, không ép đa lớp → lọc kém, dễ rách.
- Nhựa công nghiệp không kháng dầu → lão hoá sau vài trăm giờ.
- Phớt cao su pha tạp, không chịu được giãn nở → mất độ kín khí.
- Thiết kế sai lệch nhưng không nhận ra bằng mắt thường:
- Vòng đệm mỏng hơn tiêu chuẩn 0.2mm → mất áp khi ép nhiệt.
- Lò xo trong van không đạt lực đàn hồi tiêu chuẩn → đóng mở sai nhịp.
ACCOM UNI cam kết:
- Chỉ cung cấp phụ tùng đúng mã, đúng thiết kế gốc, đúng điều kiện kỹ thuật thực tế.
- Từ thiết kế đến sản xuất đều có chứng chỉ kiểm định, kiểm tra hiệu suất thực nghiệm tại nhà máy.
- Không có khái niệm “gần giống” hay “tạm thay được” – bởi rủi ro vận hành không cho phép sự nhầm lẫn.
4.2. Hệ thống phụ tùng đồng bộ – vận hành đúng kỹ thuật
Trong một hệ thống khí nén, các chi tiết không tồn tại độc lập. Một chiếc lọc tốt chưa đủ nếu vòng đệm lệch kích thước, hay phớt làm kín không chịu được áp lực hệ thống. Sự đồng bộ giữa các phụ tùng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hiệu suất và độ bền toàn hệ thống.
ACCOM UNI không chỉ sản xuất từng phụ tùng riêng lẻ – mà thiết kế phụ tùng dựa trên nguyên lý vận hành tổng thể của máy móc và môi trường sử dụng.
Khi sử dụng đồng bộ hệ phụ tùng ACCOM UNI:
- Đảm bảo độ kín khí tuyệt đối:
- Từng chi tiết nhỏ (vòng đệm, phớt, ron…) đều được tính toán để khớp chính xác với tải nhiệt – tải áp của máy.
- Không tạo khe hở vi mô, tránh rò khí ngầm gây tụt áp hoặc tăng tiêu thụ điện năng.
- Giữ độ sạch khí trong toàn chu trình:
- Lọc khí, lọc tách dầu, van điều áp – đều có thông số ăn khớp để duy trì chất lượng khí liên tục trong dải 6–12 bar.
- Ngăn hiện tượng “lọc tốt, nhưng khí đầu ra vẫn bẩn” do lỗi tích tụ từ các phụ kiện không đồng bộ.
- Tối ưu hoá hiệu suất vận hành theo hệ thống:
- Ví dụ: hệ thống khí nén trong xưởng phun sơn cần độ khô tuyệt đối → ACCOM UNI thiết kế combo lọc tách + phớt chịu nhiệt + vòng chắn dầu chống khuếch tán.
- Trong nhà máy vận hành 24/7, ACCOM UNI sử dụng vật liệu chịu mỏi nhiệt + dung sai siêu chính xác để chống giãn nở – co rút gây lệch áp.
- Giảm lỗi kỹ thuật phát sinh từ “sự khác biệt nhỏ”:
- Những khác biệt nhỏ giữa phụ tùng không đồng bộ có thể gây lệch tâm, rung máy, mất áp, hoặc thoát dầu – các lỗi rất khó truy nguyên nếu chỉ nhìn vào một chi tiết đơn lẻ.
Phụ tùng không chỉ thay thế được, mà phải thay thế đúng – đúng thiết kế, đúng vật liệu, đúng toàn bộ hệ thống kỹ thuật. Với ACCOM UNI, vượt chuẩn là một cam kết kỹ thuật sống còn – để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, tối ưu chi phí và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Không chỉ cung cấp phụ tùng thay thế, ACCOM UNI cung cấp giải pháp kỹ thuật chính xác, đồng bộ và đáng tin cậy. Đây chính là khác biệt giữa “phụ tùng công nghiệp” và “phụ tùng vượt chuẩn”.
ACCOM UNI - Đồng bộ vượt chuẩn, 8000 giờ an tâm vận hành!
Địa chỉ: Lô 1.2, Đường Hoàng Ngân, Phường Việt Hòa, Hải Dương
Hotline: 0964 744 392
Email: cskhkhinenachau@gmail.com
Website: khinenachau.vn