Van cổng gang (Gate Valve Non Rising Stem Type) của thương hiệu Wonil (Korea) là dòng van cổng chất lượng cao, thiết kế thân van không có trục nổi, phù hợp sử dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp như cấp thoát nước, xử lý nước thải, hệ thống HVAC và các ứng dụng khác. Van được sản xuất tại Hàn Quốc, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và hiệu suất.
Cấu tạo van
- Thân van: Gang dẻo GGG50, mang lại độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt.
- Đĩa van: Được bọc cao su EPDM, đảm bảo kín hoàn toàn khi đóng.
- Trục van (ty van): Thép không gỉ (Stainless Steel), giúp chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ.
- Gioăng làm kín: EPDM, tương thích với nhiều loại chất lỏng.
Tính năng nổi bật:
- Thiết kế trục không nổi (Non Rising Stem), giúp tiết kiệm không gian vận hành.
- Kết nối mặt bích đạt tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI), phù hợp với đa dạng hệ thống.
- Khả năng chống rò rỉ tuyệt đối, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao của Hàn Quốc.
Thông số kỹ thuật:
Model: | WGN-10 |
Thương hiệu: | Wonil |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Chất liệu thân van: | Gang |
Đĩa van: | Đồng, inox |
Áp lực làn việc: | PN16 |
Khả năng chịu nhiệt: | 120 độ C |
Tiêu chuẩn kết nối: | Mặt bích KS 10K |
Kích thước: | DN50-DN300 |
Ưu điểm so với các loại van khác
- Tiết kiệm không gian: Van trục không nổi giúp vận hành dễ dàng trong các khu vực hẹp, so với van trục nổi thường chiếm nhiều diện tích hơn.
- Độ bền vượt trội: Thân gang dẻo cùng trục thép không gỉ tăng khả năng chịu lực, chống mài mòn hiệu quả hơn so với các loại van thông thường.
- Khả năng kín tuyệt đối: Đĩa van bọc EPDM mang lại khả năng chống rò rỉ vượt trội, an toàn cho hệ thống.
Bảng giá tham khảo van cổng ty chìm Wonil
Van cổng gang Wonil có mức giá cao hơn một chút so với các loại van cổng sản xuất trong nước, nhưng lại rẻ hơn so với các sản phẩm nhập khẩu từ Châu Âu hoặc Mỹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần sản phẩm chất lượng quốc tế với mức giá hợp lý.
- Van cổng Wonil: Giá thành cạnh tranh, phù hợp với hệ thống công nghiệp và dân dụng.
- Van cổng Châu Âu: Giá cao hơn 20-40%, nhưng chất lượng không vượt trội đáng kể.
- Van trong nước: Giá rẻ hơn, nhưng tuổi thọ và hiệu suất không thể sánh bằng.
Kích thước | Giá tham khảo |
DN50 | 2.890.000 vnđ |
DN65 | 3.429.000 vnđ |
DN80 | 3.950.000 vnđ |
DN100 | 5.190.000 vnđ |
DN125 | 6.790.000 vnđ |
DN150 | 9.120.000 vnđ |
DN200 | 14.100.000 vnđ |
DN250 | 23.390.000 vnđ |
DN300 | 37.190.000 vnđ |
Lưu ý khi sử dụng
- Đảm bảo lựa chọn kích thước và tiêu chuẩn kết nối phù hợp với hệ thống.
- Không sử dụng trong môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ vượt ngưỡng quy định.
- Thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cạnh tranh nhất!