Dòng bơm DBW3 Sanitary Pump của Godo là dòng bơm màng điện được thiết kế đặc biệt với vật liệu inox 100%, bao gồm SS304 và SS316L cho thân bơm và đế bi. Với khả năng kháng ăn mòn vượt trội và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, bơm DBW3 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhẹ, nơi yêu cầu cao về độ sạch và an toàn.
Đặc điểm nổi bật:
-
Chất liệu inox cao cấp:
Dòng bơm DBW3 sử dụng inox SS304 và SS316L, là những vật liệu inox cao cấp, có khả năng chống ăn mòn cực tốt, thích hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Đặc biệt, chất liệu SS316L còn chống lại các tác nhân ăn mòn từ các hóa chất và dung môi mạnh mẽ, bảo vệ bơm khỏi sự hư hại lâu dài. -
Vật liệu màng bơm:
Bơm DBW3 được trang bị màng Polyether + Super Teflon, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và kháng hóa chất vượt trội. Màng này đảm bảo hiệu suất bơm ổn định và kéo dài tuổi thọ của bơm trong suốt quá trình sử dụng. -
Ứng dụng Sanitary:
Bơm DBW3 Sanitary Pump được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, bao gồm các ngành như:- Thực phẩm & Đồ uống: Đảm bảo an toàn thực phẩm và giữ được chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình bơm.
- Dược phẩm: Cung cấp giải pháp vận chuyển chất lỏng trong các quy trình sản xuất dược phẩm với yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh.
- Công nghiệp hóa chất nhẹ: Dùng để bơm các dung dịch hóa chất không gây hại cho bề mặt sản phẩm, đảm bảo độ tinh khiết và không gây phản ứng hóa học.
-
Tính năng vệ sinh dễ dàng:
Với thiết kế đặc biệt và chất liệu inox, dòng bơm DBW3 dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, giúp duy trì hiệu suất cao và đáp ứng yêu cầu kiểm soát chất lượng trong các môi trường sản xuất yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật của dòng bơm (EODD Pump)
Model | DBW3-25 | DBW3-40 | DBW3-50 | DBW3-80 |
---|---|---|---|---|
Vật liệu thân bơm | SS304 / SS316L | SS304 / SS316L | SS304 / SS316L | SS304 / SS316L |
Vật liệu đế bi | SS304 / SS316L | SS304 / SS316L | SS304 / SS316L | SS304 / SS316L |
Vật liệu màng | Polyether + Super Teflon | Polyether + Super Teflon | Polyether + Super Teflon | Polyether + Super Teflon |
Vật liệu bi van | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Kích thước cổng hút/xả | 1'' BSP | 1-1/2'' BSP | 2'' BSP | 3'' BSP |
Đường kính Chuck | 50.5mm | 50.5mm | 50.5mm | 50.5mm |
Kích thước hạt rắn tối đa | 2.5mm | 4.8mm | 6.4mm | 9.4mm |
Lưu lượng tối đa | 12.8 lít/phút | 162 lít/phút | 245 lít/phút | 480 lít/phút |
Cột áp tối đa | 40m | 40m | 40m | 40m |
Độ hút sâu tối đa | 3m | 5m | 5m | 6m |
Áp lực làm việc tối đa | 4 bar | 4 bar | 4 bar | 4 bar |
Công suất động cơ | 0.55 kW | 1.5 kW | 2.2 kW | 4 kW |
Điện áp | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
Áp lực tối đa | 4 bar | 7 bar | 7 bar | 7 bar |
Thông tin thêm:
- Đặc điểm chung của tất cả các model: Tất cả các model bơm DBW3 sử dụng vật liệu inox SS304/SS316L, có khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất vượt trội. Với màng Polyether + Super Teflon, bơm có khả năng vận hành hiệu quả và bền bỉ trong các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhẹ.
Lợi ích của việc sử dụng bơm DBW3 Sanitary Pump:
Chống ăn mòn và bền bỉ: Với inox SS304/SS316L, bơm DBW3 có thể hoạt động lâu dài trong môi trường có tính ăn mòn cao mà không bị hư hại, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.
Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng: Các vật liệu inox dễ dàng làm sạch, đảm bảo tính năng vệ sinh cao cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhờ vào khả năng chịu mài mòn tốt, bơm DBW3 giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế linh kiện, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Hiệu suất cao: Với lưu lượng và cột áp mạnh mẽ, bơm DBW3 đảm bảo cung cấp hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng vận chuyển chất lỏng có độ nhớt thấp.
Kết luận:
Bơm DBW3 Sanitary Pump của Godo là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và có nhu cầu vận chuyển chất lỏng ăn mòn hoặc tinh khiết. Với chất liệu inox 304/316L, màng Polyether + Super Teflon, và khả năng chịu áp lực lên đến 7 bar, bơm DBW3 đáp ứng tất cả các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Bơm DBW3 Sanitary Pump có gì đặc biệt so với các dòng bơm khác?
Bơm DBW3 Sanitary Pump sử dụng vật liệu inox SS304 và SS316L, đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
2. Tại sao bơm DBW3 lại sử dụng inox SS304 và SS316L?
Inox SS304 và SS316L là hai vật liệu inox chất lượng cao, chống ăn mòn và bền bỉ, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu môi trường sạch sẽ, không nhiễm bẩn. SS316L còn có khả năng chống lại các axit và hóa chất mạnh, lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.
3. Bơm DBW3 sử dụng inox có khác biệt gì so với bơm dùng vật liệu nhôm hoặc gang?
Bơm inox DBW3 có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong các môi trường khắc nghiệt. So với bơm dùng nhôm, inox chịu được nhiệt độ và hóa chất cao hơn. So với gang, inox nhẹ hơn, có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh hơn, phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
4. Bơm DBW3 có phiên bản nào khác ngoài inox SS304 và SS316L không?
Ngoài các model sử dụng inox SS304 và SS316L, bơm DBW3 còn có các phiên bản khác như bơm lót Flo hoặc PVDF, tùy theo yêu cầu về hóa chất, môi trường bơm và yêu cầu vệ sinh. Các phiên bản này có tính năng tương tự nhưng thay đổi về chất liệu lót để tối ưu hiệu suất bơm cho các ứng dụng đặc biệt.
5. Bơm inox DBW3 có thể bơm những loại chất lỏng nào?
Bơm inox DBW3 thích hợp cho việc bơm các chất lỏng ăn mòn nhẹ, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và nước giải khát. Chất liệu inox giúp bơm hoạt động hiệu quả trong môi trường cần vệ sinh cao và chống lại sự tác động của các hóa chất ăn mòn.
6. So sánh bơm inox DBW3 với các loại bơm thép không gỉ khác?
Bơm inox DBW3 được làm từ SS304 hoặc SS316L, trong khi các bơm inox khác có thể sử dụng SS201 hoặc các hợp kim kém chất lượng hơn. So với bơm thép không gỉ chất lượng thấp hơn, bơm DBW3 mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn, độ bền cao hơn và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh cần thiết cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao về độ sạch.
7. Bơm inox DBW3 có thể chịu được môi trường có nhiệt độ cao không?
Bơm inox DBW3 có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là với inox SS316L, được biết đến với khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, nếu bơm các chất lỏng có nhiệt độ quá cao, cần kiểm tra thông số kỹ thuật và lựa chọn bơm phù hợp.
8. Vật liệu inox của bơm DBW3 có dễ vệ sinh không?
Với thiết kế thân inox, bơm DBW3 dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Inox không bị rỉ sét và rất dễ lau chùi, đảm bảo yêu cầu vệ sinh cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
9. Bơm inox DBW3 có tuổi thọ sử dụng lâu dài không?
Bơm inox DBW3 có tuổi thọ lâu dài nhờ vào vật liệu inox bền bỉ và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này giúp bơm hoạt động ổn định và hiệu quả trong nhiều năm, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
10. Bơm DBW3 inox có giá cao hơn so với bơm nhôm hoặc gang không?
Bơm inox DBW3 thường có giá cao hơn so với bơm nhôm hoặc gang vì inox SS304 và SS316L có chi phí sản xuất cao hơn, nhưng bù lại, bơm inox DBW3 có độ bền vượt trội, chống ăn mòn tốt hơn và tuổi thọ dài hơn, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế lâu dài.
11. Làm sao để chọn đúng model bơm inox DBW3 cho ứng dụng của mình?
Để chọn đúng model bơm inox DBW3, bạn cần xác định các yếu tố như lưu lượng cần bơm, áp lực làm việc, kích cỡ cổng hút/xả và loại chất lỏng cần bơm. Ngoài ra, cần tham khảo các khuyến nghị từ nhà sản xuất để đảm bảo lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thương hiệu | Godo |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Vật liệu thân bơm | SS304 / SS316L |
Kích thước cổng hút/xả | 1'' BSP / 1-1/2'' BSP / 2'' BSP / 3'' BSP |
Kích thước hạt rắn tối đa | 2.5mm / 4.8mm / 6.4mm / 9.4mm |
Lưu lượng tối đa | 12.8 lít/phút / 162 lít/phút / 245 lít/phút / 480 lít/phút |
Cột áp tối đa | 40m |
Độ hút sâu tối đa | 3m / 5m / 5m / 6m |
Áp lực làm việc tối đa | 4 bar |
Công suất động cơ | 0.55 kW / 1.5 kW / 2.2 kW / 4 kW |
Điện áp | Tùy chỉnh |