Dòng bơm màng điện GODO BFD Series với đầu bơm làm từ nhựa PP (Polypropylene) là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần khả năng kháng hóa chất tốt, chi phí hợp lý, và trọng lượng nhẹ. Đầu bơm bằng nhựa PP được thiết kế để vận chuyển hiệu quả các loại chất lỏng từ hóa chất nhẹ, nước thải, dầu đến bùn loãng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, xử lý nước, và dệt nhuộm.
Bảng thông số kỹ thuật dòng bơm thân nhựa PP - GODO BFD Series
Model | Kích thước cổng (Inch) | Lưu lượng tối đa | Chiều cao đẩy tối đa | Chiều cao hút tối đa | Áp suất đầu ra | Kích thước hạt tối đa | Công suất động cơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BFD-25S | 1 | 48 lpm | 40 m | 4 m | 4 kg/cm² (0.4 MPa) | 3.2 mm | 1.5 kW |
BFD-40S | 1-1/2 | 162 lpm | 40 m | 5 m | 4 kg/cm² (0.4 MPa) | 4.8 mm | 2.2 kW |
BFD-50S | 2 | 245 lpm | 40 m | 5 m | 4 kg/cm² (0.4 MPa) | 6.4 mm | 3 kW |
BFD-80S | 3 | 480 lpm | 40 m | 6 m | 4 kg/cm² (0.4 MPa) | 9.4 mm | 4 kW |
Tốc độ động cơ : 1450 rpm, Nguồn điện: 3 pha 380VAC
Bản vẽ kích thước bơm BFD series
Part list đầu bơm màng godo
Số hiệu | Tên linh kiện (Tiếng Việt) / Part Name (English) |
---|---|
01 | Cổ ống trên / Upper Elbow |
02 | Động cơ / Motor |
03 | Bộ giảm tốc / Reducer |
04 | Chân đế / Base |
05 | Trục lệch / Eccentric Axis |
06 | Vòng bi lớn / Large Bearing |
07 | Đệm lớn / Large Washer |
08 | Vòng bi nhỏ / Small Bearing |
09 | Đệm nhỏ / Small Washer |
10 | Van bi / Ball Valve |
11 | Đệm ngồi bi / Ball Seat |
12 | Gioăng đệm ngồi bi / Ball Seat Sealing Ring |
13 | Cửa sổ kiểm tra / Inspection Window |
14 | Bảng tên / Nameplate |
15 | Cột cát / Sand Column |
16 | Vít kẹp / Splint Screw |
17 | O-ring kẹp / Splint O-ring |
18 | Kẹp ngoài / Outer Splint |
19 | Màng Teflon / Teflon Diaphragm |
20 | Màng Santoprene / Santoprene Diaphragm |
21 | Kẹp trong / Inner Splint |
22 | Ống tê / Tee |
23 | Thân trung tâm / Center Body |
24 | Ống trục / Axis Sleeve |
25 | Trục kết nối / Connecting Rod Axis |
Bảng so sánh nhựa PP với các vật liệu khác
Tiêu chí | Nhựa PP (Polypropylene) | PVDF | PTFE | Gang |
---|---|---|---|---|
Kháng hóa chất | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Trung bình |
Chịu nhiệt độ | Tối đa 65°C | Lên đến 120°C | Lên đến 250°C | Tối đa 150°C |
Chống mài mòn | Kém | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Trung bình | Nặng |
Chi phí đầu tư | Thấp | Cao | Rất cao | Thấp |
Độ bền cơ học | Trung bình | Cao | Trung bình | Cao |
Ứng dụng chính | Hóa chất nhẹ, nước thải | Hóa chất mạnh, ăn mòn | Hóa chất ăn mòn cao | Bùn, nước thải công nghiệp |
Tại sao chọn bơm GODO đầu nhựa PP?
- Đầu bơm PP của dòng GODO BFD Series mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa chi phí, hiệu suất, và độ bền.
- Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thông thường với yêu cầu kháng hóa chất nhẹ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp vừa và nhỏ.
Các biến thể bơm điện BFD Series
Ảnh dự án và bơm BFD nhựa PP thực tế
Liên hệ ngay Khí Nén Á Châu
Công ty Khí Nén Á Châu là đơn vị phân phối chính hãng bơm màng điện GODO tại Việt Nam. Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, giá cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Danh sách model bơm màng điện khác của Godo
Model | Max. flow (L/min) | Max. lift (m) | Max. suction height (m) | Outlet pressure (kg) | Particle diameter (mm) | Motor power |
---|---|---|---|---|---|---|
DBY3-10/15 | 12.8 | 40 | 3 | 4 | 2.5 | 0.55KW |
DBY3-32/40 | 48 | 40 | 4 | 4 | 3.2 | 1.5KW |
DBY3-50/65 | 162 | 40 | 5 | 4 | 4.8 | 2.2KW |
DBY3-80/100 | 245 | 40 | 5 | 4 | 6.4 | 3KW |
DBY3-125 | 480 | 40 | 6 | 4 | 9.4 | 4KW |
BFD-25 | 48 | 40 | 4 | 4 | 3.2 | 1.5KW |
BFD-40 | 162 | 40 | 5 | 4 | 4.8 | 2.2KW |
BFD-50 | 245 | 40 | 5 | 4 | 6.4 | 3KW |
BFD-80 | 480 | 40 | 6 | 4 | 9.4 | 4KW |
DBY3S-10/15 | 12.8 | 70 | 3 | 7 | 2.5 | 0.75KW |
DBY3S-32/40 | 48 | 70 | 4 | 7 | 3.2 | 2.2KW |
DBY3S-50/65 | 162 | 70 | 5 | 7 | 4.8 | 3KW |
DBY3S-80/100 | 245 | 70 | 5 | 7 | 6.4 | 4KW |
DBY3S-125 | 480 | 70 | 6 | 7 | 9.4 | 5.5KW |
BFDS-25 | 48 | 70 | 4 | 7 | 3.2 | 2.2KW |
BFDS-40 | 162 | 70 | 5 | 7 | 4.8 | 3KW |
BFDS-50 | 245 | 70 | 5 | 7 | 6.4 | 4KW |
BFDS-80 | 480 | 70 | 6 | 7 | 9.4 | 5.5KW |
Câu hỏi thường gặp FAQ
1. Nhựa PP là gì?
Nhựa PP (Polypropylene) là một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, có độ bền cơ học cao, khả năng kháng hóa chất tốt, và giá thành thấp. Nhựa PP thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là chế tạo bơm màng để vận chuyển hóa chất nhẹ, nước thải, và các dung dịch ăn mòn nhẹ.
2. Tôi đang dùng đầu bơm nhựa PP, có nâng cấp sang chất liệu khác được không?
Có. Thiết kế của dòng bơm GODO BFD Series đồng nhất về chuẩn kết nối, do đó bạn có thể dễ dàng thay thế đầu bơm nhựa PP bằng các đầu bơm chất liệu khác như gang hoặc inox. Công ty Khí Nén Á Châu cung cấp đầy đủ các loại đầu bơm với chất liệu khác để phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
3. Bơm màng điện đầu bơm nhựa PP phù hợp với những ứng dụng nào?
Bơm nhựa PP thích hợp cho các ứng dụng vận chuyển hóa chất nhẹ, nước thải, dầu, dung dịch nhuộm, và các chất lỏng có độ ăn mòn thấp trong các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, xử lý nước, và hóa chất.
4. Đầu bơm bằng nhựa PP có chịu được axit và kiềm không?
Nhựa PP có khả năng kháng hóa chất tốt, chịu được axit và kiềm nhẹ. Tuy nhiên, không phù hợp với các hóa chất có tính ăn mòn mạnh như axit sulfuric đặc hoặc dung môi hữu cơ mạnh.
5. Bơm nhựa PP có thể sử dụng ở nhiệt độ cao không?
Nhiệt độ làm việc tối đa của bơm đầu nhựa PP là 65°C. Nếu môi chất hoặc môi trường yêu cầu nhiệt độ cao hơn, cần cân nhắc sử dụng vật liệu khác như PVDF hoặc PTFE.
6. So với bơm đầu gang hoặc inox, nhựa PP có ưu điểm gì?
Trọng lượng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và vận chuyển.
Kháng hóa chất tốt hơn gang, phù hợp với môi trường ẩm hoặc có tính ăn mòn nhẹ.
Giá thành rẻ hơn so với inox hoặc các loại nhựa đặc biệt như PVDF.
7. Nhược điểm của bơm đầu nhựa PP là gì?
Không chịu được hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học thấp hơn so với inox hoặc gang, dễ bị trầy xước hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với môi chất có tính mài mòn cao.
8. Bơm màng điện đầu nhựa PP có dễ bảo trì không?
Cấu trúc đơn giản, ít bộ phận hao mòn, nên việc bảo trì và thay thế linh kiện rất dễ dàng.
9. Có cần mồi bơm trước khi sử dụng không?
Bơm màng điện không cần mồi nước trước khi sử dụng. Chỉ cần cấp điện và đảm bảo đường hút không bị rò rỉ khí là bơm có thể hoạt động ngay.
10. Bơm nhựa PP có thể vận chuyển chất lỏng có độ nhớt cao không?
Bơm có thể xử lý chất lỏng có độ nhớt trung bình, tối đa dưới 10.000 centipoise. Đối với chất lỏng có độ nhớt cao hơn, cần xem xét loại bơm chuyên dụng hơn.
11. Bơm nhựa PP có phù hợp với nước biển hoặc dung dịch muối không?
Nhựa PP có khả năng chống ăn mòn tốt với nước biển hoặc dung dịch muối ở nồng độ thấp. Tuy nhiên, nếu sử dụng lâu dài, nên kiểm tra thường xuyên để đảm bảo độ bền của vật liệu.
12. Địa chỉ mua bơm màng điện đầu nhựa PP chính hãng GODO ở đâu?
Bạn có thể mua bơm màng điện GODO chính hãng tại Công ty Khí Nén Á Châu, đơn vị cung cấp uy tín với đầy đủ dịch vụ tư vấn, bảo hành, và bảo trì chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | BFD-25S / BFD-40S / BFD-50S / BFD-80S |
Thương hiệu | GODO |
Chất liệu đầu bơm | Nhựa PP (Polypropylene) |
Lưu lượng tối đa | 48 lpm / 162 lpm / 245 lpm / 480 lpm |
Chiều cao đẩy tối đa | 40 m |
Chiều cao hút tối đa | 4 m / 5 m / 5 m / 6 m |
Áp suất đầu ra | 4 kg/cm² (0.4 MPa) |
Kích thước hạt tối đa | 3.2 mm / 4.8 mm / 6.4 mm / 9.4 mm |
Công suất motor | 1.5 kW / 2.2 kW / 3 kW / 4 kW |
Tốc độ motor | 1450 vòng/phút |
Nguồn điện | 3 pha 380VAC |
Ứng dụng tiêu biểu | Hóa chất nhẹ, xử lý nước thải, dung dịch nhuộm, dầu |
Xuất xứ | Trung Quốc |