DANH MỤC SẢN PHẨM

Hướng dẫn chọn mua

Bơm màng (Diaphragm Pump)

Bơm màng (diaphragm pump) là loại bơm sử dụng màng (diaphragm) linh hoạt để di chuyển chất lỏng hoặc khí. Có nhiều loại bơm màng khác nhau, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên lý hoạt động, chất liệu màng và nguồn động lực. 

Ngoài ra, khi nhắc đến bơm màng khí nén, cụm từ đầy đủ là Air-Operated Double Diaphragm Pump (AODD Pump), nhấn mạnh cơ chế vận hành bằng khí nén và cấu tạo màng kép.

Các tên gọi khác có thể gặp: Pneumatic Diaphragm Pump (Bơm màng khí nén), Double Diaphragm Pump (Bơm màng đôi).

Phân loại bơm màng

1. Dựa trên nguồn động lực

Bơm màng khí nén (Air-Operated Diaphragm Pumps - AODD):

Sử dụng khí nén làm nguồn động lực để vận hành piston, từ đó tạo ra sự chuyển động của màng.

Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là khi yêu cầu tính an toàn hoặc môi trường dễ cháy nổ.

Bơm màng điện (Electric Diaphragm Pumps):

Được cung cấp năng lượng thông qua động cơ điện, dễ điều chỉnh tốc độ và công suất.

Thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu nguồn khí nén hoặc trong các không gian không có sẵn khí nén.

2. Dựa trên chất liệu màng

Bơm màng cao su (Rubber Diaphragm Pumps):

Màng làm từ cao su, có tính đàn hồi tốt, dễ thay thế và có chi phí thấp.

Thường dùng trong các ứng dụng xử lý chất lỏng không quá ăn mòn hoặc nhiệt độ không quá cao.

Bơm màng Teflon (PTFE Diaphragm Pumps):

Màng được làm từ Teflon, vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được các chất hóa học mạnh và nhiệt độ cao.

Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.

Bơm màng EPDM (EPDM Diaphragm Pumps):

EPDM là chất liệu có khả năng chống lại các tác nhân như axit, kiềm và ozone.

Thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến nước, hóa chất tẩy rửa nhẹ hoặc dung môi không quá mạnh.

3. Dựa trên kiểu kết cấu

Bơm màng đơn (Single Diaphragm Pumps):

Sử dụng một màng duy nhất để tạo ra sự chuyển động, có cấu trúc đơn giản và dễ bảo trì.

Bơm màng kép (Double Diaphragm Pumps):

Sử dụng hai màng để tạo ra áp suất và dòng chảy liên tục, thường cho hiệu suất cao và khả năng vận hành ổn định hơn.

4. Dựa trên loại ứng dụng

Bơm màng dành cho ứng dụng hóa chất:

Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các chất lỏng ăn mòn, độc hại, hoặc có tính chất đặc biệt.

Màng và các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn như PTFE, Teflon, hoặc nhựa đặc biệt.

Bơm màng dành cho xử lý bùn và chất thải:

Dùng trong các ứng dụng xử lý nước thải, bùn, và các chất lỏng có độ nhớt cao.

Cấu trúc của bơm được thiết kế để chịu được các môi trường khắc nghiệt.

Bơm màng thực phẩm và dược phẩm:

Được làm từ vật liệu an toàn cho thực phẩm và dược phẩm như thép không gỉ và nhựa chịu ăn mòn.

Phù hợp cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

5. Dựa trên khả năng vận hành

Bơm màng tự mồi (Self-Priming Diaphragm Pumps):

Có khả năng mồi tự động mà không cần bổ sung chất lỏng đầu vào, thích hợp cho các ứng dụng hút chất lỏng từ bể chứa.

Bơm màng không tự mồi (Non-Self-Priming Diaphragm Pumps):

Không có khả năng tự mồi, cần có một lượng chất lỏng đầu vào để hoạt động.

Mỗi loại bơm màng có những ưu điểm và ứng dụng đặc biệt phù hợp với các yêu cầu vận hành khác nhau. Việc lựa chọn loại bơm phù hợp tùy thuộc vào các yếu tố như loại chất lỏng, môi trường làm việc, và yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.

Việc chọn mua bơm màng đòi hỏi xem xét kỹ lưỡng các yếu tố và thông số sau đây:

Các thông số kỹ thuật cần xem xét

Lưu lượng (Flow Rate):

  • Lưu lượng được xác định dựa trên lượng chất lỏng bơm trong đơn vị thời gian (ĐVT: Lít/phút hoặc Gallon/phút). Chọn bơm phù hợp giúp đảm bảo hiệu suất và tránh quá tải.

Áp suất (Pressure):

  • Đảm bảo bơm đáp ứng áp suất làm việc của hệ thống. Áp suất quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây hỏng hóc.

Độ nhớt (Viscosity):

  • Xem xét tính chất độ nhớt của chất lỏng (đơn vị: cP). Chất lỏng có độ nhớt cao yêu cầu bơm chuyên dụng để đảm bảo hoạt động ổn định.

Kích thước hạt (Particle Size):

  • Nếu chất lỏng chứa hạt rắn, bơm phải có khả năng xử lý kích thước hạt lớn nhất mà không gây tắc ngẹt.

Nhiệt độ (Temperature):

  • Kiểm tra nhiệt độ làm việc của chất lỏng và môi trường. Bơm cần chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp.

Điều kiện môi trường (Environmental Conditions):

  • Xem xét các yếu tố như độ ẩm, bụi bẩn, điều kiện làm việc khắc nghiệt để lựa chọn bơm phù hợp.

Phân loại bơm màng theo vật liệu

Việc chọn vật liệu bơm đòi hỏi phù hợp với tính chất chất lỏng và điều kiện làm việc:

Bơm màng bằng nhựa (Plastic Diaphragm Pumps):

  • Vật liệu phổ biến: Polypropylene (PP), Polyvinylidene fluoride (PVDF), Polyethylene (PE).

  • Đặc tính: Kháng hóa chất, nhẹ, giá thành phù hợp.

  • Ứng dụng: Xử lý hóa chất ăn mòn, dệt may, nước thải.

Bơm màng bằng kim loại (Metal Diaphragm Pumps):

  • Vật liệu phổ biến: Nhôm (Aluminum), Thép không gỉ (Stainless Steel), Gang (Cast Iron).

  • Đặc tính: Độ bền cao, chịu được áp lực và va đập mạnh.

  • Ứng dụng: Dầu mỏ, khai thác mỏ, xử lý chất thải.

Bơm màng bằng vật liệu PTFE/Teflon:

  • Đặc tính: Khả năng kháng hóa chất và nhiệt độ vượt trội.

  • Ứng dụng: Ngành hóa chất và dược phẩm.

Bơm màng bằng nhựa và kim loại kết hợp:

  • Đặc tính: Kết hợp ưu điểm của cả hai loại vật liệu.

  • Ứng dụng: Xử lý hóa chất đặc thù nhưng yêu cầu độ bền cơ học cao.

Bơm màng bằng cao su (Rubber Diaphragm Pumps):

  • Vật liệu phổ biến: Neoprene, Buna-N (Nitrile).

  • Đặc tính: Giá rẻ, phù hợp với chất lỏng ít ăn mòn.

  • Ứng dụng: Bơm nước thải, chất lỏng thông thường.

So sánh nhanh các loại vật liệu máy bơm màng

Vật liệu Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng tiêu biểu
Nhựa PP/PVDF Kháng hóa chất, nhẹ Không chịu va đập mạnh Xử lý hóa chất, dệt may
Kim loại Độ bền cao, chịu lực tốt Kháng hóa chất kém hơn nhựa Công nghiệp nặng, khai thác
PTFE Kháng hóa chất, nhiệt độ tốt Giá thành cao Dược phẩm, hóa chất mạnh
Nhựa + Kim loại Độ bền và kháng hóa chất tối ưu Giá cao hơn so với từng loại riêng lẻ Hóa chất đặc thù
Cao su Giá rẻ, đàn hồi tốt Không chịu được axit mạnh Nước thải, công nghiệp nhẹ

Lưu ý khi chọn vật liệu

  • Kiểm tra chất lỏng cần bơm: Thành phần, độ nhớt, nhiệt độ, tính ăn mòn.

  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, áp suất, khả năng chịu va đập.

  • Ngân sách: Chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu và chi phí tối ưu.

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến lựa chọn máy bơm màng

Ngoài vật liệu, còn có nhiều yếu tố khác cần xem xét để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu:

  • Lưu lượng (Flow Rate): Chọn bơm có lưu lượng đáp ứng đúng nhu cầu vận hành, tránh quá tải hoặc lãng phí tài nguyên.

  • Áp suất (Pressure): Đảm bảo thông số áp suất phù hợp với hệ thống.

  • Độ nhớt và kích thước hạt: Xử lý tốt các loại chất lỏng khác nhau.

  • Điều kiện môi trường làm việc: Chọn bơm bền bỉ, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Các thương hiệu máy bơm màng uy tín

  • Graco: Thương hiệu nổi tiếng với chất lượng và độ bền cao, chuyên dùng trong hóa chất, sơn, xử lý nước.

  • Wilden: Được đánh giá cao về hiệu suất, khả năng xử lý chất lỏng nhớt cao và chứa hạt rắn.

  • Yamada: Đa dạng sản phẩm, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.

  • Verder: Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất trong công nghiệp và y tế.

  • Sandpiper: Chuyên cung cấp các dòng bơm màng khí nén và điện, phù hợp cho công nghiệp nặng.

Xem thêm: Top 14 thương hiệu bơm màng 

Sản phẩm đã xem