Dòng bơm màng với Cảnh Báo Vỡ Màng BFQJ Series được thiết kế để cung cấp tính năng an toàn và độ tin cậy cao trong các ứng dụng quan trọng. Bơm này được trang bị hệ thống cảnh báo vỡ màng tích hợp, giúp phát hiện khi màng bơm bị vỡ trong quá trình vận hành. Bơm có hai lớp màng: lớp màng đầu tiên tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, trong khi lớp màng thứ hai tạo thành một khoang kín. Nếu lớp màng đầu tiên bị hỏng, chất liệu sẽ chảy vào khoang này và kích hoạt cảm biến để gửi tín hiệu cảnh báo ngay lập tức. Cảnh báo này có thể được tích hợp với các hệ thống điều khiển như PLC để thực hiện các hành động tự động, bao gồm dừng bơm, phát ra cảnh báo âm thanh và ánh sáng, và đảm bảo người vận hành được thông báo kịp thời về sự cố vỡ màng. Tính năng này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và thời gian ngừng hoạt động, là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu mức độ an toàn và độ tin cậy cao.
Thiết bị báo hỏng màng (Alarm Device)
Nguyên lý hoạt động của bơm màng BFQJ với tính năng cảnh báo vỡ màng dựa trên cơ chế hoạt động của hai lớp màng: màng đầu tiên tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng và màng thứ hai tạo thành một khoang kín giữa hai lớp màng. Khi màng đầu tiên bị rách, chất lỏng sẽ đi vào khoang kín này, đồng thời, nó cũng sẽ được chuyển qua các khớp nối ba chạc, ống thép không gỉ và ra ngoài qua cửa xả trung tâm.
Khi chất lỏng vào bộ cảm biến, cảm biến trong bộ cảm biến sẽ gửi tín hiệu về các bộ điều khiển như PLC, giúp nhận diện tình trạng màng bị vỡ. Qua đó, người sử dụng có thể thực hiện các thao tác điều khiển tự động để đảm bảo an toàn cho hệ thống như cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng, hoặc tự động tắt bơm.
Cấu tạo đầu bơm
-
Thiết bị báo có 2 buồng kín độc lập và chất lỏng sẽ đi vào buồng kín không rò rỉ sau khi màng bị hỏng.
-
Chất lỏng đi vào buồng kín đẩy công tắc phao lên qua ống nối, từ đó ngắt mạch.
-
Khi mạch bị ngắt, van điện từ bằng đồng được lắp tại đầu vào không khí tự động đóng và ngắt nguồn điện, làm cho bơm ngừng hoạt động.
-
Tín hiệu đầu ra có thể được kết nối thêm với PLC và các hệ thống điều khiển khác.
Các Ưu Điểm Của Bơm Màng BFQJ Với Cảnh Báo Vỡ Màng:
- Tính năng cảnh báo vỡ màng: Giúp phát hiện kịp thời sự cố và ngừng hoạt động khi màng bị vỡ, tránh tổn thất và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Hiệu suất cao: Các dòng bơm này có lưu lượng tối đa lên tới 1041 lít/phút, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu năng suất lớn.
- Kích thước đa dạng: Các model từ 1 inch đến 3 inch phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhỏ đến lớn.
- Khả năng hút và đẩy cao: Với chiều cao hút tối đa lên đến 7.6m, bơm BFQJ có thể vận chuyển chất lỏng ở những khoảng cách lớn, thích hợp cho các hệ thống phức tạp.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Model bơm | Lưu lượng max (lít/phút) |
Chiều cao hút max (m) |
Ngõ vào/ ra (inch) |
Kích thước hạt tối đa (mm) |
Tiêu thụ khí nén (m³/phút) |
---|---|---|---|---|---|
BFQJ-25 | 116 | 5.48 | 1 | 0.67 | 3.2 |
BFQJ-40 | 378.5 | 5.48 | 1-1/2 | 0.9 | 4.8 |
BFQJ-50 | 568 | 5.48 | 2 | 1.5 ~ 2.0 | 6.4 |
BFQJ-80 | 1041 | 7.6 | 3 | 3 | 9.4 |
Ứng Dụng:
- Dòng bơm BFQJ phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu vận chuyển các chất lỏng có tính ăn mòn nhẹ đến vừa, bao gồm các ứng dụng trong xử lý nước thải, hoá chất, sơn phủ, thực phẩm và dược phẩm. Tính năng cảnh báo vỡ màng đảm bảo rằng các hệ thống bơm sẽ không gặp phải sự cố gián đoạn nghiêm trọng, đặc biệt trong các môi trường cần đảm bảo độ chính xác và an toàn tuyệt đối.
Bơm màng điện BFQJ là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và tính năng bảo vệ vượt trội. Với tính năng cảnh báo vỡ màng, dòng bơm này giúp tăng cường độ bền, bảo vệ thiết bị và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, mang lại hiệu quả cao và độ tin cậy cho hệ thống bơm của bạn.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thương hiệu | Godo |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Vật liệu thân bơm | SS304 / SS316L |
Kích thước cổng hút/xả | 1'' BSP / 1-1/2'' BSP / 2'' BSP / 3'' BSP |
Kích thước hạt rắn tối đa | 2.5mm / 4.8mm / 6.4mm / 9.4mm |
Lưu lượng tối đa | 12.8 lít/phút / 162 lít/phút / 245 lít/phút / 480 lít/phút |
Cột áp tối đa | 40m |
Độ hút sâu tối đa | 3m / 5m / 5m / 6m |
Áp lực làm việc tối đa | 4 bar |
Công suất động cơ | 0.55 kW / 1.5 kW / 2.2 kW / 4 kW |
Điện áp | 24/110/220VAC (Tùy chỉnh DC) |