Cảm biến áp suất máy nén khí Hitachi là một trong những thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp, giúp đo lường áp suất của khí nén trong máy nén khí. Với thiết kế chuyên nghiệp và công nghệ tiên tiến, cảm biến áp suất Hitachi đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Đặc điểm cơ bản
Cảm biến áp suất dùng cho máy nén khí Hitachi có độ nhạy cao, dải đo chính xác đến cấp độ mbar. Cảm biến là loại xử dụng công nghệ đo biến dạng dưới áp lực chất bán dẫn "M10 is a pressure transmitter using a "vapor deposition semiconductor strain gauge type sensor". Khác với nhưunxg chủng loại phổ biến trên thị trường. Cảm biến áp suất dùng cho máy nén Hitachi được hàn trực tiếp lớp chât sbans dẫn nên màng chịu áp llực khí nén. Nhờ vậy cảm biến có độ bền cao hơn hẳn.
Cảm biến được dùng cho hầu hết các model máy nén khí Hitachi. Cảm biến áp suất máy nén khí Hitachi sẽ giúp đo áp suất máy nén khí Hitachi được chính xác.
Nhà sản xuất Naganokeiki chỉ sản xuất theo lô (đặt hàng số lượng lớn). Bạn khó có thể mua chúng theo cách thương mại thông thường. Hay xlieen hệ với Á Châu để được cung cấp hàng chính hãng đáp ứng đúng yêu cầu kĩ thuật của Máy Nén Khíbo mạch Hitachi.
Chức năng chính
Có khả năng đo áp suất trong các hệ thống máy nén khí để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống
Có khả năng phát hiện các sự cố trong hệ thống máy nén khí và ngừng hoạt động để bảo vệ hệ thống khỏi các thiệt hại.
Còn có thể điều khiển các hệ thống máy nén khí bằng cách giám sát và điều chỉnh áp suất.
Check list Linh kiện, Kít bảo dưỡng máy nén Hitachi
Model máy: DSP-90A5MN
33216135 | O-RING |
33216080 | O-RING |
59031350 | MOTOR GREASE |
40615110 | PACKING |
59007880 | PACKING |
59007890 | PACKING |
40615511 | AIR CYLINDER PARTS KIT |
59007770 | O-RING |
46515590 | SEAL WASHER |
24298100 | GREASE |
59007780 | O-RING |
59007930 | PACKING |
58240350 | PACKING |
58240360 | PACKING |
59007940 | PACKING |
59008000 | PACKING |
59007950 | PACKING |
59007970 | PACKING |
59007960 | PACKING |
31509120 | ANTI SEIZE SPLAY |
59007790 | O-RING |
59000091 | O-RING |
33216040 | O-RING |
51188820 | ELEMENT OIL FILTER |
33216040 | O-RING |
59007700 | AIR FILTER ELEMENT |
5372E632 | OMR CONSUMABLE PARTS |
33216085 | O-RING |
54003000 | OIL PUMP CONSUMABLE PARTS |
31509150 | GASKET |
55938710 | CHECK VALVE |
33044003 | CHECK VALVE |
59000111 | CHECK VALVE |
33044003 | SOLENOID VALVE |
24220991 | O-RING |
24220241 | ELEMENT, CONTROL LINE |
24213160 | PACKING |
33216045 | O-RING |
59007720 | O-RING |
59010610 | KNOCK PIN |
59010620 | OIL LEVEL GAUGE |
33216050 | O-RING |
59007800 | O-RING |
59007730 | O-RING |
59010610 | KNOCK PIN |
51183990 | OIL LEVEL GAUGE |
29415831 | OIL TEMPRETURE CONTROL VALVE |
59007740 | O-RING |
33216025 | O-RING |
53352170 | O-RING |
59010720 | KEY |
59010740 | PACKING |
59007750 | O-RING |
59007760 | O-RING |
59010820 | BEARING |
29612491 | BEARING |
5517B150 | BEARING |
5517B160 | BEARING |
59003230 | BATTERY |
59007980 | DEMISTER |
33216045 | O-RING |
45919080 | OIL STRAINER |
33216040 | O-RING |
24244090 | CONTROL PIPE FILTER |
46520970 | SOLENOID VALVE BLOCK |
5372D390 | SOLENOID VALVE |
Lưu ý: Danh sách tiêu biểu bảo dưỡng máy nén khí Hitachi oil free theo tiêu chuẩn. Danh sách thực tế có thể nhiều hoặc ít hơn. Tuỳ thuộc tình trạng thực tế máy nén khí của bạn.
Địa chỉ cung cấp cảm biến áp suất chính hãng tại Hải Dương