DANH MỤC SẢN PHẨM

Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) cho máy tách Nitơ PSA

Thương hiệu: ACCOM Mã sản phẩm: UNI90004
490.000₫ 500.000₫
-2%
(Tiết kiệm: 10.000₫)

Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) cho máy tách Nitơ PSA KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

Khảo sát hệ thống PSA miễn phí

Manual chi tiết về hạt hút ẩm CMS

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu về công nghệ PSA

Tư vấn về các giải pháp thay thế và bảo trì định kỳ

Hotline 0964 744 392 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Dưới đây là mô tả chi tiết về một số hạt CMS phổ biến với các ứng dụng tương ứng.


Hạt CMS 200

  • Đường kính hạt: 1.1-1.2 mm
  • Hình dạng hạt: Hình trụ, màu đen
  • Bulk Density: 680-700 g/l
  • Adsorption Rate: 2x60s
  • Xuất xứ: ACCOM
  • Đóng gói tiêu chuẩn: 135 kg/thùng

Ứng dụng:
Hạt CMS 200 được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống tách khí PSA cho các ứng dụng yêu cầu nitơ có độ tinh khiết vừa phải (95-98%). Chúng rất phù hợp cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, bảo quản khí, và các quy trình sản xuất không đòi hỏi độ tinh khiết quá cao.


Hạt CMS 220

  • Đường kính hạt: 1.1-1.2 mm
  • Hình dạng hạt: Hình trụ, màu đen
  • Bulk Density: 680-700 g/l
  • Adsorption Rate: 2x60s
  • Đóng gói tiêu chuẩn: 135 kg/thùng

Ứng dụng:
Hạt CMS 220 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu nitơ có độ tinh khiết cao (99-99.5%). Chúng đặc biệt được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, và các quy trình sản xuất có yêu cầu chất lượng khí tốt hơn nhưng không quá khắt khe. Hạt CMS 220 có khả năng hấp thụ nhanh, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống PSA trong các ứng dụng này.


Hạt CMS 240

  • Model: CMS-240
  • Đường kính hạt: 1.1-1.2 mm
  • Hình dạng hạt: Hình trụ, màu đen
  • Bulk Density: 680-700 g/l
  • Adsorption Rate: 2x60s
  • Đóng gói tiêu chuẩn: 135 kg/thùng

Ứng dụng:
Hạt CMS 240 được thiết kế cho các hệ thống PSA yêu cầu nitơ có độ tinh khiết cao (99.9-99.99%). Loại hạt này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khí nitơ tinh khiết hơn, như ngành y tế, sản xuất linh kiện điện tử, và hàng không vũ trụ. Với khả năng hấp thụ mạnh mẽ, CMS 240 có thể loại bỏ các tạp chất và độ ẩm, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng đòi hỏi khí nitơ chất lượng cao và ổn định.


Các loại hạt CMS này đều có đặc tính hấp thụ nhanh, mật độ khối ổn định, và được đóng gói tiêu chuẩn giúp dễ dàng vận chuyển và sử dụng trong các hệ thống tách khí PSA. Sự khác biệt chính giữa các loại hạt này chủ yếu nằm ở độ tinh khiết của khí nitơ mà chúng có thể đạt được, từ đó phục vụ cho các ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật hạt CMS

Thông số CMS Giá trị
Hình thức Đen, viên nén (viên)
Đường kính lỗ chân lông danh nghĩa 4 angstrom
Đường kính (mm)

0,95mm, 1,1-1,3mm, 1,3-1,5mm, 1,5-1,8mm

Độ bền nghiền (Nhiệt độ thử nghiệm ≤20℃) >50 Không có
Mật độ khối 630-680KG/M3
Mức độ bụi Tối đa 100PPM
Thời gian hấp phụ (S) (Nhiệt độ thử nghiệm ≤20℃)

2*50 (có thể điều chỉnh)

Kiểu hạt Áp suất hấp phụ (MPa) Độ tinh khiết N2 (%) Lượng N2 (M3/T.MT)

Không khí/N2 (%)

    99,999 55 6.8
    99,99 100 4.8
CMS-220 0,75-0,8 99,9 145 3.7
    99,5 220 2.6
    99,999 65 6.6
    99,99 110 4.6
CMS-240 0,75-0,8 99,9 160 3,5
    99,5 240 2,5
    99,999 75 6,5
    99,99 120 4.6
CMS-260 0,75-0,8 99,9 175 3.4
    99,5 260 2.3
  0,75-0,8 99,999 90 6.4
    99,99 135 4,5
CMS-280   99,9 190 3.4
    99,5 280 2.3

Hạt CMS là gì ?

Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) là vật liệu chuyên dụng trong công nghệ tách khí nitơ bằng phương pháp PSA (Pressure Swing Adsorption). Đây là thành phần cốt lõi giúp phân tách khí nitơ và oxy dựa trên sự khác biệt về kích thước phân tử. Với tính năng vượt trội, hạt CMS được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, y tế và nhiều lĩnh vực đặc thù yêu cầu khí nitơ tinh khiết.

Cơ chế hoạt động của hạt CMS

Hạt CMS hoạt động dựa trên cơ chế hấp thụ chọn lọc:

Kích thước vi mô đồng nhất: Cấu trúc của hạt CMS cho phép giữ lại phân tử oxy, trong khi phân tử nitơ được giải phóng và thu thập.

Chu kỳ hấp thụ – tái sinh liên tục: Giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất ổn định.

Khả năng tái tạo: Hạt CMS có thể được tái sử dụng nhiều lần mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Đặc điểm nổi bật của hạt CMS

Hiệu suất hấp thụ cao: Tối ưu hóa khả năng tách khí nitơ với độ tinh khiết lên đến 99.999%.

Độ bền cơ học: Hoạt động ổn định dưới áp suất cao, không bị hỏng hay biến dạng.

Khả năng chống mài mòn: Hạt không bị hao mòn trong quá trình sử dụng, tăng tuổi thọ hệ thống.

Thân thiện với môi trường: Hạt không tạo ra chất thải độc hại, đảm bảo an toàn khi vận hành.

Ứng dụng của hạt CMS trong công nghiệp

Máy tách khí nitơ PSA: Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Bảo quản thực phẩm trong môi trường không oxy.

Công nghiệp hóa chất: Đảm bảo nguồn khí nitơ chất lượng cao cho quá trình sản xuất.

Ngành điện tử: Tạo môi trường nitơ tinh khiết để bảo vệ linh kiện nhạy cảm.

Y tế: Sản xuất dược phẩm, duy trì điều kiện không oxy trong các ứng dụng đặc biệt.

    Hướng dẫn sử dụng và bảo quản hạt CMS

    Lắp đặt đúng tiêu chuẩn: Đảm bảo tuân thủ hướng dẫn để tối ưu hiệu suất.

    Bảo quản: Giữ hạt ở nơi khô ráo, tránh ẩm để duy trì chất lượng.

    Vận hành: Theo dõi hệ thống thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố.

    Dịch vụ bảo trì máy Nitơ PSA từ UNI ACCOM

    UNI ACCOM cam kết mang đến giải pháp toàn diện với các dịch vụ:

    Tư vấn và lắp đặt: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn chọn lựa và triển khai hạt CMS đúng chuẩn.

    Thay thế và tái sinh hạt CMS: Đảm bảo hệ thống PSA luôn vận hành tối ưu.

    Bảo trì định kỳ: Dịch vụ kiểm tra và bảo trì giúp kéo dài tuổi thọ hạt và hệ thống.

    Lợi ích khi sử dụng hạt CMS của UNI ACCOM

    Chất lượng đảm bảo: Hạt CMS của UNI ACCOM đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, mang lại hiệu suất cao và độ bền vượt trội.

    Giải pháp toàn diện: UNI ACCOM không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn hỗ trợ từ khâu tư vấn kỹ thuật đến bảo trì hệ thống.

    Tối ưu chi phí: Hạt CMS của chúng tôi giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vận hành nhờ hiệu suất cao và khả năng tái sử dụng lâu dài.

    Hạt CMS là giải pháp hàng đầu trong công nghệ PSA, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng khí nitơ trong nhiều lĩnh vực. Với sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu, UNI ACCOM tự hào đồng hành cùng khách hàng để tối ưu hóa hệ thống khí nén.

    Liên hệ với UNI ACCOM ngay hôm nay để nhận tư vấn và trải nghiệm sản phẩm hạt CMS chất lượng cao!

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Thông số CMS Giá trị
    Hình thức Đen, viên nén (viên)
    Đường kính lỗ chân lông danh nghĩa 4 angstrom
    Đường kính (mm)

    0,95mm, 1,1-1,3mm, 1,3-1,5mm, 1,5-1,8mm

    Độ bền nghiền (Nhiệt độ thử nghiệm ≤20℃) >50 Không có
    Mật độ khối 630-680KG/M3
    Mức độ bụi Tối đa 100PPM
    Thời gian hấp phụ (S) (Nhiệt độ thử nghiệm ≤20℃)

    2*50 (có thể điều chỉnh)

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM