Hạt hút ẩm Molecular Sieve là giải pháp tối ưu giúp hệ thống khí nén của bạn luôn duy trì độ khô cần thiết, đảm bảo khí nén đạt điểm sương thấp nhất đến -70°C, bảo vệ thành phẩm khỏi nguy cơ hư hại do ẩm mốc. Đặc biệt thích hợp cho các hệ thống làm lạnh và máy nén khí, hạt hút ẩm Molecular Sieve không chỉ nâng cao tuổi thọ thiết bị mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể so với các phương pháp thông thường.
Loại | Mật độ lớn (g/ml) | Hấp thụ nước (%) | Khả năng mài mòn (%) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
3A | 0,60 - 0,68 | 19 - 20 | 0,3 - 0,6 | Làm khô khí nhiệt phân và anken |
4A | 0,60 - 0,65 | 20 - 21 | 0,3 - 0,6 | Làm khô khí tự nhiên và tách parafin |
5A | 0,60 - 0,65 | 20 - 21 | 0,3 - 0,5 | Khử nước, lưu huỳnh, lọc khí và dầu, tạo oxy, hydro |
13X | 0,55 - 0,65 | 23 - 24 | 0,3 - 0,5 | Khử nước, khử cacbon trong quá trình tách không khí |
Công Ty TNHH Khí Nén Á Châu là nhà phân phối uy tín với cam kết chất lượng sản phẩm chính hãng và dịch vụ tận tâm:
CÔNG TY TNHH KHÍ NÉN Á CHÂU
Địa chỉ: L23 KĐT Việt Hòa, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 096 474 4392
Email: khinenachau@gmail.com
Website: khinenachau.com
Sử dụng hạt hút ẩm Molecular Sieve từ Khí Nén Á Châu để nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống của bạn.
Có nhiều loại hạt hút ẩm molecular sieve khác nhau, chúng khác nhau dựa trên kích thước và hình dạng lỗ rỗng, các phân tử cụ thể mà chúng được thiết kế để hấp phụ, và các ứng dụng mà chúng phù hợp nhất. Các kích thước khác nhau của hạt hút ẩm molecular sieve được tạo ra bằng cách thay thế các cation (ion dương) trong thành phần hóa học của chất hấp phụ. Điều này tạo ra các lỗ rỗng lớn hơn hoặc nhỏ hơn trong cấu trúc tinh thể có tổ chức cao, cho phép các phân tử nhỏ hơn đi qua trong khi giữ lại các phân tử lớn hơn. Bằng cách này, có thể sử dụng hạt hút ẩm molecular sieve để thu giữ chọn lọc các hợp chất cụ thể.
Các hạt hút ẩm molecular sieve 3A, 4A, và 5A được tổ chức trong cấu trúc tinh thể Linde Type A, trong khi 13X sử dụng cấu trúc tinh thể Type X.
Dưới đây là một số loại hạt hút ẩm molecular sieve phổ biến nhất:
Loại 3A: Hạt hút ẩm molecular sieve này có kích thước lỗ rỗng là 3 angstrom và được thiết kế đặc biệt để hấp phụ nước, cũng như các phân tử phân cực khác. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ để khử nước từ khí và chất lỏng.
Loại 4A: Hạt hút ẩm molecular sieve này có kích thước lỗ rỗng là 4 angstrom và được thiết kế để hấp phụ nước, carbon dioxide, và các phân tử phân cực khác. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên để loại bỏ nước và carbon dioxide từ dòng khí. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ để giảm độ ẩm tương đối trong các vỏ thiết bị kín, chẳng hạn như máy ảnh trên không. 4A là dạng cation natri của cấu trúc tinh thể Linde Type A.
Loại 5A: Hạt hút ẩm molecular sieve này có kích thước lỗ rỗng là 5 angstrom và được thiết kế để hấp phụ các phân tử lớn hơn, chẳng hạn như nước, carbon dioxide, và nitrogen. Nó thường được sử dụng trong các quá trình tách khí, cũng như trong sản xuất olefin và các hóa chất khác.
Loại 13X: Hạt hút ẩm molecular sieve này có kích thước lỗ rỗng là 10 angstrom và được thiết kế để hấp phụ các phân tử lớn hơn, chẳng hạn như nước, carbon dioxide, và nitrogen. Nó thường được sử dụng để loại bỏ các tạp chất vi lượng từ dòng khí, cũng như trong việc làm khô không khí và các loại khí khác. 13X là dạng cation natri của cấu trúc tinh thể Type X.
Loại ZMS: Hạt hút ẩm molecular sieve này có kích thước lỗ rỗng là 6-8 angstrom và được thiết kế để hấp phụ chọn lọc carbon dioxide, hydrogen sulfide, và các khí axit khác. Nó thường được sử dụng trong quá trình tinh chế khí tự nhiên.
Hạt hút ẩm molecular sieve có chỉ báo: Tương tự như gel silica có chỉ báo màu xanh, hạt hút ẩm molecular sieve có chỉ báo được tẩm cobalt chloride. Điều này cho phép chất hấp phụ đổi màu khi bão hòa với độ ẩm, cung cấp một chỉ báo trực quan rõ ràng về mức độ bão hòa.
Hạt hút ẩm molecular sieve đóng gói: Không phải là một loại chất hấp phụ mà là một phương pháp phân phối, hạt hút ẩm molecular sieve cũng có thể được đóng gói trong các gói nhỏ thay vì mua số lượng lớn. Các gói này được ưa chuộng cho một số ứng dụng nơi chất hấp phụ rời không mong muốn hoặc không lý tưởng.
Ngoài ra, mỗi hạt hút ẩm molecular sieve có các kích thước lưới khác nhau, thường là 4 x 8 hoặc 8 x 12. Hãy tìm hiểu thêm về kích thước lưới liên quan đến hạt hút ẩm molecular sieve.
Lưu ý rằng có nhiều loại hạt hút ẩm molecular sieve và danh sách này không đầy đủ. Tuy nhiên, loại hạt hút ẩm molecular sieve cụ thể được sử dụng trong một ứng dụng nhất định sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng đó, chẳng hạn như loại khí hoặc chất lỏng được làm khô, yêu cầu độ tinh khiết, và các điều kiện vận hành mong muốn.
Giao tại nhà máy
Với gói dịch vụ bảo dưỡngChất lượng đa dạng
Chính hãng, UNI, OEMHỗ trợ 24/7
Hotline: 0988 913 060Bảo hành uy tín
Chính sách bảo hành minh bạch