DANH MỤC SẢN PHẨM

Hạt ZMS cho máy tạo khí tạo Oxy công nghệ PSA

Thương hiệu: ACCOM Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Hạt ZMS cho máy tạo khí tạo Oxy công nghệ PSA KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã ACCOM thêm 1% đơn hàng [coupon="EGANY"]
  • Lắp đặt tại nhà máy bên mua
  • Dịch vụ bảo trì chọn đời

Hotline 0964 744 392 (7:30 - 22:00)

  • Dịch vụ lắp đặt & bảo dưỡng tại nhà máy. Gửi hàng linh hoạt.
    Dịch vụ lắp đặt & bảo dưỡng tại nhà máy. Gửi hàng linh hoạt.
  • Phụ tùng đa dạng: Chính hãng, UNI, Thay thế OEM...
    Phụ tùng đa dạng: Chính hãng, UNI, Thay thế OEM...
  • Giải pháp toàn diện hệ thống khí nén cho nhà máy.
    Giải pháp toàn diện hệ thống khí nén cho nhà máy.
  • Chính sách bảo hành minh bạch. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
    Chính sách bảo hành minh bạch. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

UNI ACCOM tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp hạt ZMS cho máy tạo Oxy, sản phẩm công nghệ tiên tiến trong hệ thống PSA (Pressure Swing Adsorption). Với cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng vượt trội, UNI ACCOM không chỉ cung cấp hạt ZMS với tính năng ổn định và hiệu quả cao mà còn đi kèm với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp giải pháp tối ưu cho các hệ thống khí nén, giúp các doanh nghiệp vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí. Sản phẩm hạt ZMS của UNI ACCOM được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, bảo hành chính hãng, đảm bảo mang lại hiệu suất tối ưu cho khách hàng.

Hạt ZMS là gì ? cấu tạo và ứng dụng

Vật liệu hấp phụ Zeolit  là một loại vật liệu hấp phụ đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng tách ẩm, tách khí, và lọc hóa chất. Đây là một nhóm khoáng chất tự nhiên hoặc nhân tạo, thuộc nhóm aluminosilicat, có cấu trúc tinh thể dạng lưới ba chiều với các đặc điểm nổi bật như:

Cấu trúc mao quản: Có các lỗ xốp kích thước nano đồng đều, giúp hấp thụ phân tử nước hoặc khí mục tiêu.
Kích thước mao quản thường từ 0,3–1 nm, tùy loại zeolit.
Thành phần hóa học: Zeolit là hợp chất của silic (Si), nhôm (Al) và oxy (O), kết hợp với các ion kim loại kiềm hoặc kiềm thổ như Na+, K+, Ca2+.

Tính chất phân cực: Các ion kim loại và cấu trúc phân tử làm zeolit có khả năng hút ẩm cao, đặc biệt trong môi trường ẩm thấp.
Nguyên lý hấp phụ của Zeolit
Zeolit hoạt động dựa trên cơ chế hấp phụ vật lý và hóa học:

Hấp phụ vật lý: Các phân tử nước hoặc khí bị hút vào lỗ xốp của zeolit nhờ lực van der Waals và tính phân cực của vật liệu.
Do cấu trúc mao quản đồng đều, chỉ các phân tử có kích thước nhỏ hơn kích thước lỗ xốp mới được giữ lại, tạo ra hiệu ứng lọc phân tử.

Hấp phụ hóa học: Một số zeolit có khả năng hấp phụ hóa học, giữ lại các phân tử nhờ tương tác ion hoặc liên kết hóa học.

Tái sinh: Khi bão hòa, zeolit có thể được tái sinh bằng cách gia nhiệt (~200–300°C) hoặc giảm áp suất, để loại bỏ nước và khí đã hấp thụ.

Ứng dụng của Zeolit trong ngành khí nén

Tách khí:

Zeolit được dùng cho công nghệ PSA (Pressure Swing Adsorption) để tách khí, ví dụ:

Tách O₂ và N₂ trong máy tạo oxy.

Tách CO₂ trong ngành hóa dầu.

Xử lý hóa chất:

Hấp thụ các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và khí độc.

Làm chất xúc tác:

Zeolit còn được ứng dụng làm chất xúc tác trong quá trình cracking dầu mỏ.

Máy sấy khí hấp thụ (Desiccant Dryer):

Zeolit thường được sử dụng làm vật liệu hấp phụ để loại bỏ hơi nước trong khí nén. Được gọi với tên Molecular Sieve cho phép đạt độ điểm sương thấp (từ -40°C đến -70°C). Nhưng yêu cầu về chất lượng có khác biệt. Giá thành cao được chúng tôi phối trộn hoặc trường hợp yêu cầu khí khô duy trì ngưỡng -60 đến -70 độ C.

Ưu điểm của Zeolit

Hiệu suất hấp phụ cao: Zeolit có khả năng hấp phụ lượng lớn hơi nước ngay cả ở môi trường có độ ẩm thấp.
Độ bền cao: Khả năng tái sử dụng sau nhiều chu kỳ tái sinh.
Lọc phân tử hiệu quả: Loại bỏ các phân tử cụ thể dựa trên kích thước và tính chất hóa học.
An toàn và thân thiện với môi trường: Không độc hại và dễ xử lý.

Hạn chế của Zeolit

Chi phí cao: Giá thành thường cao hơn so với các vật liệu hấp phụ khác như silica gel hay activated alumina.
Giới hạn nhiệt độ: Hiệu quả giảm khi hoạt động ở nhiệt độ rất cao (>300°C).
Zeolit là vật liệu hấp phụ tiên tiến, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu loại bỏ hơi nước và khí với hiệu suất cao, độ chính xác lớn, và khả năng tái sử dụng hiệu quả. Trong ngành khí nén, nó là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống sấy khí và tách khí cao cấp.

Những loại hạt ZMS được cung cấp bởi UNI ACCOM

Molecular Sieve 3A

[HIỆU SUẤT CAO]: Cải thiện khả năng hấp thụ carbon dioxide và nước để tránh hiện tượng tháp lạnh trong quá trình phân tách khí;

[TUỔI THỌ CAO]: Khả năng hấp thụ carbon dioxide cao và nhiệt độ tái sinh thấp giúp đảm bảo tuổi thọ lâu dài của sản phẩm;

[NHIỆT ĐỘ ÁP DỤNG]: Nhiệt độ phải từ 350~600 độ C trong 6 giờ để tái kích hoạt, sau đó làm nguội bằng không khí cho đến khi đạt nhiệt độ phòng. Tốt nhất là chỉ kích hoạt một lần, nếu không, hiệu quả sẽ giảm dần;

[ỨNG DỤNG RỘNG RÃI]: Được sử dụng trong quá trình sấy khí công nghiệp và lọc khí của đơn vị phân tách khí; khử nước và khử lưu huỳnh trong khí thiên nhiên, khí dầu mỏ hóa lỏng, parafin lỏng (propane, butane) (loại bỏ H2S và mercaptan), sấy và lọc khí tổng hợp amoniac, khử lưu huỳnh trong chất khử mùi propellant.


Molecular Sieve 4A

[HIỆU SUẤT CAO]: Cải thiện khả năng hấp thụ carbon dioxide và nước để tránh hiện tượng tháp lạnh trong quá trình phân tách khí;

[TUỔI THỌ CAO]: Khả năng hấp thụ carbon dioxide cao và nhiệt độ tái sinh thấp giúp đảm bảo tuổi thọ lâu dài của sản phẩm;

[TÁI SINH]: Molecular Sieve loại 4A có thể được tái sinh và sử dụng lại theo nhu cầu. Quá trình tái sinh yêu cầu loại bỏ độ ẩm, nước và các chất khác đã hấp thụ ở nhiệt độ cao từ 250 đến 450 độ C. Nhiệt độ này phụ thuộc vào thời điểm đạt được quá trình thổi. Để tránh hấp thụ độ ẩm bất ngờ, các loại màng phân tử này cần được lưu giữ trong container kín trước khi sử dụng. Các chất hấp thụ bao gồm argon, SO2, CO2, khí carbon monoxide, C2H4, C3H6, C2H4, CH3CN2, CS2, CH3Br.

[ỨNG DỤNG RỘNG RÃI]: Molecular Sieve 4A được sử dụng như một chất hút ẩm trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Đối với việc làm khô khí công cụ (để đảm bảo điểm sương -60/-80°C), khử nước trong dược phẩm, các linh kiện điện, và các hóa chất không bảo quản khi đóng gói. Loại bỏ độ ẩm trong nhựa và sơn; làm khô chất làm lạnh; làm khô khí thiên nhiên, khí dầu mỏ và khí cracked; khử nước ethanol; sản xuất và lọc argon; sấy các nguyên liệu cho quá trình đồng phân; làm khô kính cách nhiệt đầy khí; khử nước trong các hydrocacbon không bão hòa; làm khô và lọc khí amoniac.


Molecular Sieve 10A

[HIỆU SUẤT CAO]: Molecular Sieve là một chất hấp thụ có tính chọn lọc cao, được thiết kế để loại bỏ các tạp chất vi mô từ không khí và các khí khác. Nó cũng có thể được sử dụng để khử lưu huỳnh (tẩy chua) trong khí thiên nhiên và các chất lỏng khác, đặc biệt là loại bỏ mercaptans, và làm khô khí và chất lỏng;

[TUỔI THỌ CAO]: Khả năng hấp thụ carbon dioxide cao và nhiệt độ tái sinh thấp giúp đảm bảo tuổi thọ lâu dài của sản phẩm;

[TÁI SINH]: Một Molecular Sieve bão hòa có thể được phục hồi lại khả năng ban đầu thông qua quá trình tái sinh. Quá trình tái sinh có thể được thực hiện theo một trong bốn cách: Kích hoạt nhiệt – Nhiệt độ tái sinh tối đa cho Silica là 300°C. Kích hoạt áp suất. Xử lý một chất lỏng thích hợp qua lớp gel ở nhiệt độ và áp suất bình thường. Thay thế các chất đã hấp thụ bằng cách cho các phân tử có nồng độ cao đi qua lớp vật liệu.

[ỨNG DỤNG RỘNG RÃI]: Molecular sieves, 13X/10A có thể được sử dụng để làm khô khí thương mại, lọc khí đầu vào nhà máy (loại bỏ đồng thời nước và carbon dioxide), và tẩy chua hydrocarbon lỏng/khí thiên nhiên (loại bỏ hydrogen sulfide và mercaptan).

Một molecular sieve có thể được sử dụng như một chất hấp thụ trong các nghiên cứu hấp thụ voltammetric của CO2, N2 và H2 (nhiệt độ = 25°C và áp suất = 300 psi). Chúng được sử dụng rộng rãi như một chất hấp thụ trong các nghiên cứu hấp thụ.

LƯU Ý: Để đảm bảo hóa chất của chúng tôi luôn mới và không bị ô nhiễm, chúng tôi không chấp nhận trả lại các vật liệu tiêu thụ vì bất kỳ lý do nào.

Bảo hành giới hạn cho hạt ZMS:

Sản phẩm hạt ZMS được thiết kế với yêu cầu kỹ thuật am hiểu đặc tính cơ học và công nghệ PSA (Pressure Swing Adsorption). Do đó, chế độ bảo hành cho sản phẩm này có giới hạn và chỉ áp dụng khi sản phẩm được lắp đặt, sử dụng và bảo trì đúng cách bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp của công ty Khí Nén Á Châu.

Điều kiện bảo hành:

  1. Thời gian bảo hành: Sản phẩm hạt ZMS sẽ được bảo hành trong khoảng thời gian từ 12 đến 24 tháng kể từ ngày thay thế, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn kỹ thuật.

  2. Yêu cầu kỹ thuật: Bảo hành chỉ có hiệu lực khi việc thay thế và bảo trì hạt ZMS được thực hiện bởi các kỹ thuật viên có trình độ, có kinh nghiệm và hiểu rõ đặc điểm công nghệ PSA. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm được thay thế và vận hành đúng cách, từ đó giảm thiểu rủi ro xảy ra sự cố ngoài mong muốn.

  3. Điều kiện bảo hành: Các sự cố phát sinh do sử dụng sai cách, không tuân thủ các chỉ dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất, hoặc do tác động từ môi trường không phù hợp sẽ không được bảo hành.

Với chế độ bảo hành như vậy, công ty Khí Nén Á Châu cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành hiệu quả và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng, đồng thời yêu cầu khách hàng duy trì sự hợp tác với các dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu suất tối ưu của sản phẩm hạt ZMS.

Đặc điểm kỹ thuật, dữ liệu an toàn hóa chất (MSDS)

Sản phẩm: Hạt Zeolite Molecular Sieve (ZMS) được phân loại như một hóa chất khi nhập khẩu.

Mục 1: Nhận dạng sản phẩm và công ty
Tên sản phẩm: Hạt Zeolite Molecular Sieve (ZMS)
Nhóm hóa chất: Aluminosilicate
Nhà nhập khẩu và phân phối:
Công ty TNHH Khí Nén Á Châu
Thương hiệu: ACCOM
Địa chỉ: [L23 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương]
Số điện thoại liên hệ khẩn cấp: [Điền số liên hệ]

Mục 2: Nhận diện mối nguy
Cảnh báo khẩn cấp:
Chú ý! Có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
Đánh giá mức độ nguy hại:
Sức khỏe: 1 (Nhẹ)
Dễ cháy: 0 (Không có)
Phản ứng: 1 (Nhẹ)
Tiếp xúc: 1 (Nhẹ)
Ảnh hưởng tiềm tàng đến sức khỏe
Hít phải: Gây kích ứng đường hô hấp trên.
Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng nhẹ.
Tiếp xúc với mắt: Có thể gây kích ứng.
Nuốt phải: Không có ảnh hưởng đáng kể được ghi nhận.
Tiếp xúc lâu dài: Không có thông tin.
Làm trầm trọng tình trạng sẵn có: Không có thông tin.

Mục 3: Thành phần/Thông tin về các thành phần
Thành phần chính: Hạt Zeolite Molecular Sieve (ZMS)
CAS Number: [Điền mã CAS nếu có]
Tỷ lệ phần trăm: Thường ≥ 99% zeolite

Mục 4: Biện pháp sơ cứu
Hít phải: Di chuyển người bị ảnh hưởng ra không khí thoáng. Nếu triệu chứng kéo dài, tìm sự hỗ trợ y tế.
Tiếp xúc với da: Rửa sạch với nhiều nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng tiếp tục, tìm sự trợ giúp y tế.
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Tháo kính áp tròng nếu có và dễ dàng thực hiện. Nếu kích ứng vẫn còn, tìm sự hỗ trợ y tế.
Nuốt phải: Nếu nuốt lượng lớn, cho uống nước và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Mục 5: Biện pháp chữa cháy
Nguy cơ cháy: Không dự kiến gây nguy cơ cháy.
Nguy cơ nổ: Tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm có thể sinh nhiệt đủ để đốt cháy vật liệu dễ cháy.
Phương tiện dập lửa: Sử dụng phương tiện dập lửa phù hợp với môi trường xung quanh (ví dụ: bọt, bột khô, nước phun).
Thiết bị bảo vệ đặc biệt: Mặc quần áo bảo hộ đầy đủ và thiết bị thở độc lập được phê chuẩn bởi NIOSH.

Mục 6: Biện pháp khi có sự cố tràn đổ
Biện pháp cá nhân: Đeo đồ bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ. Tránh hít phải bụi.
Biện pháp bảo vệ môi trường: Ngăn chặn vật liệu không được rò rỉ vào đường nước hoặc cống rãnh.
Phương pháp thu gom: Quét cẩn thận và gom vật liệu vào thùng chứa có nhãn rõ ràng. Giảm thiểu bụi phát sinh.

Mục 7: Sử dụng và bảo quản
Hướng dẫn sử dụng:
Tránh tạo bụi hoặc hít phải bụi.
Làm việc trong khu vực thông thoáng.
Đeo thiết bị bảo hộ phù hợp.
Hướng dẫn bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng.

Mục 8: Kiểm soát tiếp xúc/Bảo vệ cá nhân
Kiểm soát kỹ thuật: Cung cấp hệ thống thông gió cục bộ hoặc thông gió tổng thể để giảm tiếp xúc bụi.
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ.
Bảo vệ da: Áo khoác phòng thí nghiệm, găng tay.
Bảo vệ hô hấp: Mặt nạ bụi hoặc thiết bị thở trong trường hợp không đủ thông gió.

Mục 9: Đặc tính hóa lý
Hình dạng: Bột hoặc hạt màu trắng/ngà.

Mùi: Không mùi.
Điểm nóng chảy: Không áp dụng.
Độ hòa tan: Không tan trong nước.
Tỷ trọng: [Điền thông tin nếu có]
pH: Trung tính.

Mục 10: Ổn định và phản ứng
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bình thường.
Điều kiện cần tránh: Độ ẩm, nhiệt độ cao.
Phản ứng nguy hại: Tiếp xúc với nước có thể tạo nhiệt.
Sản phẩm phân hủy: Không có trong điều kiện sử dụng bình thường.

Mục 11: Thông tin độc tính
Độc tính cấp tính: Có thể gây kích ứng nhẹ khi hít phải hoặc tiếp xúc với da/mắt.
Tác động lâu dài: Không có dữ liệu.
Khả năng gây ung thư: Không được liệt kê là chất gây ung thư.

Mục 12: Thông tin sinh thái
Tác động môi trường: Không độc hại, nhưng lượng lớn có thể ảnh hưởng đến độ pH của nước.
Khả năng phân hủy sinh học: Không phân hủy sinh học.

Mục 13: Thông tin xử lý chất thải
Xử lý vật liệu theo quy định của địa phương, khu vực và quốc gia. Tránh xả lượng lớn vào môi trường.
Mục 14: Thông tin vận chuyển

Số UN: Không phân loại là hàng nguy hiểm khi vận chuyển.
Nhóm nguy hiểm khi vận chuyển: Không áp dụng.
Nhóm đóng gói: Không áp dụng.

Mục 15: Thông tin quy định
Quy định an toàn: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động và bảo vệ môi trường tại địa phương.
Ghi nhãn:
Từ cảnh báo: Chú ý!
Cảnh báo nguy hại: Có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
Mục 16: Thông tin khác
Ngày chuẩn bị: [15/11/2024]
Người chuẩn bị: Công ty TNHH Khí Nén Á Châu.
 

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn