Van bi 4 chiều là loại van có cấu trúc bi với 4 cổng kết nối, cho phép dòng chảy được điều hướng linh hoạt qua nhiều đường ống khác nhau. Sử dụng bộ điều khiển bằng điện, van này có thể hoạt động tự động và chính xác mà không cần sự can thiệp thủ công.
Van bi 4 chiều là loại van có cấu trúc bi với 4 cổng kết nối, cho phép dòng chảy đ
ược điều hướng linh hoạt qua nhiều đường ống khác nhau. Sử dụng bộ điều khiển bằng điện, van này có thể hoạt động tự động và chính xác mà không cần sự can thiệp thủ công.
Tính năng và lợi ích:
Sức cản của chất lỏng nhỏ, tiết diện ống nối giữa bi và thân van bằng nhau, áp dụng hồ quang để kết nối kênh hình cầu, khi chất lỏng trung gian đi qua hình cầu, có sức cản nhỏ.
Hiệu suất bịt kín tốt, áp dụng PTFE có độ bền cao và biến dạng đàn hồi nhỏ để đạt được hiệu suất bịt kín tốt, đảm bảo tính ổn định của van.
Tuổi thọ dài và ổn định, sử dụng thép không gỉ Austenitic cho phần viền và vật liệu cổ nhẹ, sử dụng PTFE làm đế van, đạt khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ của van.
Thông số kỹ thuật:
Ứng Dụng Của Van Bi 4 Chiều Flowx
-
Ngành công nghiệp hóa chất: Van chịu được môi trường axit, bazơ mạnh, thích hợp trong các nhà máy sản xuất hóa chất, dược phẩm.
-
Hệ thống xử lý nước: Sử dụng trong các hệ thống phân phối nước sạch, nước thải hoặc xử lý nước công nghiệp.
-
Ngành dầu khí: Đáp ứng tốt trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Vật liệu an toàn, chống ăn mòn, phù hợp cho các quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Van bi 4 chiều truyền động điện thương hiệu Flowx không chỉ mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong vận hành mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hoạt động sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng cao cho hệ thống của mình, van bi Flowx chính là sự lựa chọn hoàn hảo!
Thông số kỹ thuật:
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Thương hiệu | Flowx |
Kiểu van | Van bi 4 chiều |
Truyền động | Điện (Electric Actuator) |
Kích thước | DN15 – DN300 |
Vật liệu | Thép không gỉ (Inox 304, 316) |
Áp suất làm việc | 10 – 25 bar |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến 180°C |
Điện áp | 24V, 220V hoặc 380V |
Tiêu chuẩn kết nối | ANSI, JIS, DIN |