Van bi đồng tay gạt là một trong những thiết bị phổ biến trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng, được thiết kế để kiểm soát dòng chảy của các chất lỏng và khí trong hệ thống. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và dễ sử dụng, đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Bảng giá van bi đồng tay gạt tại UNI ACCOM
Đơn vị tính: VNĐ/cái (pc)
Ren kết nối | Đơn giá | Quy cách đóng gói | ||
(INCH) | (DN) | Chưa VAT 10% | Cái/hộp | Cái/thùng |
1/2" | 15 | 73.000 | 10 | 120 |
3/4" | 20 | 86.000 | 10 | 80 |
1" | 25 | 147.000 | 6 | 60 |
1-1/4’ | 32 | 281.000 | 6 | 30 |
1-1/2' | 40 | 386.100 | 4 | 24 |
2" | 50 | 520.000 | 2 | 14 |
2-1/2' | 65 | 1.340.100 | 1 | 8 |
3" | 80 | 1.880.000 | 1 | 6 |
4" | 100 | 3.601.000 | 1 | 4 |
Ý nghĩa thông số ghi trên van, giúp chọn van
Các ký hiệu trên thân van bi cung cấp thông tin quan trọng để người dùng lựa chọn đúng sản phẩm cho các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là ý nghĩa các ký hiệu chính thường thấy trên thân van:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Kích thước van (Size) | Thể hiện kích thước đường ống phù hợp, ghi bằng inch hoặc DN (Nominal Diameter). | 2 inch, DN50 |
Thông tin lắp đặt (Mounting Information) | Hỗ trợ lắp đặt theo tiêu chuẩn ISO, chỉ định cách lắp van vào bộ truyền động. | ISO 5211 |
Vật liệu thân van (Body Material) | Mã vật liệu biểu thị loại chất liệu được sử dụng để chế tạo thân van. |
CFM8 (Thép không gỉ đúc 316) |
Lớp áp suất (Pressure Class - PN) | Biểu thị áp suất tối đa van chịu được, tính bằng bar. |
PN16 (16 bar ~ 232 PSI) |
Xếp hạng áp suất (Pressure Ratings) | - CWP (Cold Working Pressure): Áp suất làm việc tối đa ở nhiệt độ -20°F đến 100°F. - WOG (Water, Oil, Gas): Van sử dụng cho nước, dầu, khí không dễ cháy. - WSP (Working Steam Pressure): Áp suất hơi tối đa ở nhiệt độ cao. |
720 CWP, 150 WSP |
Ký hiệu không chứa chì (Lead-Free - LF) | Đảm bảo van không chứa chì, phù hợp cho các hệ thống cấp nước hoặc môi trường tiêu chuẩn cao. | LF |
Thông tin nhà sản xuất (Manufacturer Information) | Tên hoặc logo nhà sản xuất, giúp nhận diện thương hiệu hoặc nguồn gốc. | ABC Valves Co. |
Số hiệu model (Model Number) | Cung cấp mã nhận dạng sản phẩm, phục vụ việc tra cứu kỹ thuật hoặc đặt hàng. | Model: BV316 |
Xếp hạng khí gas (Gas Ratings) | Các ký hiệu chỉ định van phù hợp cho hệ thống khí gas theo tiêu chuẩn an toàn. |
CAN/CGA-3.16, BRS125G |
Xác định kích cỡ van phù hợp với hệ thống (DN15 - DN100).
Chọn sản phẩm theo môi trường sử dụng: nước sạch, khí nén, hoặc chất lỏng. Cac
Liên hệ UNI ACCOM để nhận tư vấn chi tiết và đặt hàng nhanh chóng.
Ưu điểm nổi bật van bi đồng
Độ bền cao: Chất liệu đồng thau chịu lực tốt, chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Thao tác linh hoạt: Tay gạt kim loại bọc nhựa giúp vận hành nhẹ nhàng và chính xác.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với các hệ thống dẫn nước sạch, chất lỏng công nghiệp và khí nén.
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong không gian hạn chế.
Ứng dụng của van bi đồng tay gạt
Hệ thống cấp nước sinh hoạt: Dùng để kiểm soát dòng chảy nước sạch.
Hệ thống khí nén: Kiểm soát khí trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Ứng dụng công nghiệp nhẹ: Xử lý chất lỏng, hóa chất không ăn mòn.
Lựa chọn phù hợp tối ưu chi phí
Trong quá trình sử dụng hệ thống khí nén, việc lựa chọn van bi phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí và hiệu suất vận hành. Tuy nhiên, trong thực tế, việc sử dụng van bi đồng kém chất lượng có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho hệ thống. Các van này thường dễ hỏng hóc, gây rò rỉ khí hoặc chất lỏng, dẫn đến sự cố trong quá trình sản xuất và tốn kém chi phí sửa chữa, thay thế. Hơn nữa, van không đạt chuẩn sẽ làm giảm hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của các thiết bị trong hệ thống khí nén.
Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi cung cấp các sản phẩm van bi đồng tay gạt chất lượng cao, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Cam kết mang lại sản phẩm chính hãng với độ bền vượt trội, giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì cho khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho hệ thống khí nén của bạn, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Lựa chọn van phù hợp cho từng hệ thống:
-
Van bi đồng tay gạt: Là lựa chọn hợp lý cho các hệ thống yêu cầu chi phí thấp. Với ưu điểm về giá thành phải chăng, van bi đồng tay gạt phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu quá khắt khe về độ bền và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, van đồng có nhược điểm là dễ bị vỡ và rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các yếu tố tác động mạnh.
-
Van khóa inox 201: Thích hợp cho các hệ thống khí công nghiệp thông thường. Van inox 201 có khả năng chịu được áp suất và môi trường khắc nghiệt hơn so với van đồng, đồng thời vẫn giữ mức chi phí hợp lý, giúp tăng tuổi thọ của hệ thống.
-
Van inox 304: Dành cho các hệ thống yêu cầu khí sạch đạt chuẩn vi sinh. Với tính chất không gỉ, chống ăn mòn và độ bền cao, van inox 304 đảm bảo chất lượng khí nén luôn đạt tiêu chuẩn và an toàn cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, giúp bảo vệ hiệu suất hoạt động lâu dài.
Cấu tạo van bi đồng tay gạt
Cấu tạo của van bi đồng tay gạt bao gồm các thành phần chính sau
-
Thân van (Body):
Thân van thường được làm bằng đồng, có chức năng giữ các bộ phận khác của van và tạo điều kiện cho dòng chảy đi qua. Đồng là vật liệu nhẹ, có tính dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, đồng thời có giá thành hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp. -
Bi van (Ball):
Bi van là bộ phận chủ yếu trong việc kiểm soát dòng chảy. Bi van có một lỗ khoét ở giữa, cho phép khí nén hoặc chất lỏng đi qua khi van mở. Khi tay gạt quay, bi van xoay 90 độ, điều khiển dòng chảy mở hoặc đóng hoàn toàn. -
Tay gạt (Lever):
Tay gạt là bộ phận điều khiển chính của van. Khi người sử dụng di chuyển tay gạt, bi van sẽ quay và điều chỉnh trạng thái của van (mở hoặc đóng). Tay gạt có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, giúp người dùng kiểm soát van một cách thuận tiện. -
Vòng đệm (Seals):
Vòng đệm là bộ phận quan trọng giúp ngăn ngừa rò rỉ khí hoặc chất lỏng ra ngoài khi van ở trạng thái đóng. Các vòng đệm thường được làm từ chất liệu cao su hoặc PTFE, có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. -
Đầu nối (Fittings):
Đầu nối của van bi đồng tay gạt có thể được kết nối với các đường ống theo nhiều kiểu khác nhau như nối ren, nối bích, hoặc nối nhanh. Đầu nối này đảm bảo van được lắp đặt chắc chắn và kín, tránh tình trạng rò rỉ.
Nhờ vào cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý, van bi đồng tay gạt trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống khí nén chi phí thấp hoặc những ứng dụng không yêu cầu quá khắt khe về độ bền và khả năng chịu lực.
Thông số kỹ thuật van bi đồng tay gạt
Thông Số | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | Van bi đồng tay gạt |
Kích cỡ van | DN15 (1/2’’), DN20 (3/4’’), DN25 (1’’), DN32 (1.1/4’’), DN40 (1.1/2’’), DN50 (2’’), DN65 (2.1/2’’), DN80 (3’’), DN100 (4’’) |
Chất liệu | Đồng thau (Đồng, hợp kim đồng) |
Tay van | Kim loại bọc nhựa |
Kiểu điều khiển | Tay gạt |
Áp lực làm việc | 10 bar (~10 kg/cm²) |
Môi trường làm việc | Nước, chất lỏng, khí nén |
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 120°C |
Bảo hành | Theo quy định của nhà sản xuất |
Xuất xứ | Việt Nam / Trung Quốc |