ARO, thương hiệu đã được tin cậy gần 100 năm, giới thiệu dòng sản phẩm EVO Series™ Electric Diaphragm Pump — sự kết hợp giữa tính linh hoạt của bơm màng truyền thống và hiệu suất, khả năng kiểm soát vượt trội của các công nghệ bơm dịch chuyển tích cực khác.
Được công nhận là “Sản phẩm của năm” tại 2023 Pump Industry Awards, EVO Series™ không chỉ đại diện cho sự đổi mới mà còn đặt ra tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp bơm.
EVO Series™ gồm các model
-
EVO Series Metallic Electric Diaphragm Pump 1"
Chất liệu: Thép không gỉ, nhôm hoặc gang. -
EVO Series Non-Metallic Electric Diaphragm Pump 1"
Chất liệu: Polypropylene. -
EVO Series Metallic Electric Diaphragm Pump 2"
Chất liệu: Thép không gỉ, nhôm hoặc gang. -
EVO Series Non-Metallic Electric Diaphragm Pump 2"
Chất liệu: Polypropylene.
Tính năng nổi bật của EVO Series™
Khả năng chịu áp suất tối đa và ngưng hoạt động khi đầy (deadhead)
Tích hợp cảm biến theo dõi tốc độ bơm, giúp tự động điều chỉnh hoặc dừng bơm để bảo vệ hệ thống.
Hệ thống kín không rò rỉ
Với cảm biến phát hiện rò rỉ và các cơ chế bảo vệ kép, bơm đảm bảo an toàn tối đa.
Không cần bộ giảm dao động
Thiết kế 3 ngăn độc đáo giúp giảm đáng kể dao động, mang lại dòng chảy ổn định.
Khả năng xử lý chất rắn
Linh hoạt trong việc bơm chất lỏng có chứa các hạt rắn mà không làm giảm hiệu suất.
Hiệu quả năng lượng tối ưu
Loại bỏ hệ thống khí nén, bơm hoạt động hoàn toàn bằng điện với mức tiêu thụ năng lượng thấp.
Khả năng kiểm soát vượt trội
Trang bị bộ mã hóa tích hợp và bộ biến tần (VFD), cho phép giám sát và điều chỉnh dòng chảy theo các thông số quy trình.
An toàn tối đa cho mọi ứng dụng
Phát hiện rò rỉ: Cảm biến tích hợp phát hiện sự cố màng bơm và ngừng hoạt động ngay lập tức.
Bảo vệ thứ cấp: Các vòng đệm phụ bảo vệ cơ chế hoạt động trong trường hợp hỏng màng.
Lợi ích vượt trội so với bơm màng khí nén
Hiệu quả cao hơn: Giảm đến 70% năng lượng so với bơm màng khí nén truyền thống.
Chi phí bảo trì thấp hơn: Bảo trì dự đoán giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí sửa chữa.
Tính di động và lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, không cần đế hoặc căn chỉnh trục.
Ứng dụng đa dạng
EVO Series™ phù hợp cho các ngành: hóa chất, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước thải, sản xuất giấy, và khai thác mỏ.
Như vậy
EVO Series™ Electric Diaphragm Pump là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa chi phí vận hành. Với thiết kế sáng tạo và khả năng kiểm soát vượt trội, dòng bơm này đáp ứng mọi yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp hiện đại.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Dòng Bơm EVO Series™
Thông Số Kỹ Thuật | 2" EVO Series Polypropylene | 1" EVO Series Metallic | 1" EVO Series Polypropylene | 2" EVO Series Metallic |
---|---|---|---|---|
Chất liệu | Polypropylene | Nhôm, thép không gỉ, gang | Polypropylene | Nhôm, thép không gỉ, gang |
Loại bơm | Standard Duty, Hazardous Duty | Standard Duty, Hazardous Duty | Standard Duty | Standard Duty, Hazardous Duty |
Lưu lượng tối đa (GPM) | 140 (530 l/min) | 54 (204 l/min) | 54 (204 l/min) | 140 (530 l/min) |
Dung tích mỗi chu kỳ (gallons) | 0.68 (2.6 liters) | 0.25 (0.95 liters) | 0.25 (0.95 liters) | 0.67 (2.6 liters) |
Áp suất đầu vào tối đa (PSI) | 10 (0.69 bar) | 60 (4.1 bar) | 60 (4 bar) | 60 (4.1 bar) |
Áp suất làm việc tối đa (PSI) | 120 (8.3 bar) | 120 (8.3 bar) | 120 (8.3 bar) | 120 (8.3 bar) |
Cổng kết nối | ANSI / DIN Hybrid flange | ANSI / DIN Hybrid flange | ANSI / DIN Hybrid flange | ANSI / DIN Hybrid flange |
Kích thước hạt tối đa (inch) | 1/4" (6.4 mm) | 1/8" (3.3 mm) | 1/8" (3.3 mm) | 1/4" (6.4 mm) |
Hút ướt tối đa (ft) | 30 (9.1 m) | 29 (8.8 m) | 28 (8.5 m) | 30 (9.1 m) |
Hút khô tối đa (ft) | 18 (5.5 m) | 14 (4.3 m) | 14 (4.3 m) | 18 (5.5 m) |
Áp suất Deadhead tối đa (PSI) | 180 (12.4 bar) | 180 (12.4 bar) | 180 (12.4 bar) | 180 (12.4 bar) |
So sánh bơm màng điện ARO với các dòng bơm màng điện thông thường
Bơm EVO Series™ của ARO® không chỉ vượt trội về hiệu suất và độ bền mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người sử dụng. Với các tính năng tiên tiến và chi phí sở hữu thấp, EVO Series™ là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
Cam kết vận hành có tính bền vững
-
Bơm EVO Series™ được thiết kế để mang lại hiệu quả năng lượng tối đa.
-
Hiệu suất năng lượng của EVO Series™ là 100% so với bơm màng điện truyền thống ở mức lưu lượng trung bình 125 gpm. Chi phí năng lượng của các đối thủ cạnh tranh tăng theo năm.
Đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO):
-
Bơm EVO Series™ của ARO® mang lại TCO thấp nhất trên thị trường, giảm 34% so với các bơm khác, tiết kiệm tới 9.889 USD trong 3 năm vận hành.
-
Các bơm đối thủ cần thêm phụ kiện để đạt được hiệu suất tương tự EVO Series™, gây ra chi phí bảo trì và sửa chữa cao hơn nhiều lần.
So Sánh Hiệu Suất và Chi Phí Sử Dụng:
-
Bơm GRACO® yêu cầu 1.5 lần sửa chữa mỗi năm và một lần hư hỏng lớn trong khoảng thời gian này.
-
Chi phí sửa chữa và bảo trì của các bơm đối thủ cao hơn nhiều so với bơm EVO Series™.
Bảng so sánh giữa ARO® EVO Series™ và các dòng bơm khác:
Thuộc Tính | ARO® EVO Series™ | bơm khác |
---|---|---|
Khả năng Dead Head | ✓ | — |
Kiểm soát dừng khi chạy khô | ✓ | |
Tự động tắt khi dưới áp lực | ✓ | ✓ |
Các con dấu phụ | ✓ | |
Mức độ dao động | ✓ | — |
Chi phí bảo trì | ✓ | |
Dễ dàng bảo dưỡng | ✓ | |
Phát hiện rò rỉ | ✓ | — |
Hiệu quả (trên toàn dải) | ✓ | — |
Hiện tượng xâm thực | ✓ | ✓ |
Độ tin cậy | ✓ | |
Sử dụng liên tục toàn dải | ✓ | |
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Giá Trị |
---|---|
Thương hiệu | EVO Series™ |
Xuất xứ | USA |
Chất liệu | Polypropylene, Nhôm, Thép không gỉ, Gang |
Loại bơm | Standard Duty, Hazardous Duty |
Lưu lượng tối đa (GPM) | 54 - 140 (204 - 530 l/min) |
Dung tích mỗi chu kỳ (gallons) | 0.25 - 0.68 (0.95 - 2.6 liters) |
Áp suất đầu vào tối đa (PSI) | 10 - 60 (0.69 - 4.1 bar) |
Áp suất làm việc tối đa (PSI) | 120 (8.3 bar) |
Cổng kết nối | ANSI / DIN Hybrid flange |
Kích thước hạt tối đa (inch) | 1/8" - 1/4" (3.3 mm - 6.4 mm) |
Hút ướt tối đa (ft) | 28 - 30 (8.5 - 9.1 m) |
Hút khô tối đa (ft) | 14 - 18 (4.3 - 5.5 m) |
Áp suất Deadhead tối đa (PSI) | 180 (12.4 bar) |