DANH MỤC SẢN PHẨM

Bơm màng điện ARO EVO Series thiết kế độc đáo

Thương hiệu: ARO Mã sản phẩm: DP08813
80.300.000₫

Bơm màng điện ARO EVO Series thiết kế độc đáo KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0964 744 392 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

ARO, thương hiệu đã được tin cậy gần 100 năm, giới thiệu dòng sản phẩm EVO Series™ Electric Diaphragm Pump — sự kết hợp giữa tính linh hoạt của bơm màng truyền thống và hiệu suất, khả năng kiểm soát vượt trội của các công nghệ bơm dịch chuyển tích cực khác.

Được công nhận là “Sản phẩm của năm” tại 2023 Pump Industry Awards, EVO Series™ không chỉ đại diện cho sự đổi mới mà còn đặt ra tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp bơm.

EVO Series™ gồm các model

  1. EVO Series Metallic Electric Diaphragm Pump 1"

    Chất liệu: Thép không gỉ, nhôm hoặc gang.
  2. EVO Series Non-Metallic Electric Diaphragm Pump 1"

    Chất liệu: Polypropylene.
  3. EVO Series Metallic Electric Diaphragm Pump 2"

    Chất liệu: Thép không gỉ, nhôm hoặc gang.
  4. EVO Series Non-Metallic Electric Diaphragm Pump 2"

    Chất liệu: Polypropylene.

Tính năng nổi bật của EVO Series™

Khả năng chịu áp suất tối đa và ngưng hoạt động khi đầy (deadhead)
Tích hợp cảm biến theo dõi tốc độ bơm, giúp tự động điều chỉnh hoặc dừng bơm để bảo vệ hệ thống.

Hệ thống kín không rò rỉ
Với cảm biến phát hiện rò rỉ và các cơ chế bảo vệ kép, bơm đảm bảo an toàn tối đa.

Không cần bộ giảm dao động
Thiết kế 3 ngăn độc đáo giúp giảm đáng kể dao động, mang lại dòng chảy ổn định.

Khả năng xử lý chất rắn
Linh hoạt trong việc bơm chất lỏng có chứa các hạt rắn mà không làm giảm hiệu suất.

Hiệu quả năng lượng tối ưu
Loại bỏ hệ thống khí nén, bơm hoạt động hoàn toàn bằng điện với mức tiêu thụ năng lượng thấp.

Khả năng kiểm soát vượt trội
Trang bị bộ mã hóa tích hợp và bộ biến tần (VFD), cho phép giám sát và điều chỉnh dòng chảy theo các thông số quy trình.

An toàn tối đa cho mọi ứng dụng

Phát hiện rò rỉ: Cảm biến tích hợp phát hiện sự cố màng bơm và ngừng hoạt động ngay lập tức.

Bảo vệ thứ cấp: Các vòng đệm phụ bảo vệ cơ chế hoạt động trong trường hợp hỏng màng.

Lợi ích vượt trội so với bơm màng khí nén

Hiệu quả cao hơn: Giảm đến 70% năng lượng so với bơm màng khí nén truyền thống.

Chi phí bảo trì thấp hơn: Bảo trì dự đoán giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí sửa chữa.

Tính di động và lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, không cần đế hoặc căn chỉnh trục.

Ứng dụng đa dạng

EVO Series™ phù hợp cho các ngành: hóa chất, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước thải, sản xuất giấy, và khai thác mỏ.

Như vậy

EVO Series™ Electric Diaphragm Pump là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa chi phí vận hành. Với thiết kế sáng tạo và khả năng kiểm soát vượt trội, dòng bơm này đáp ứng mọi yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp hiện đại.


Bảng Thông Số Kỹ Thuật Dòng Bơm EVO Series™

Thông Số Kỹ Thuật 2" EVO Series Polypropylene 1" EVO Series Metallic 1" EVO Series Polypropylene 2" EVO Series Metallic
Chất liệu Polypropylene Nhôm, thép không gỉ, gang Polypropylene Nhôm, thép không gỉ, gang
Loại bơm Standard Duty, Hazardous Duty Standard Duty, Hazardous Duty Standard Duty Standard Duty, Hazardous Duty
Lưu lượng tối đa (GPM) 140 (530 l/min) 54 (204 l/min) 54 (204 l/min) 140 (530 l/min)
Dung tích mỗi chu kỳ (gallons) 0.68 (2.6 liters) 0.25 (0.95 liters) 0.25 (0.95 liters) 0.67 (2.6 liters)
Áp suất đầu vào tối đa (PSI) 10 (0.69 bar) 60 (4.1 bar) 60 (4 bar) 60 (4.1 bar)
Áp suất làm việc tối đa (PSI) 120 (8.3 bar) 120 (8.3 bar) 120 (8.3 bar) 120 (8.3 bar)
Cổng kết nối ANSI / DIN Hybrid flange ANSI / DIN Hybrid flange ANSI / DIN Hybrid flange ANSI / DIN Hybrid flange
Kích thước hạt tối đa (inch) 1/4" (6.4 mm) 1/8" (3.3 mm) 1/8" (3.3 mm) 1/4" (6.4 mm)
Hút ướt tối đa (ft) 30 (9.1 m) 29 (8.8 m) 28 (8.5 m) 30 (9.1 m)
Hút khô tối đa (ft) 18 (5.5 m) 14 (4.3 m) 14 (4.3 m) 18 (5.5 m)
Áp suất Deadhead tối đa (PSI) 180 (12.4 bar) 180 (12.4 bar) 180 (12.4 bar) 180 (12.4 bar)

So sánh bơm màng điện ARO với các dòng bơm màng điện thông thường

Bơm EVO Series™ của ARO® không chỉ vượt trội về hiệu suất và độ bền mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người sử dụng. Với các tính năng tiên tiến và chi phí sở hữu thấp, EVO Series™ là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

Cam kết vận hành có tính bền vững

  • Bơm EVO Series™ được thiết kế để mang lại hiệu quả năng lượng tối đa.

  • Hiệu suất năng lượng của EVO Series™ là 100% so với bơm màng điện truyền thống ở mức lưu lượng trung bình 125 gpm. Chi phí năng lượng của các đối thủ cạnh tranh tăng theo năm.

Đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO):

  • Bơm EVO Series™ của ARO® mang lại TCO thấp nhất trên thị trường, giảm 34% so với các bơm khác, tiết kiệm tới 9.889 USD trong 3 năm vận hành.

  • Các bơm đối thủ cần thêm phụ kiện để đạt được hiệu suất tương tự EVO Series™, gây ra chi phí bảo trì và sửa chữa cao hơn nhiều lần.

So Sánh Hiệu Suất và Chi Phí Sử Dụng:

  • Bơm GRACO® yêu cầu 1.5 lần sửa chữa mỗi năm và một lần hư hỏng lớn trong khoảng thời gian này.

  • Chi phí sửa chữa và bảo trì của các bơm đối thủ cao hơn nhiều so với bơm EVO Series™.

Bảng so sánh giữa ARO® EVO Series™ và các dòng bơm khác:

Thuộc Tính ARO® EVO Series™ bơm khác
Khả năng Dead Head
Kiểm soát dừng khi chạy khô
Tự động tắt khi dưới áp lực
Các con dấu phụ
Mức độ dao động
Chi phí bảo trì
Dễ dàng bảo dưỡng
Phát hiện rò rỉ
Hiệu quả (trên toàn dải)
Hiện tượng xâm thực
Độ tin cậy
Sử dụng liên tục toàn dải

Thông số kỹ thuật
Tiêu chí Giá Trị
Thương hiệu EVO Series™
Xuất xứ USA
Chất liệu Polypropylene, Nhôm, Thép không gỉ, Gang
Loại bơm Standard Duty, Hazardous Duty
Lưu lượng tối đa (GPM) 54 - 140 (204 - 530 l/min)
Dung tích mỗi chu kỳ (gallons) 0.25 - 0.68 (0.95 - 2.6 liters)
Áp suất đầu vào tối đa (PSI) 10 - 60 (0.69 - 4.1 bar)
Áp suất làm việc tối đa (PSI) 120 (8.3 bar)
Cổng kết nối ANSI / DIN Hybrid flange
Kích thước hạt tối đa (inch) 1/8" - 1/4" (3.3 mm - 6.4 mm)
Hút ướt tối đa (ft) 28 - 30 (8.5 - 9.1 m)
Hút khô tối đa (ft) 14 - 18 (4.3 - 5.5 m)
Áp suất Deadhead tối đa (PSI) 180 (12.4 bar)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiêu chí Giá Trị
Thương hiệu EVO Series™
Xuất xứ USA
Chất liệu Polypropylene, Nhôm, Thép không gỉ, Gang
Loại bơm Standard Duty, Hazardous Duty
Lưu lượng tối đa (GPM) 54 - 140 (204 - 530 l/min)
Dung tích mỗi chu kỳ (gallons) 0.25 - 0.68 (0.95 - 2.6 liters)
Áp suất đầu vào tối đa (PSI) 10 - 60 (0.69 - 4.1 bar)
Áp suất làm việc tối đa (PSI) 120 (8.3 bar)
Cổng kết nối ANSI / DIN Hybrid flange
Kích thước hạt tối đa (inch) 1/8" - 1/4" (3.3 mm - 6.4 mm)
Hút ướt tối đa (ft) 28 - 30 (8.5 - 9.1 m)
Hút khô tối đa (ft) 14 - 18 (4.3 - 5.5 m)
Áp suất Deadhead tối đa (PSI) 180 (12.4 bar)

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM