DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu nén trục vít không dầu 2 cấp nén-Oil free

Thương hiệu: ACCOM Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ

Đầu nén trục vít không dầu 2 cấp nén-Oil free KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0971.323.723 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đầu nén trục vít oil free accom có đặc điểm gì

🔹 Khí sạch không dầu tuyệt đối Class 0
Cung cấp khí nén hoàn toàn không dầu đạt tiêu chuẩn TÜV Class 0, an toàn tuyệt đối cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử và phòng thí nghiệm.

🔹 Lớp phủ chuyên biệt
Các cánh rotor và vỏ máy được phủ lớp vật liệu đặc biệt với độ dày chính xác, giúp tối ưu hiệu suất nén khí. Lớp phủ này có khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao, đồng thời bảo vệ chống ăn mòn do axit và kiềm.

🔹 Cấu trúc tối ưu
✔️ Hệ thống làm kín không tiếp xúc, tăng độ tin cậy và hạn chế hao mòn.
✔️ Vòng bi chịu nhiệt và áp suất cao, kéo dài tuổi thọ.
✔️ Thiết kế làm mát bằng chất lỏng giúp máy hoạt động ở nhiệt độ thấp, tăng hiệu suất.
✔️ Hệ thống bôi trơn tích hợp, giúp dễ dàng lắp đặt và vận hành.

🔹 Giám sát thông minh
Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ ngay trong đầu nén, cho phép giám sát trực tuyến và cảnh báo bảo trì kịp thời.

🔹 Giảm chi phí bảo trì
Loại bỏ hoàn toàn chi phí cho dầu bôi trơn, lọc dầu, lõi tách dầu và các vật tư tiêu hao khác, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.


Ứng dụng trong ngành công nghiệp sạch

✅ Dược phẩm & Phòng thí nghiệm – Đảm bảo khí nén tinh khiết, không gây nhiễm bẩn sản phẩm.
✅ Thực phẩm & Đóng gói – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe.
✅ Điện tử – Ngăn ngừa nguy cơ nhiễm dầu, ảnh hưởng đến vi mạch và linh kiện nhạy cảm.

💡 ACCOM – Giải pháp khí nén không dầu hàng đầu, tối ưu chi phí, nâng cao hiệu suất!

Bảng tham số mẫu

Rated Power
(kW)
Model Gear Ratio Moter Speed
(rpm)
Air Flow
(m3/min)
Shaft Power
(kw)
Specific Power
(kW/m3/min)
55 AXD-200A 3.26 3000 8.9 60.7 6.83
75 4.21 3000 12. 6 83.4 6.61
90 5.1 3000 15.1 98. 2 6.52
110 AXD-360A 3.92 3000 18.3 118.4 6.46
132 4.61 3000 21.5 137.5 6.39
145 4.97 3000 23.2 146.9 6.33
160 AXD-880A 4.44 1500 26.3 163.9 6.23
200 5.5 1500 33.3 208.7 6.27
220 6.76 1500 41.4 260.2 6.29
250 7.08 1500 43.4 273.9 6.31
300 AXD-1700A 3.84 1500 44.6 208.4 6.29
315 4.17 1500 48.4 301.5 6.23
355 4.58 1500 53.1 335.3 6.31
400 5.03 1500 58.4 370.4 6.35
425 5.42 1500 63 403.1 6.4

Application Pressure:7~10 bar.g    8 bar.g Data

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM