🔹 Hiệu Suất Năng Lượng Cao
Đầu nén ACPM được thiết kế với tỷ số nén tối ưu ở mức áp suất tiêu chuẩn (8 bar), giúp cải thiện hiệu suất vận hành. Kết hợp với động cơ hiệu suất cao, sản phẩm đảm bảo hoạt động ổn định ở tốc độ cao, mạch điện đơn giản và đáng tin cậy. Đầu nén có mô-men xoắn khởi động lớn, dòng khởi động thấp, giúp giảm tổn thất truyền động và tối ưu hóa năng lượng.
🔹 Thiết Kế Nhỏ Gọn
Kết cấu đầu nén ACPM được tích hợp động cơ và sử dụng bốn vòng bi, giúp giảm thiểu kích thước tổng thể, tiết kiệm không gian lắp đặt và tối ưu chi phí vận hành.
🔹 Ưu Thế Biến Tần
Hỗ trợ nhiều thông số điều khiển, khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt, phù hợp với yêu cầu vận hành liên tục hoặc dừng/khởi động thường xuyên. Đầu nén ACPM có thể hoạt động theo cả hai chiều, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
🔹 Lắp Ráp Bán Tự Động Chính Xác
Dây chuyền lắp ráp bán tự động tiên tiến giúp kiểm soát chặt chẽ sai số của từng linh kiện, đảm bảo độ chính xác cao và nâng cao tính ổn định của sản phẩm trong quá trình vận hành.
🔹 Giá Trị Sử Dụng Cao
Với mức giá hợp lý cùng hiệu suất vận hành vượt trội, đầu nén ACPM là lựa chọn lý tưởng cho nhiều phân khúc khách hàng, đáp ứng tốt các yêu cầu từ công nghiệp đến sản xuất quy mô lớn.
Được sử Dụng
🔹 Được sử dụng trên máy nén khí ACCOM EAS và AS Series
Đầu nén ACPM là bộ phận cốt lõi giúp tối ưu hiệu suất vận hành cho dòng máy nén khí ACCOM EAS (phân khúc tiết kiệm) và ACCOM AS Series (hiệu suất cao cấp). Nhờ công nghệ tiên tiến và độ bền cao, ACPM mang lại giải pháp khí nén ổn định, tiết kiệm chi phí và đáp ứng tốt mọi nhu cầu sản xuất.
Thông số đầu nén ACCOM ACPM
Power (kW) |
Power (kW) |
Model | Rotating speed (rpm) |
Voltage (V) |
Input power (kW) |
Air volume (m3/min) |
||
Air cooled | 7.5 | AC-077 | M=1AX | 3600 | 380/220 | 8 | 1.02 | 7.8 |
11 | M=2AX | 5200 | 380/220 | 11.9 | 1.55 | 7.7 | ||
11 | AC-130 | M=1AX | 2700 | 380/220 | 12.1 | 1.69 | 7.2 | |
15 | M=2AX | 3600 | 380/220 | 16.8 | 2.24 | 7.5 | ||
22 | AC-240 | M=1AX | 3000 | 380/220 | 24.5 | 3.46 | 7.1 | |
30 | M=2AX | 3950 | 380/220 | 31.7 | 4.41 | 7.2 | ||
37 | AC-420 | M=1AX | 3000 | 380/220 | 41.3 | 6.13 | 6.7 | |
45 | M=2AX | 3600 | 380/220 | 49.7 | 7.48 | 6.6 | ||
55 | AC-600R | M=1AX | 3000 | 380/220 | 60.5 | 8.92 | 6.8 | |
75 | AC-780R | M=1AX | 3000 | 380/220 | 79 | 11.3 | 7 | |
Oil cooler | 7.5 | AC-077 | M=1BX | 3600 | 380/220 | 7.7 | 1.03 | 7.5 |
11 | M=2BX | 5200 | 380/220 | 11.3 | 1.53 | 7.4 | ||
11 | AC-130 | M=1BX | 2700 | 380/220 | 11.4 | 1.65 | 6.9 | |
15 | M=2BX | 3600 | 380/220 | 15.8 | 2.21 | 7.1 | ||
22 | AC-240 | M=1BX | 3000 | 380/220 | 23.5 | 3.5 | 6.7 | |
30 | M=2BX | 3950 | 380/220 | 30.8 | 4.4 | 7 | ||
37 | AC-420 | M=1BX | 3000 | 380/220 | 40.1 | 6.13 | 6.5 | |
45 | M=2BX | 3600 | 380/220 | 48.5 | 7.52 | 6.4 | ||
55 | AC-600R | M=1BX | 3000 | 380/220 | 59.5 | 8.96 | 6.6 | |
75 | AC-780R | M=1BX | 3000 | 380/220 | 75.5 | 11.35 | 6.7 |
Bảng thông số Specific power kW/(m3/min) áp dụng với áp suất làm việc là 8bar. Có thể thiết lập lên áp suất 6~13 bar.
Type | Power (kW) |
Model | Rotating speed (rpm) |
Voltage (V) |
Input power (kW) |
Air volume (m3/min) |
Specific power kW/(m3/min) |
|
Air cooled | 7.5 | AB-077 | M=1AX | 3600 | 380/220 | 7.9 | 1.03 | 7.7 |
11 | M=2AX | 5200 | 380/220 | 11.8 | 1.59 | 7.4 | ||
11 | AB-130 | M=1AX | 2700 | 380/220 | 11.9 | 1.72 | 6.9 | |
15 | M=2AX | 3600 | 380/220 | 16.7 | 2.34 | 7.1 | ||
22 | AB-240 | M=1AX | 3000 | 380/220 | 24.4 | 3.59 | 6.8 | |
30 | M=2AX | 3950 | 380/220 | 31.4 | 4.67 | 6.7 | ||
37 | AB-420 | M=1AX | 3000 | 380/220 | 40.8 | 6.28 | 6.5 | |
45 | M=2AX | 3600 | 380/220 | 49.5 | 7.55 | 6.6 | ||
55 | AB-600R | M=1AX | 3000 | 380/220 | 60.3 | 9.25 | 6.5 | |
75 | AB-780R | M=1AX | 3000 | 380/220 | 78 | 11.5 | 6.8 | |
Oil cooler | 7.5 | AB-077 | M=1BX | 3600 | 380/220 | 7.7 | 1.04 | 7.4 |
11 | M=2BX | 5200 | 380/220 | 11.6 | 1.61 | 7.2 | ||
11 | AB-130 | M=1BX | 2700 | 380/220 | 11.9 | 1.79 | 6.6 | |
15 | M=2BX | 3600 | 380/220 | 16.1 | 2.33 | 6.9 | ||
22 | AB-240 | M=1BX | 3000 | 380/220 | 23.7 | 3.59 | 6.6 | |
30 | M=2BX | 3950 | 380/220 | 30.5 | 4.72 | 6.5 | ||
37 | AB-420 | M=1BX | 3000 | 380/220 | 39.8 | 6.27 | 6.3 | |
45 | M=2BX | 3600 | 380/220 | 48.5 | 7.53 | 6.4 | ||
55 | AB-600R | M=1BX | 3000 | 380/220 | 58.5 | 9.18 | 6.4 | |
75 | AB-780R | M=1BX | 3000 | 380/220 | 74 | 11.46 | 6.5 |