DANH MỤC SẢN PHẨM

Hướng dẫn chọn mua

Chọn đúng dầu máy nén khí chính là yếu tố quyết định trực tiếp đến tuổi thọ, hiệu suất và chi phí vận hành của máy nén khí. Một loại dầu chất lượng không chỉ bôi trơn mà còn làm mát, làm kín và ngăn ngừa cặn keo dầu gây hỏng hóc.

Dầu máy nén khí là gì? Vai trò cốt lõi

Dầu máy nén khí (Compressor Lubricant) là loại dầu chuyên dụng, được thiết kế riêng để đáp ứng điều kiện làm việc khắc nghiệt trong máy nén khí. Khác với dầu động cơ thông thường, dầu máy nén khí phải chịu được áp suất cao, nhiệt độ lớn và chu kỳ vận hành liên tục mà không bị biến chất.

4 chức năng cốt lõi của dầu máy nén khí:

  • Bôi trơn: Giảm ma sát, ngăn mài mòn toàn bộ cụm trục vít, ổ bi và các chi tiết quay.
  • Làm mát: Cuốn trôi lượng nhiệt khổng lồ phát sinh trong quá trình nén, giúp máy vận hành ổn định.
  • Làm kín: Tạo lớp màng dầu bịt kín khe hở trong buồng nén, tăng tỷ số nén và tối ưu hiệu suất.
  • Bảo vệ: Ngăn oxy hóa, hạn chế hình thành cặn vecni, bùn dầu – nguyên nhân gây nghẹt lọc, kẹt van và dừng máy đột ngột.

Theo từng công nghệ nén, dầu cũng có sự khác biệt:

  • Máy trục vít dầu: cần dầu có khả năng tách khí – tách nước nhanh, bền nhiệt.
  • Máy piston: ưu tiên dầu chịu va đập, chống tạo cặn ở nhiệt độ cao.
  • Máy nén turbo & không dầu: dùng dầu bôi trơn ổ bi và hộp số, yêu cầu độ bền oxy hóa vượt trội.
  • Máy lạnh/điều hòa công nghiệp: cần dầu chuyên dụng, độ nhớt ổn định ở nhiệt độ thấp.

Chọn đúng dầu = đảm bảo tuổi thọ máy nén khí + tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Phân loại dầu máy nén khí 

Chọn đúng loại dầu cho máy nén khí không chỉ dựa vào “giá rẻ” hay “đắt”, mà quan trọng nhất là phù hợp với công nghệ nén, điều kiện vận hành và tuổi thọ mong muốn. Dưới đây là cách phân loại phổ biến:

Theo gốc dầu:

  • Dầu khoáng – Tuổi thọ ~2.000 giờ. Kinh tế, phù hợp cho máy nhỏ hoặc môi trường vận hành không liên tục.
  • Dầu bán tổng hợp – Tuổi thọ ~4.000 giờ. Cân bằng giữa chi phí và hiệu năng, dùng cho hệ thống trung bình.
  • Dầu tổng hợp (PAO, PAG, POE) – Tuổi thọ 6.000 – 10.000 giờ. Khả năng chịu nhiệt, chống keo dầu vượt trội, thích hợp cho máy chạy liên tục 24/7.
  • Dầu đặc biệt – Dành cho yêu cầu khắt khe: dầu thực phẩm đạt chuẩn NSF H1, dầu chịu nhiệt cao, hoặc dầu gốc PAG chuyên xử lý tình trạng keo dầu.

Theo ứng dụng:

  • Máy trục vít dầu – cần dầu tách khí, tách nước nhanh, ổn định nhiệt.
  • Máy piston – ưu tiên dầu chịu va đập, hạn chế cặn ở nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm – dùng dầu NSF H1, tuyệt đối an toàn khi tiếp xúc gián tiếp.
  • Máy nén khí cao áp, di động diesel – yêu cầu dầu có độ bền cơ học, chịu áp suất và rung động tốt.

Theo thương hiệu:

  • Chính hãng (OEM): Kobelco, Atlas Copco, Hitachi, Ingersoll Rand, Sullair, Fusheng… – đảm bảo đúng khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • OEM & ACCOM UNI: ACCOM S8000, ACCOM S4000, Shell, Uslube, Donaldson – hiệu suất cao, giá cạnh tranh, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu chi phí vận hành.

Khách hàng có thể tra cứu nhanh theo nhu cầu: loại máy – ngành nghề – tuổi thọ mong muốn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian chọn lựa và tránh rủi ro dùng sai dầu, gây hư hại thiết bị.

Checklist đánh giá chất lượng dầu máy nén khí

Không phải loại dầu nào cũng đủ tiêu chuẩn để bảo vệ máy nén khí. Doanh nghiệp cần nắm rõ các tiêu chí đánh giá chất lượng để tránh rủi ro keo dầu, nghẹt lọc hay dừng máy đột ngột.

Cảm quan trực tiếp

  • Màu sắc: dầu chuẩn thường trong suốt hoặc hơi vàng nhạt.
  • Tạp chất: không lẫn cặn bẩn, không có váng.
  • Bọt khí: dầu tốt ít tạo bọt, giúp hệ thống bôi trơn ổn định.

Thông số kỹ thuật quan trọng

  • Độ nhớt 40°C và 100°C: quyết định khả năng bôi trơn ở cả nhiệt độ thấp và cao.
  • Khả năng tách nước (Demulsibility): càng nhanh càng hạn chế nguy cơ dầu bị nhũ hóa.
  • Flash Point (điểm chớp cháy): càng cao, dầu càng an toàn khi máy vận hành nhiệt độ lớn.
  • TAN (Total Acid Number – chỉ số axit): phản ánh mức độ oxy hóa; chỉ số thấp = dầu sạch, ít ăn mòn.
  • VI (Viscosity Index – chỉ số độ nhớt): VI cao = dầu giữ độ nhớt ổn định trong mọi điều kiện.

Thực tế vận hành

  • Máy chạy ổn định, ít nóng hơn, tiêu hao điện năng thấp.
  • Không xuất hiện tình trạng keo dầu, nghẹt lọc, kẹt van.
  • Chu kỳ thay dầu dài hơn, giảm downtime và chi phí bảo dưỡng.

Đây chính là checklist kỹ thuật nhanh giúp kỹ sư, quản lý bảo trì hay giám đốc kỹ thuật dễ dàng lựa chọn đúng loại dầu, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu suất máy nén khí.

So sánh dầu chính hãng và OEM/ ACCOM UNI

Không ít doanh nghiệp băn khoăn: nên chọn dầu chính hãng hay dầu OEM/UNI? Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu: tối ưu chi phí hay đảm bảo đúng chuẩn nhà sản xuất. Bảng so sánh sau sẽ giúp khách hàng dễ hình dung: 

Tiêu chí Dầu chính hãng (OEM: Kobelco, Atlas Copco, Hitachi, IR...) Dầu OEM/ ACCOM UNI (ACCOM, Shell, Uslube, Donaldson...)
Tuổi thọ dầu 4.000 – 8.000 giờ (tùy gốc dầu) 6.000 – 10.000 giờ, có loại chống keo dầu vượt trội
Giá thành Cao hơn, do kèm thương hiệu hãng Tối ưu hơn 15 – 30%, phù hợp tối ưu chi phí vận hành
Hỗ trợ kỹ thuật Hạn chế trong phạm vi của hãng sản xuất Khí Nén Á Châu tư vấn trực tiếp, hỗ trợ chọn đúng mã, đúng loại
Độ tương thích 100% phù hợp với máy hãng Đa dạng, tương thích nhiều dòng máy nén khí khác nhau
Ứng dụng điển hình Doanh nghiệp cần đúng dầu hãng để giữ bảo hành, hoặc yêu cầu chuẩn OEM tuyệt đối Doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí, vẫn đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn máy
Giải pháp nổi bật Đúng khuyến nghị hãng, không cần điều chỉnh thêm Có nhiều lựa chọn đặc biệt: dầu thực phẩm NSF H1, dầu chống keo dầu PAG

Khí Nén Á Châu phân phối cả dầu chính hãng lẫn OEM/ACCOM UNI. Khách hàng dễ dàng chọn đúng loại dầu theo nhu cầu – nhận báo giá nhanh – cam kết đúng mã, đúng loại, hiệu suất tối ưu. Liên hệ ngay 0988.913.060

Ý nghĩa các thông số cơ bản của dầu máy nén khí

1. ISO VG (32, 46, 68) – Chỉ số độ nhớt

  • ISO VG thể hiện độ đặc/loãng của dầu ở 40°C.
  • VG32: dầu loãng, phù hợp máy công suất nhỏ, chạy ở môi trường mát, tải nhẹ.
  • VG46: mức thông dụng nhất, cân bằng giữa bôi trơn và tản nhiệt → lựa chọn chuẩn cho hầu hết máy nén khí trục vít tại Việt Nam.
  • VG68: dầu đặc hơn, màng dầu dày, phù hợp máy chạy tải nặng, nhiệt độ môi trường cao hoặc máy đã cũ cần tăng khả năng bôi trơn.

Nếu chọn sai độ nhớt: dầu quá loãng → không đủ bôi trơn, mòn vòng bi nhanh; dầu quá đặc → tăng tổn thất năng lượng, tốn điện.

2. VI – Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index)

  • VI cho biết dầu thay đổi độ nhớt nhiều hay ít khi nhiệt độ biến động.
  • VI cao (>130): độ nhớt ổn định từ lúc khởi động lạnh đến khi máy chạy liên tục ở 90–100°C.
  • VI thấp (<100): dầu loãng nhanh khi nóng lên → giảm khả năng bôi trơn, dễ gây keo dầu.

Doanh nghiệp nên chọn dầu có VI cao để giảm rủi ro hỏng hóc trong môi trường khí hậu nóng ẩm và khi máy chạy liên tục 24/7.

3. Flash Point – Pour Point

  • Flash point (điểm chớp cháy): Là nhiệt độ thấp nhất mà hơi dầu có thể bốc cháy. Flash point càng cao (>230°C) → dầu càng an toàn, ít nguy cơ cháy nổ khi máy chạy ở nhiệt độ cao.
  • Pour point (điểm rót chảy): Nhiệt độ thấp nhất dầu vẫn chảy được. Pour point thấp (< -30°C) cho thấy dầu vận hành tốt ở vùng lạnh, không bị đông đặc khi khởi động.

Thông số này đặc biệt quan trọng cho máy nén khí ngoài trời, nhà xưởng nóng, hoặc khu vực miền Bắc mùa đông.

4. TAN (Total Acid Number)

  • TAN phản ánh mức độ ôxy hóa, hình thành axit trong dầu.
  • TAN thấp (<0.2 mgKOH/g): dầu còn bền, an toàn cho vòng bi và cụm nén.
  • TAN cao (>1.0): dầu đã lão hóa, sinh axit → gây ăn mòn, nghẹt lọc dầu, tạo bùn – keo dầu bám đầu nén.

Theo dõi TAN định kỳ giúp doanh nghiệp thay dầu đúng lúc, tránh sự cố dừng máy đột ngột và chi phí sửa chữa lớn.

Bảng giá dầu máy nén khí – Tham khảo nhanh

Để giúp doanh nghiệp lựa chọn dầu phù hợp với máy nén khí và nhu cầu vận hành, dưới đây là bảng giá tổng hợp một số loại dầu chính hãng và OEM/UNI phổ biến. Bảng này cung cấp thông tin về mã dầu, thương hiệu, quy cách và giá tham khảo. Giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.

Mã dầu Thương hiệu Quy cách Giá tham khảo (VNĐ) Ghi chú
Ultra Coolant 38459582 Ingersoll Rand 20L 10.500.000 Xem thêm
Sullube 32 Sullair 20L 9.990.000 Xem thêm
NEW HISCREW OIL NEXT 55173321 Hitachi 20L 12.000.000 Xem thêm
S4000 ACCOM 16.5kg 4.000.000 Xem thêm
S8000 ACCOM 16.kg 8.600.000 Xem thêm
Daphne Alpha Screw Idemitsu 20L 5.400.000 Xem thêm
GENUINE SCREW OIL Kobelco 20L 3.700.000 Xem thêm
SRF1/4000 Sullair 20L 4.900.000 Xem thêm
250030-757 Kobelco 20L 9.900.000 Xem thêm

Lưu ý:

  • Giá trên là giá tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng, điều kiện giao hàng.
  • Để nhận báo giá chính xác, tư vấn loại dầu phù hợp với máy và điều kiện vận hành, liên hệ ngay 0988.913.060 Khí Nén Á Châu – chuyên gia phụ tùng máy nén khí.
  • Các loại dầu trên đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, tuổi thọ và khả năng bảo vệ máy nén khí, giúp giảm mài mòn, chống keo dầu, tiết kiệm chi phí vận hành.

Khí Nén Á Châu – Đại lý phân phối các hãng dầu máy nén khí 

  • Nguồn gốc rõ ràng: Toàn bộ dầu máy nén khí tại Khí Nén Á Châu đều có chứng từ CO, CQ đầy đủ, đảm bảo chất lượng chuẩn OEM hoặc chính hãng từ các thương hiệu uy tín như ACCOM, Atlas Copco, Ingersoll Rand, Hitachi, Kobelco…
  • Kho hàng sẵn có: Hơn 500 mã dầu máy nén khí các loại, từ máy công suất nhỏ <37kW đến máy trục vít lớn trong nhà máy công nghiệp, luôn sẵn sàng cung cấp ngay lập tức.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư khí nén trực tiếp hướng dẫn lựa chọn dầu đúng loại, gốc dầu, phù hợp công suất và áp suất vận hành của máy. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin máy, Khí Nén Á Châu cam kết xác định chính xác trong 5 phút, đảm bảo vận hành tối ưu, tránh rủi ro hỏng hóc.
  • Hỗ trợ lắp đặt và bảo trì: Hướng dẫn quy trình thay dầu, cảnh báo dấu hiệu cần thay, hỗ trợ kiểm tra và lắp đặt tại hiện trường nếu khách hàng yêu cầu, giúp máy vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Chính sách bảo hành rõ ràng: Áp dụng bảo hành kỹ thuật 1–3 tháng cho lỗi sản xuất (chai dầu lỗi, đóng cặn, hiệu suất bôi trơn không đạt chuẩn), đổi mới ngay khi phát hiện lỗi từ nhà sản xuất.
  • Dịch vụ hậu mãi lâu dài: Đồng hành với khách hàng trong suốt quá trình sử dụng, từ tư vấn thay thế định kỳ, tối ưu chi phí bảo trì đến cung cấp phụ tùng thay thế chính xác, kịp thời.

FAQ – Những câu hỏi thường gặp về dầu máy nén khí 

1. Máy nén khí trục vít nên dùng dầu gì?

=> Dầu máy nén khí trục vít nên dùng dầu tổng hợp hoặc dầu PAG/POE chuyên dụng (ví dụ ACCOM S8000) để đảm bảo tuổi thọ cao, chống keo dầu, duy trì hiệu suất nén và bôi trơn ổn định. Dầu khoáng chỉ phù hợp cho vận hành nhẹ, ngắn hạn.

2. Bao lâu cần thay dầu một lần?

=> Tùy loại dầu và điều kiện vận hành:

  • Dầu khoáng: ~2.000 giờ
  • Dầu bán tổng hợp: ~4.000 giờ
  • Dầu tổng hợp/gốc PAG: 6.000 – 10.000 giờ Lưu ý: Kiểm tra cảm quan, chỉ số TAN và màu sắc dầu định kỳ để quyết định thay sớm hơn nếu xuất hiện keo dầu hoặc cặn bẩn.

3. ISO VG46 nghĩa là gì?

=> VG46 chỉ độ nhớt danh định của dầu. Độ nhớt vừa đủ giúp bôi trơn hiệu quả, duy trì áp suất, giảm tổn thất năng lượng. Máy trục vít thường sử dụng VG46 để tối ưu tuần hoàn dầu và hiệu suất nén.

4. Có nên trộn dầu khác loại không?

=> Không nên trộn dầu khác gốc hoặc khác thương hiệu khi không có hướng dẫn cụ thể. Trộn sai có thể tạo keo dầu, giảm tuổi thọ vòng bi và làm nghẹt lọc.

5. Vì sao dầu động cơ không thể thay thế dầu máy nén khí?

=> Dầu động cơ có gốc khoáng hoặc PAO nhưng không được pha chế để chịu nhiệt độ, áp suất và ma sát cao liên tục trong buồng nén, dễ tạo keo dầu và cặn vecni, làm giảm tuổi thọ máy.

6. Keo dầu là gì và xử lý thế nào?

=> Keo dầu là cặn nhựa/vecni bám trong hệ thống dầu do dầu kém chất lượng hoặc quá hạn sử dụng.

=> Xử lý: Tẩy rửa hệ thống, thay dầu tổng hợp cao cấp như ACCOM S8000, duy trì nhiệt độ vận hành ổn định và kiểm tra định kỳ.

7. Dầu thực phẩm khác gì dầu thường?

=> Dầu thực phẩm NSF H1 không gây độc hại, không mùi, chịu nhiệt tốt và phù hợp môi trường tiếp xúc thực phẩm/dược phẩm, trong khi dầu công nghiệp thông thường không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

8. Khi dầu bị nhiễm nước phải làm sao?

=> Nước làm giảm khả năng bôi trơn, tạo keo dầu, ăn mòn chi tiết.

=> Xử lý: Xả dầu, thay dầu mới, kiểm tra lọc dầu và hệ thống tách nước, vận hành máy ở nhiệt độ tiêu chuẩn để tách nước còn lại.

9. Làm sao biết dầu đang hoạt động tốt hay đã xuống cấp?

=> Quan sát màu sắc, mùi, cặn, bọt khí; đo chỉ số TAN, VI và kiểm tra nhiệt độ máy. Nếu xuất hiện nhiệt độ cao bất thường hoặc keo dầu, cần thay dầu ngay.

10. Dầu nào giúp tiết kiệm điện và giảm nhiệt máy?

=> Dầu tổng hợp và dầu PAG/POE chất lượng cao (ACCOM S8000) giảm ma sát, tăng hiệu suất nén, giúp máy hoạt động mát hơn, tiêu hao điện ít hơn và kéo dài tuổi thọ vòng bi.

11. Có nên dùng dầu gốc khoáng cho máy nén công suất lớn hoặc vận hành liên tục không?

=> Không nên. Dầu khoáng chịu nhiệt và áp suất kém, dẫn đến giảm tuổi thọ máy, tăng rủi ro keo dầu và cặn bẩn. Máy công suất lớn nên dùng dầu tổng hợp hoặc gốc PAG/POE.

Liên hệ ngay Khí Nén Á Châu – Chuyên gia dầu và phụ tùng máy nén khí, nhận báo giá nhanh, đúng mã, đúng loại, đảm bảo vận hành tối ưu.  

Địa chỉ: Lô 1.2, Đường Hoàng Ngân, Phường Việt Hòa, Hải Dương
Hotline: 0964 744 392 
Email: cskhkhinenachau@gmail.com
Website: khinenachau.vn

Sản phẩm đã xem