Van bướm điều khiển điện kết nối mặt bích với thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp và dân dụng cần sự hiệu quả với chi phí hợp lý. Sản phẩm đảm bảo chất lượng và độ bền cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp cho các môi trường làm việc đa dạng.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế gọn nhẹ: Dạng đĩa đơn giúp giảm trọng lượng và kích thước van, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Kết nối mặt bích tiêu chuẩn: Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B16.10, GB/T12221, mang lại sự ổn định và an toàn cho hệ thống.
Vật liệu chất lượng cao:
Thân van: Sử dụng gang dẻo, WCB, inox 304 hoặc 316, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Đĩa van: Gang dẻo mạ niken, phủ nylon, hoặc đồng nhôm, inox 304, 316, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Trục van: Thép không gỉ 410, 304, chịu lực tốt và độ bền cao.
Chi phí tối ưu: Thiết kế đơn giản với giá thành cạnh tranh, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống không yêu cầu cấu hình phức tạp.
Bộ truyền động điện
Loại bật/tắt (On-Off): Hỗ trợ tín hiệu phản hồi như tiếp điểm thụ động, tín hiệu 4-20mA.
Loại điều chỉnh (Regulation): Tín hiệu đầu vào/đầu ra: 4-20mA, 0-10V, 1-5V.
Điện áp tùy chọn: AC220V, AC380V, DC24V, DC12V (có thể tùy chỉnh điện áp theo yêu cầu).
Tùy chọn chống cháy nổ: EX d IIBT4.
Ứng dụng thực tiễn
Van bướm điều khiển điện dạng đĩa đơn kết nối mặt bích là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp.
- Xử lý nước thải và chất lỏng trong các khu công nghiệp.
- Hệ thống dẫn khí, dầu hoặc hơi nước trong các nhà máy sản xuất.
- Các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và nhiều lĩnh vực khác.
Sản phẩm van bướm điều khiển điện kết nối mặt bích dạng đĩa đơn mang lại sự hiệu quả, tiết kiệm chi phí và độ bền cao, đặc biệt phù hợp với các hệ thống không yêu cầu cấu hình phức tạp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án tìm kiếm giải pháp kiểm soát dòng chảy đơn giản, đáng tin cậy và kinh tế.
Bảng thông số kỹ thuật
Thành phần | Thông số |
---|---|
Kích thước danh định | DN40 - DN1000 |
Kiểu kết nối | Mặt bích (Wafer, flange, LT-lug wafer type) |
Áp suất danh định | PN10, PN16 |
Cấu trúc | Dạng đĩa đơn, midline structure |
Môi chất áp dụng | Nước, chất lỏng, khí, dầu, bột, hơi nước, môi chất axit-bazơ ăn mòn |
Tiêu chuẩn thiết kế | GB/T12238-2008, ASME B16.10, GB/T12221-2005 |
Kiểm tra áp suất | GB/T13927-2008 |