Van bướm điều khiển khí nén kiểu wafer của Wonil là dòng van bướm sử dụng bộ truyền động khí nén để tự động hóa quá trình đóng/mở. Kết nối kiểu wafer với thiết kế mặt bích tròn lót cao su giúp van hoạt động ổn định và kín khít trên đường ống.
Van bướm khí nén kiểu wafer được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp nhờ khả năng điều khiển nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí vận hành
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo chính:
- Thân van: Được làm từ gang dẻo hoặc inox 304/316 (còn gọi là thép không gỉ) chịu lực tốt và có độ bền cao.
- Đĩa van (cánh bướm): Làm từ inox hoặc gang, giúp điều tiết dòng chảy một cách linh hoạt.
- Gioăng cao su (EPDM/NBR): Giúp đảm bảo độ kín khít khi đóng/mở van, ngăn rò rỉ.
- Bộ truyền động khí nén: Sử dụng áp lực khí nén để điều khiển cánh bướm mở hoặc đóng.
- Kết nối kiểu wafer: Thiết kế đơn giản, lắp đặt giữa hai mặt bích tiêu chuẩn, tiết kiệm không gian và chi phí.
- Trục van: Kết nối với bộ truyền động khí nén.
Nguyên lý hoạt động:
Bộ điều khiển khí nén cung cấp lực từ áp suất khí để tác động lên trục van, làm cho đĩa van xoay theo góc 90 độ. Tùy theo nhu cầu, van có thể hoạt động theo hai dạng:
- Đóng/mở hoàn toàn: Điều khiển đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy.
- Điều tiết dòng chảy: Điều chỉnh góc xoay của đĩa van để kiểm soát lưu lượng dòng chảy.
Phân loại van bướm khí nén theo chất liệu van
1. Van bướm bằng gang (Gang dẻo - Ductile Iron)
Đặc điểm:
- Chất liệu gang dẻo giúp tăng cường độ bền cơ học, chịu áp lực và chịu tải tốt hơn gang xám.
- Bên ngoài được phủ một lớp sơn epoxy để chống ăn mòn.
Công dụng và ứng dụng:
- Thường dùng cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, và hệ thống HVAC.
- Phù hợp với các lưu chất như nước sạch, nước thải, khí nén trong điều kiện áp suất và nhiệt độ không quá cao.
- Giá thành hợp lý nên được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
2. Van bướm bằng inox (Thép không gỉ - Stainless Steel)
Đặc điểm:
- Chất liệu inox 304/316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được hóa chất và nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học cao, không bị gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
Công dụng và ứng dụng:
- Dùng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe như:
- Hóa chất và dầu khí: Chịu được môi trường có tính ăn mòn cao.
- Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo an toàn vệ sinh, không gây nhiễm bẩn lưu chất.
- Dược phẩm và y tế: Đáp ứng tiêu chuẩn sạch và kháng hóa chất tốt.
- Phù hợp với lưu chất như hóa chất ăn mòn, nước muối, nước nóng và các chất lỏng có tính kiềm/axit nhẹ
3. Van bướm bằng nhựa (PVC, UPVC, CPVC)
Đặc điểm:
- Nhẹ, không bị ăn mòn, cách điện và chịu được hóa chất tốt.
- Có thể hoạt động trong môi trường có áp suất và nhiệt độ thấp.
Công dụng và ứng dụng:
- Thích hợp sử dụng cho hệ thống hóa chất nhẹ, xử lý nước sạch và nước thải, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn như:
- Nước biển hoặc môi trường chứa muối.
- Dung dịch hóa chất nhẹ trong các nhà máy xử lý nước.
- Ứng dụng nhiều trong các hệ thống đường ống nhựa công nghiệp và dân dụng.
4. Van bướm bằng thép carbon (Carbon Steel)
Đặc điểm:
- Chịu được áp lực và nhiệt độ cao hơn so với gang.
- Có khả năng chống mài mòn tốt nhưng không thích hợp trong môi trường ăn mòn mạnh.
Công dụng và ứng dụng:
- Dùng trong các hệ thống hơi nóng, dầu nóng, hoặc lưu chất có áp suất cao trong ngành công nghiệp:
- Nồi hơi, lò hơi.
- Hệ thống dẫn dầu, khí nén áp suất cao.
- Thường được sử dụng trong các nhà máy công nghiệp nặng.
5. Van bướm bọc lót PTFE (Teflon)
Đặc điểm:
- Bên trong đĩa van hoặc thân van được bọc một lớp PTFE (Teflon) giúp tăng khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh.
- Độ ma sát thấp, chịu nhiệt độ cao và không bám dính lưu chất.
Công dụng và ứng dụng:
- Chuyên dùng trong môi trường hóa chất có tính ăn mòn cao, như axit mạnh, kiềm mạnh, hoặc các chất lỏng đặc biệt trong:
- Ngành công nghiệp hóa chất.
- Dược phẩm và thực phẩm.
- Đảm bảo độ kín khít và vệ sinh an toàn tuyệt đối.
Bảng so sánh các chất liệu van
Chất liệu |
Khả năng chịu áp lực | Khả năng chống ăn mòn | Nhiệt độ làm việc | Ứng dụng phổ biến |
Gang dẻo (Ductile Iron) | Trung bình | Trung bình | 0-80°C | Cấp nước, nước thải, HVAC. |
Inox (SS304/SS316) | Cao | Cao | -20 đến 200°C | Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm. |
Nhựa (PVC, UPVC, CPVC) | Thấp | Cao | 0-60°C | Hóa chất nhẹ, nước biển, xử lý nước sạch. |
Thép carbon (Carbon Steel) | Cao | Thấp | -20 đến 250°C | Hơi nóng, dầu nóng, áp suất cao. |
Bọc PTFE (Teflon) | Trung bình | Rất cao | -20 đến 180°C | Hóa chất mạnh, dược phẩm, thực phẩm. |
Việc lựa chọn van bướm điều khiển khí nén kiểu wafer với chất liệu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Đối với từng môi trường và yêu cầu cụ thể, bạn có thể lựa chọn van bướm từ gang, inox, thép carbon, nhựa hoặc bọc PTFE để đảm bảo hiệu quả tối đa.
Thông số kỹ thuật:
MODEL | WSBPA-10 / WSBPA-20 | |
---|---|---|
Chất lỏng | Nước | |
Áp xuất tối đa | 0.98MPa / 1.96MPa | |
Nhiệt độ | 5℃ ~ 90℃ | |
Kiểu kết nối | WAFER | |
Vật liệu | BODY | GC200 / GCD450 / SSC13 |
TRIM | EPDM / SSC13 |