DANH MỤC SẢN PHẨM

Van bướm điều khiển điện thân gang gioăng NBR

Thương hiệu: ACV Mã sản phẩm: VA10232
650.000₫

Van bướm điều khiển điện thân gang gioăng NBR KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0971.323.723 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Van bướm điều khiển điện thân gang với gioăng làm kín NBR là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp cần giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy. Với thiết kế chắc chắn từ vật liệu gang và gioăng làm kín NBR chất lượng cao, sản phẩm mang đến nhiều lợi ích vượt trội:

Đặc điểm van bướm thân gang 

Thân gang bền bỉ, giá thành hợp lý

Độ bền cơ học cao: Gang có khả năng chịu được áp lực lớn, đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Giá thành thấp hơn so với các vật liệu cao cấp như thép không gỉ, giúp tối ưu chi phí đầu tư cho các hệ thống công nghiệp.

Chống ăn mòn: Thân van được phủ lớp bảo vệ, phù hợp cho môi trường làm việc với nước, khí, hoặc dầu.

Gioăng làm kín NBR hiệu suất cao

Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -5°C đến 100°C.

Kháng dầu và hóa chất: NBR (nitrile rubber) là vật liệu lý tưởng cho các môi trường tiếp xúc với dầu mỡ hoặc các dung môi hóa học nhẹ.

Độ kín vượt trội: Đảm bảo không rò rỉ, duy trì áp suất trong hệ thống, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Điều khiển điện tự động, dễ vận hành

Nguồn điện AC220V(Có tùy chọn 24/110VAC) thông dụng, dễ dàng lắp đặt và kết nối với các hệ thống hiện có.

Chế độ điều khiển đa dạng: Bật/tắt (On-Off) hoặc điều chỉnh (Modulating), phù hợp với nhiều loại hệ thống.

Kích thước đa dạng, linh hoạt ứng dụng

Dải kích thước từ 2" đến 12" (DN50~DN300) đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các hệ thống từ nhỏ đến lớn.

Ứng dụng tiêu biểu

Xử lý nước: Nhà máy nước sạch, xử lý nước thải, hệ thống tưới tiêu.

Công nghiệp thực phẩm: Vận chuyển các dung dịch lỏng như sữa, dầu ăn.

Hệ thống HVAC: Điều khiển lưu lượng khí hoặc nước trong hệ thống sưởi ấm, làm mát.

Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các môi trường có dầu mỡ hoặc dung môi hóa học nhẹ.

Van bướm điều khiển điện thân gang với gioăng làm kín NBR là giải pháp toàn diện, kết hợp độ bền, hiệu quả và chi phí hợp lý. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần sự ổn định và hiệu suất cao.

Bảng thông số kỹ thuật
Thuộc tính Thông số
Bảo hành (Warranty) 1 năm
Kích thước cổng (Port Size) 2" đến 12"
Áp lực làm việc (Pressure) 0.15 đến 1.6 MPa
Nhiệt độ làm việc (Work Temperature) -5°C đến 100°C
Chứng nhận (Certification) RoHS, CE, ISO9001
Vật liệu thân van (Body Material) Gang (Cast Iron)
Vật liệu đĩa van (Disc Material) Thép không gỉ (Stainless Steel)
Vật liệu làm kín (Sealing Material) NBR (Gioăng cao su)
Loại van (Type) Butterfly Valve
Nguồn cấp (Power) Điện (Electric)
Chế độ điều khiển (Control Mode) Bật/Tắt (On-Off) hoặc Điều chỉnh (Modulating Type)
Điện áp (Optional Voltage) DC12~24V (±10%), AC110-220V, 50/60Hz
Kết nối (Connection) Wafer Type
Phạm vi kích thước (Size Range) 2"12", DN50DN300
Phạm vi áp lực làm việc (Operating Pressure) Lên đến 1.6 MPa
Phạm vi nhiệt độ làm kín (Sealing Temperature) FKM: -5~120°C
Môi chất áp dụng (Applicable Media) Nước, khí, dầu, chất lỏng, hơi nước (Water, Air, Gas, Oil, Steam)
Phụ kiện tùy chọn (Optional Accessories) Bảo vệ quá lực, bộ sấy chống ẩm, khớp nối & giá đỡ bằng inox
Xuất xứ (Origin) Trung Quốc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thuộc tính Thông số
Bảo hành (Warranty) 1 năm
Kích thước cổng (Port Size) 2" đến 12"
Áp lực làm việc (Pressure) 0.15 đến 1.6 MPa
Nhiệt độ làm việc (Work Temperature) -5°C đến 100°C
Chứng nhận (Certification) RoHS, CE, ISO9001
Vật liệu thân van (Body Material) Gang (Cast Iron)
Vật liệu đĩa van (Disc Material) Thép không gỉ (Stainless Steel)
Vật liệu làm kín (Sealing Material) NBR (Gioăng cao su)
Loại van (Type) Butterfly Valve
Nguồn cấp (Power) Điện (Electric)
Chế độ điều khiển (Control Mode) Bật/Tắt (On-Off) hoặc Điều chỉnh (Modulating Type)
Điện áp (Optional Voltage) DC12~24V (±10%), AC110-220V, 50/60Hz
Kết nối (Connection) Wafer Type
Phạm vi kích thước (Size Range) 2"12", DN50DN300
Phạm vi áp lực làm việc (Operating Pressure) Lên đến 1.6 MPa
Phạm vi nhiệt độ làm kín (Sealing Temperature) FKM: -5~120°C
Môi chất áp dụng (Applicable Media) Nước, khí, dầu, chất lỏng, hơi nước (Water, Air, Gas, Oil, Steam)
Phụ kiện tùy chọn (Optional Accessories) Bảo vệ quá lực, bộ sấy chống ẩm, khớp nối & giá đỡ bằng inox
Xuất xứ (Origin) Trung Quốc

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM