DANH MỤC SẢN PHẨM

Van bướm điều khiển điện thân gang gioăng cao su EPDM

Thương hiệu: ACV Mã sản phẩm: VA10233
570.000₫

Van bướm điều khiển điện thân gang gioăng cao su EPDM KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0964 744 392 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Van bướm điều khiển điện với gioăng cao su là một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu sự kiểm soát dòng chảy hiệu quả và độ kín tốt. Gioăng cao su thường được sử dụng trong các loại van bướm nhờ vào tính đàn hồi, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc thông thường

Gioăng cao su EPDM

Gioăng cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) là một lựa chọn phổ biến trong các loại van bướm gang hiện nay, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến nước, xử lý nước, cấp nước sinh hoạt và hệ thống PCCC. Dưới đây là một số đặc tính nổi bật và nhược điểm của gioăng cao su EPDM khi sử dụng trong van bướm.

Đặc Tính Của Gioăng Cao Su EPDM

Gioăng cao su EPDM được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt và tính kháng hóa chất, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt. Cụ thể:

  • Chịu nhiệt tốt: Cao su EPDM có khả năng làm việc ở dải nhiệt độ từ -40°C đến 130°C, có thể lên đến 150°C tùy thuộc vào hệ thống lưu hóa. Điều này giúp gioăng EPDM phù hợp với các ứng dụng cần chịu nhiệt cao như trong hệ thống nước nóng hoặc các ứng dụng công nghiệp.

  • Kháng hóa chất: EPDM có khả năng chống lại các chất lỏng chống cháy thủy lực, xeton, nước nóng, axit loãng và kiềm. Đây là lý do tại sao EPDM thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, cấp nước sinh hoạt, và trong các ứng dụng liên quan đến nước.

  • Đặc tính cơ học tốt: Gioăng EPDM có khả năng kháng va đập, kháng xé và kháng mài mòn tốt. Điều này giúp bảo vệ van khỏi các tác động cơ học trong quá trình vận hành.

  • Tính bền lâu: So với các loại cao su khác, EPDM có tuổi thọ lâu dài hơn, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài trời, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhược Điểm Của Gioăng Cao Su EPDM

Mặc dù có nhiều ưu điểm, gioăng cao su EPDM vẫn có một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Không chịu được dầu và các hydrocacbon: Gioăng EPDM không thích hợp khi tiếp xúc với dầu, xăng, dầu hỏa, các hydrocacbon thơm, béo và axit đậm đặc. Do đó, nó không phải là lựa chọn tốt trong các ứng dụng liên quan đến chất lỏng chứa dầu hoặc hydrocarbon.

  • Khả năng kháng axit hạn chế: Mặc dù EPDM có thể chống lại axit loãng, nhưng khi tiếp xúc với các axit mạnh hoặc axit đậm đặc, chất liệu này có thể bị ăn mòn, giảm hiệu quả sử dụng.

  • Khó gia công định hình: Gioăng EPDM có tính bám dính kém và khó gia công định hình, điều này có thể gây khó khăn trong quá trình chế tạo và lắp đặt, đặc biệt trong những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

  • Tính bám dính thấp: EPDM có tính bám dính kém đối với kim loại, vải và các vật liệu khác, điều này có thể gây khó khăn trong việc duy trì độ kín trong các ứng dụng cần kết nối với các vật liệu khác.

  • Giới hạn nhiệt độ thấp: Dù có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng đối với những ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cực kỳ cao hoặc thấp, gioăng EPDM có thể không đáp ứng được. Những môi trường làm việc này sẽ cần phải sử dụng các loại gioăng khác như PTFE hoặc FKM.

Như vậy: Gioăng cao su EPDM là lựa chọn lý tưởng cho các van bướm sử dụng trong các hệ thống nước và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt. Tuy nhiên, khi lựa chọn gioăng EPDM, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về loại chất lỏng, nhiệt độ và điều kiện môi trường làm việc để đảm bảo hiệu quả lâu dài và tránh những hạn chế về tính chất của vật liệu.

Thân van

Thuộc tính Chi tiết
Kích thước danh định DN40~DN1000
Vật liệu thân WCB, Gang dẻo (Ductile iron)
Kiểu kết nối Wafer, mặt bích (Flange)
Áp suất danh định PN10, PN16
Cấu trúc thân Cấu trúc đồng tâm (Midline structure)

Các thành phần van

Thành phần Vật liệu
Đĩa van (Disc) Gang dẻo mạ niken, phủ nylon, đồng nhôm, 304, 316, 316L, 1.4529, 2507
Trục van (Stem) Thép không gỉ 410, 304
Môi chất áp dụng Nước, chất lỏng, khí, dầu, bột, hơi nước, môi chất axit-bazơ ăn mòn

Tiêu chuẩn thiết kế và chế tạo

Hạng mục Tiêu chuẩn
Thiết kế và chế tạo GB/T12238-2008
Tiêu chuẩn kết nối JB/T 79.1-1994, ASME B16.10
Chiều dài kết cấu GB/T12221-2005, ASME B16.5
Kiểm tra áp suất GB/T13927-2008

Bộ truyền động điện

Loại Thông tin chi tiết
Loại đóng/mở (On-Off) Tín hiệu phản hồi: Tín hiệu tiếp xúc thụ động, tín hiệu 4-20mA, tín hiệu điện trở.
Loại điều chỉnh Tín hiệu đầu vào: 4-20mA, 0-10V, 1-5V.
  Tín hiệu phản hồi: 4-20mA, 0-10V, 1-5V.
Điện áp AC220V, AC380V, AC110V, DC24V, DC12V (điện áp tùy chỉnh theo yêu cầu).
Chống cháy nổ Có thể tùy chọn loại chống cháy nổ EX d IIBT4.

Ứng dụng thực tiễn

Van bướm điều khiển điện là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần sự kiểm soát tự động, hiệu quả cao như:

  • Hệ thống cấp thoát nước.
  • Xử lý nước thải trong các khu công nghiệp.
  • Các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
  • Hệ thống HVAC, dầu khí và hóa chất.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số Giá trị
Kích thước danh nghĩa DN40 - DN1000
Áp suất làm việc PN10, PN16
Nhiệt độ làm việc -40°C ~ 120°C
Chất liệu thân Thép không gỉ 304, 316, WCB, gang dẻo
Kết nối Wafer, Flange, LT-Lug
Chất liệu đĩa Gang dẻo phủ Nickel, thép không gỉ 316
Chất liệu trục Thép không gỉ 410, 304
Bộ điều khiển điện On/Off, điều chỉnh tín hiệu
Điện áp DC12V, DC24V, AC110V, AC220V, AC380V
Tiêu chuẩn thiết kế GB/T12238-2008, ASME B16.10
Lớp chống cháy nổ (Tùy chọn) EX d IIBT4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số Giá trị
Kích thước danh nghĩa DN40 - DN1000
Áp suất làm việc PN10, PN16
Nhiệt độ làm việc -40°C ~ 120°C
Chất liệu thân Thép không gỉ 304, 316, WCB, gang dẻo
Kết nối Wafer, Flange, LT-Lug
Chất liệu đĩa Gang dẻo phủ Nickel, thép không gỉ 316
Chất liệu trục Thép không gỉ 410, 304
Bộ điều khiển điện On/Off, điều chỉnh tín hiệu
Điện áp DC12V, DC24V, AC110V, AC220V, AC380V
Tiêu chuẩn thiết kế GB/T12238-2008, ASME B16.10
Lớp chống cháy nổ (Tùy chọn) EX d IIBT4

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM