Van bướm điều khiển điện là giải pháp tối ưu trong hệ thống tự động hóa, đáp ứng các yêu cầu kiểm soát dòng chảy chính xác và hiệu quả. Với thiết kế hiện đại và độ bền cao, sản phẩm phù hợp với các môi trường công nghiệp và dân dụng.
Gioăng làm kín PTFE (Teflon)
Gioăng PTFE (Poly Tetra Fluoroethylene), còn được gọi là Teflon, là một loại polymer rất bền và có khả năng chịu tác động của các hóa chất, môi trường khắc nghiệt. Teflon là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các van bướm công nghiệp, nhờ vào khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và độ bền cao. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của gioăng PTFE và so sánh với gioăng cao su và các loại gioăng khác.
Đặc Tính Của Gioăng PTFE (Teflon)
Chịu nhiệt và hóa chất: Gioăng PTFE có khả năng chịu nhiệt tốt từ -200°C đến 260°C, vượt trội hơn hẳn so với các loại gioăng cao su như EPDM. Nó không phản ứng với hầu hết các chất hóa học, bao gồm axit đặc, kiềm, dung môi và các chất ăn mòn khác.
Khả năng tự bôi trơn: PTFE có hệ số ma sát rất thấp (0.04), gần như không có sự ma sát trong quá trình vận hành, giúp tăng độ bền và giảm sự hao mòn cho van.
Chịu mài mòn và môi trường khắc nghiệt: Gioăng PTFE có khả năng chịu mài mòn rất tốt, phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao như trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm. Nó cũng không bị biến đổi khi tiếp xúc với tia cực tím và có khả năng chống lão hóa khi tiếp xúc với khí quyển.
Đặc tính cách điện: PTFE có khả năng cách điện tốt, nên thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có yêu cầu về điện áp cao hoặc khả năng chống tia lửa điện.
Ưu Điểm Của Gioăng PTFE (Teflon)
Chịu nhiệt độ cao và thấp: So với các gioăng cao su như EPDM hay NBR, gioăng PTFE có khả năng chịu nhiệt độ cao vượt trội, lên tới 260°C và chịu được nhiệt độ cực thấp tới -200°C, điều này rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ khắc nghiệt.
Khả năng chống hóa chất mạnh mẽ: PTFE không phản ứng với bất kỳ hóa chất nào, kể cả các axit đặc hay kiềm mạnh. Điều này giúp gioăng PTFE được sử dụng rộng rãi trong các môi trường có tính ăn mòn cao mà các loại gioăng cao su hoặc gioăng kim loại khác không thể chịu được.
Tính tự bôi trơn và giảm ma sát: Với hệ số ma sát cực thấp, PTFE giúp tăng tuổi thọ của van và giảm thiểu sự hao mòn do ma sát, đồng thời cải thiện hiệu suất hoạt động của van.
An toàn với sức khỏe: PTFE không có khả năng gây hại đến sức khỏe con người, nên được ứng dụng nhiều trong ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm.
Nhược Điểm Của Gioăng PTFE (Teflon)
Độ đàn hồi thấp: So với gioăng cao su, PTFE có độ đàn hồi thấp hơn, điều này có thể dẫn đến việc gioăng không hoàn toàn kín khít trong một số ứng dụng yêu cầu độ kín cao. Gioăng cao su như EPDM có khả năng đàn hồi tốt hơn và dễ dàng giữ kín trong các môi trường thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất.
Chi phí cao: Gioăng PTFE có giá thành cao hơn so với các loại gioăng cao su thông thường. Điều này có thể làm tăng chi phí đầu tư ban đầu cho các hệ thống van.
Khó gia công và lắp đặt: PTFE có tính cứng và khó gia công hơn so với cao su, vì vậy quá trình lắp đặt và sản xuất gioăng PTFE đòi hỏi kỹ thuật cao và công cụ chuyên dụng.
Khả năng bám dính kém: PTFE có khả năng bám dính kém với các vật liệu khác, điều này có thể gây khó khăn trong việc tạo kết nối với các bộ phận khác của van trong một số ứng dụng đặc biệt.
So Sánh PTFE Với Các Loại Gioăng Khác
So với gioăng cao su (EPDM, NBR): Gioăng PTFE có khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội hơn rất nhiều so với các gioăng cao su như EPDM hoặc NBR. Tuy nhiên, các gioăng cao su có ưu điểm về độ đàn hồi và khả năng bám dính tốt hơn, giúp tạo độ kín tốt hơn trong môi trường biến động nhiệt độ hoặc áp suất.
So với gioăng kim loại (PTFE + Kim loại): Gioăng PTFE được kết hợp với kim loại trong một số ứng dụng để tăng độ cứng cáp và khả năng chịu áp lực. Tuy nhiên, gioăng kim loại thường thiếu khả năng chống mài mòn và khả năng bôi trơn tự nhiên mà PTFE sở hữu.
So với gioăng FKM (Viton): FKM (Viton) có khả năng chịu nhiệt và hóa chất rất tốt, tương tự như PTFE, nhưng PTFE vẫn nổi trội hơn ở dải nhiệt độ rộng hơn và khả năng chống lại các dung dịch axit mạnh. Tuy nhiên, FKM có độ đàn hồi cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ kín tốt trong các hệ thống áp suất cao.
Ưu điểm sản phẩm
Độ bền vượt trội: Chất liệu gang chịu lực tốt, mạ lớp bảo vệ tăng khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ.
Điều khiển tự động: Sử dụng bộ truyền động điện, hỗ trợ đóng/mở nhanh chóng hoặc điều chỉnh lưu lượng chính xác.
Khả năng ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho các ngành công nghiệp như xử lý nước, dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và nhiều lĩnh vực khác.
Kích thước đa dạng:
Đáp ứng các kích cỡ từ 2" đến 8", phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Kết nối mặt bích: Đảm bảo lắp đặt dễ dàng, chắc chắn và tương thích với các tiêu chuẩn phổ biến.
Vật liệu phổ thông: Đĩa van (Disc): Gang dẻo mạ niken, phủ nylon, hoặc sử dụng đồng nhôm, inox 304, 316, 316L, 1.4529, 2507 giúp tăng khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
Trục van (Stem): Thép không gỉ 410, 304 với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Môi chất áp dụng: Van thích hợp cho nhiều loại môi chất như nước, chất lỏng, khí, dầu, bột, hơi nước và các môi chất axit-bazơ ăn mòn.
Thân van
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Kích thước danh định | DN40~DN1000 |
Vật liệu thân | WCB, Gang dẻo (Ductile iron) |
Kiểu kết nối | Wafer, mặt bích (Flange) |
Áp suất danh định | PN10, PN16 |
Cấu trúc thân | Cấu trúc đồng tâm (Midline structure) |
Các thành phần van
Thành phần | Vật liệu |
---|---|
Đĩa van (Disc) | Gang dẻo mạ niken, phủ nylon, đồng nhôm, 304, 316, 316L, 1.4529, 2507 |
Trục van (Stem) | Thép không gỉ 410, 304 |
Môi chất áp dụng | Nước, chất lỏng, khí, dầu, bột, hơi nước, môi chất axit-bazơ ăn mòn |
Tiêu chuẩn thiết kế và chế tạo
Hạng mục | Tiêu chuẩn |
---|---|
Thiết kế và chế tạo | GB/T12238-2008 |
Tiêu chuẩn kết nối | JB/T 79.1-1994, ASME B16.10 |
Chiều dài kết cấu | GB/T12221-2005, ASME B16.5 |
Kiểm tra áp suất | GB/T13927-2008 |
Bộ truyền động điện
Loại | Thông tin chi tiết |
---|---|
Loại đóng/mở (On-Off) | Tín hiệu phản hồi: Tín hiệu tiếp xúc thụ động, tín hiệu 4-20mA, tín hiệu điện trở. |
Loại điều chỉnh | Tín hiệu đầu vào: 4-20mA, 0-10V, 1-5V. |
Tín hiệu phản hồi: 4-20mA, 0-10V, 1-5V. | |
Điện áp | AC220V, AC380V, AC110V, DC24V, DC12V (điện áp tùy chỉnh theo yêu cầu). |
Chống cháy nổ | Có thể tùy chọn loại chống cháy nổ EX d IIBT4. |
Ứng dụng thực tiễn
Van bướm điều khiển điện là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần sự kiểm soát tự động, hiệu quả cao như:
- Hệ thống cấp thoát nước.
- Xử lý nước thải trong các khu công nghiệp.
- Các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
- Hệ thống HVAC, dầu khí và hóa chất.
Bảng thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Cấu trúc | Centre Sealing (đĩa đồng tâm) |
Kiểu làm kín | Force Sealed |
Trục van | Loại thường (Normal) |
Áp suất làm việc | Áp suất thấp (PN16 < 1.6 MPa) |
Nhiệt độ làm việc | Nhiệt độ thường (-40°C - 120°C) |
Vật liệu bề mặt làm kín | Làm kín mềm (Soft Sealed) |
Thân van | Sheet Metal (Kim loại tấm) |
Ứng dụng | Công nghiệp, nước, sử dụng gia đình |
Điện áp | 12V, 24V DC, 24V AC, 110V, AC220V |
Môi chất | Nước, không khí |
Vật liệu thân van | Thép không gỉ (Stainless Steel) |
Kích thước cổng | 2"~8" |
Đóng gói | Hộp gỗ và hộp đóng gói |
Chứng nhận | CE, RoHS, ISO9001 |