DANH MỤC SẢN PHẨM

Van bướm điều khiển điện thân inox

Thương hiệu: ACV Mã sản phẩm: VA10228
Liên hệ

Van bướm điều khiển điện thân inox KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0964 744 392 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Van bướm điều khiển điện với chất liệu inox 316 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu suất vận hành ổn định. Đây là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống vận hành tự động, mang lại sự tiện lợi và chính xác cao, đồng thời đảm bảo tuổi thọ dài lâu ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.


1. Đặc điểm của van bướm điều khiển điện inox 316

Van bướm điều khiển điện inox 316 được sản xuất từ thép không gỉ cao cấp, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Thiết kế van đơn giản, gọn nhẹ giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đồng thời đảm bảo hiệu quả vận hành vượt trội.


2. Thông số kỹ thuật

Thành phần Thông số
Vật liệu thân van Inox 316, inox 316L
Đĩa van Inox 316, hợp kim chống ăn mòn
Trục van Thép không gỉ 304/316
Kích thước danh định DN40 - DN1000
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange), Wafer, Lug
Áp suất làm việc PN10, PN16
Nhiệt độ làm việc Lên tới 220°C
Môi trường áp dụng Nước, hóa chất ăn mòn, dầu, khí, hơi nước
Tiêu chuẩn thiết kế GB/T12238-2008, ASME B16.10, GB/T12221-2005
Điện áp điều khiển AC220V, AC380V, DC12V, DC24V (tùy chỉnh theo yêu cầu)

3. Ưu điểm nổi bật của inox 316

Khả năng chống ăn mòn ưu việt

Inox 316 chứa thành phần molypden (Mo), giúp van có khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm, và muối. Điều này làm cho van bướm điều khiển điện inox 316 trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành hóa chất và công nghiệp biển.

Chịu nhiệt và áp suất cao

Với khả năng chịu nhiệt lên tới 220°C và áp suất PN16, van đảm bảo hiệu suất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như dẫn hơi nóng, khí hoặc dầu.

Tuổi thọ cao

Vật liệu inox 316 không chỉ chống ăn mòn mà còn có độ bền cơ học cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sử dụng.

Thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt

Thiết kế mặt bích với dạng kết nối Wafer hoặc Lug giúp giảm trọng lượng và chi phí lắp đặt, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống cần tiết kiệm không gian.


4. Ứng dụng của van bướm điều khiển điện inox 316

Van bướm điều khiển điện inox 316 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và an toàn, bao gồm:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Kiểm soát dòng chảy hóa chất ăn mòn, axit, kiềm hoặc dung dịch muối.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Vận hành trong môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và chống gỉ sét.
  • Công nghiệp dược phẩm: Sử dụng trong hệ thống truyền dẫn dung dịch hóa học hoặc nguyên liệu dược phẩm.
  • Ngành công nghiệp biển: Chịu được môi trường nước biển và khí hậu ẩm mặn.
  • Hệ thống xử lý nước thải: Kiểm soát dòng chảy trong các môi trường có độ ăn mòn cao như nước thải công nghiệp.

5. Bộ điều khiển điện tiên tiến

Van bướm inox 316 được trang bị bộ điều khiển điện hiện đại với các tùy chọn sau:

  • Loại bật/tắt (On-Off): Tín hiệu phản hồi đa dạng như 4-20mA, tín hiệu tiếp điểm.
  • Loại điều chỉnh (Regulation): Hỗ trợ tín hiệu đầu vào/đầu ra 4-20mA, 0-10V, hoặc giao thức MODBUS, PROFIBUS.
  • Điện áp linh hoạt: Có thể điều chỉnh theo yêu cầu với các mức AC220V, AC380V, DC12V, DC24V.
Bảng thông số kỹ thuật
Thành phần Thông số
Vật liệu sản xuất inox - thép không rỉ
Kích thước danh định DN40 - DN1000
Kiểu kết nối Mặt bích (Wafer, flange, LT-lug wafer type)
Áp suất làm việc PN10, PN16, PN25
Nhiệt độ làm việc Tối đa 220°C
Môi trường áp dụng Nước, xăng dầu, axit, khí, hơi nước, môi chất ăn mòn axit-bazơ
Tiêu chuẩn thiết kế GB/T12238-2008, ASME B16.10, GB/T12221-2005
Kiểm tra áp suất GB/T13927-2008
Xuất xứ Trung Quốc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thành phần Thông số
Vật liệu sản xuất inox - thép không rỉ
Kích thước danh định DN40 - DN1000
Kiểu kết nối Mặt bích (Wafer, flange, LT-lug wafer type)
Áp suất làm việc PN10, PN16, PN25
Nhiệt độ làm việc Tối đa 220°C
Môi trường áp dụng Nước, xăng dầu, axit, khí, hơi nước, môi chất ăn mòn axit-bazơ
Tiêu chuẩn thiết kế GB/T12238-2008, ASME B16.10, GB/T12221-2005
Kiểm tra áp suất GB/T13927-2008
Xuất xứ Trung Quốc

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM