Sản phẩm được chế tạo từ inox chất lượng cao, đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao. Thiết kế tay gạt tiện dụng giúp vận hành dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức. Kết nối kiểu bánh xốp (wafer) cho phép lắp đặt nhanh chóng, gọn gàng, tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt.
Tính năng và lợi ích:
► Van này có cấu trúc đường dẫn dòng chảy thẳng, có khả năng chống xâm thực tương đối nên được ứng dụng rộng rãi cho đường ống dẫn nước.
► Độ kín khít tuyệt vời bằng cách chọn ghế DISC và EPDM được đúc chính xác.
► Bằng cách gắn đèn báo, bạn có thể dễ dàng kiểm tra trạng thái mở bằng mắt thường.
► Nó được cung cấp với nhiều loại khác nhau như loại đòn bẩy và loại bánh răng.
※ Khi sử dụng trong đường dây chữa cháy phải sử dụng van bướm chữa cháy (16K)
Ưu điểm của van bướm tay gạt kết nối kiểu wafer:
- Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ: Kiểu kết nối wafer giúp van có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn so với các loại van bướm khác (ví dụ: van bướm kiểu lug hoặc flange). Điều này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và giảm chi phí vận chuyển, lắp đặt.
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng: Việc lắp đặt van bướm wafer rất đơn giản, chỉ cần kẹp van giữa hai mặt bích và siết chặt bu lông. Số lượng bu lông cần thiết cũng ít hơn so với các kiểu kết nối khác.
- Chi phí thấp: Van bướm tay gạt kiểu wafer thường có giá thành thấp hơn so với các loại van bướm khác, đặc biệt là các loại van có kích thước lớn.
- Đa dạng về vật liệu: Van bướm tay gạt wafer có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gang, thép, inox, nhựa,... phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Khả năng vận hành nhanh: Tay gạt cho phép người dùng đóng/mở van một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Nhược điểm của van bướm tay gạt kết nối kiểu wafer:
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ hạn chế: So với các loại van bướm khác, van bướm tay gạt kiểu wafer thường có giới hạn về áp suất và nhiệt độ hoạt động. Điều này cần được xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn van cho các ứng dụng cụ thể.
- Khó bảo trì và thay thế: Do van được kẹp giữa hai mặt bích, việc bảo trì hoặc thay thế van có thể phức tạp hơn so với các loại van có mặt bích. Cần phải tháo các bu lông và tạm ngừng hoạt động của hệ thống.
- Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ kín khít tuyệt đối: Mặc dù van bướm có khả năng làm kín tốt, nhưng trong một số ứng dụng yêu cầu độ kín khít tuyệt đối, van bi hoặc van cầu có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
- Giới hạn về kích thước đường ống: Van bướm tay gạt kiểu wafer thường được sử dụng cho các đường ống có kích thước vừa và nhỏ. Đối với các đường ống lớn, các loại van bướm khác có thể được ưu tiên hơn.
Thông số kỹ thuật:
Mã: | WSBL-10 | WSBG-10 |
Chất lỏng áp dụng: | Nước | |
Áp suất áp dụng: | Tối đa, 0.98MPa | |
Nhiệt độ áp dụng: | 5*C ~ 90*C | |
Kiểu hoạt động | đòn bẩy | bánh răng |
Kiểm tra thủy lực: | 1.5MPa ở áp suất nước | |
kiểm tra rò rỉ: | 1,1MPa ở áp suất nước | |
Phương thức kết nối: | Bánh xốp KS 10K | |
Vật liệu: |
Thân | GC200 |
Trim | EPDM/SSC13 |