Van bướm tay quay mặt bích Wonil WFG-10 là loại van bướm Wonil có phần thân ngoài được chế tạo hoàn toàn từ chất liệu gang, trục và đĩa van được làm từ inox chất lượng cao như inox 304 hoặc inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt và có tuổi thọ cao.Sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các ứng dụng nước sạch, hóa chất và dầu khí nhờ độ bền vượt trội và khả năng vận hành dễ dàng.
Cấu tạo
Thân van: Làm từ gang, inox hoặc thép không gỉ tùy theo ứng dụng.
Cánh van: Làm từ inox hoặc gang được phủ sơn epoxy, đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
Trục van: Làm từ inox 304 hoặc 316, có độ cứng và bền bỉ cao.
Gioăng làm kín: EPDM hoặc PTFE, đảm bảo khả năng kín khít và chịu nhiệt tốt.
Kết nối mặt bích: Theo các tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, đảm bảo tính linh hoạt trong lắp đặt.
Tay quay: Vận hành mượt mà, giúp điều chỉnh lưu lượng dễ dàng và chính xác.
Tính năng nổi bật khác so với van bướm kẹp:
- Kết nối mặt bích: So với kiểu kẹp (wafer), van bướm mặt bích có độ ổn định và độ kín khít cao hơn, phù hợp cho các hệ thống áp lực lớn và rung lắc mạnh.
- Độ bền cao: Thiết kế toàn diện từ thân van đến bộ phận kết nối, giúp van chịu được các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Van bướm mặt bích thích hợp cho các hệ thống dẫn dầu, khí, và chất lỏng có độ nhớt cao.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Wonil |
Model | WFG-10 |
Kiểu vận hành | Tay quay |
Kiểu kết nối | Mặt bích |
Tiêu chuẩn kết nối | JIS, DIN, ANSI |
Vật liệu thân van | Gang, thép, inox |
Vật liệu cánh van | Inox hoặc gang phủ epoxy |
Vật liệu trục van | Inox 304/316 |
Vật liệu gioăng | EPDM, PTFE |
Áp lực làm việc | 10K (10 bar) |
Nhiệt độ làm việc | - EPDM: -40°C đến 120°C - PTFE: -20°C đến 180°C |
Kích thước | DN50 đến DN600 |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Độ kín khít cao: Kết nối mặt bích giúp ngăn rò rỉ hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng áp lực cao.
- Độ bền vượt trội: Thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt, bao gồm môi trường hóa chất và dầu khí.
- Vận hành dễ dàng: Tay quay linh hoạt, giúp điều chỉnh lưu lượng chính xác mà không cần nhiều lực.
- Tương thích tốt: Phù hợp với nhiều tiêu chuẩn mặt bích khác nhau, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống hiện có.
Nhược điểm:
- Trọng lượng lớn hơn: So với van bướm kẹp, van mặt bích nặng hơn, khó lắp đặt ở các vị trí chật hẹp.
- Chi phí cao hơn: Do thiết kế phức tạp hơn và yêu cầu nhiều vật liệu hơn, giá thành của van bướm mặt bích thường cao hơn.
Lưu ý khi sử dụng
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo các bộ phận như trục van, gioăng và tay quay hoạt động trơn tru, không có dấu hiệu mài mòn hoặc hỏng hóc.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Van phải được gắn đúng tiêu chuẩn mặt bích để đảm bảo độ kín khít và tránh hư hỏng.
- Lựa chọn đúng vật liệu gioăng: Tùy thuộc vào môi trường sử dụng, chọn gioăng PTFE cho hóa chất và nhiệt độ cao, hoặc EPDM cho nước sạch và nhiệt độ thấp hơn.
- Không vượt quá áp suất/nhiệt độ cho phép: Điều này giúp duy trì tuổi thọ và hiệu suất của van.