Van được thiết kế với các đặc điểm kỹ thuật sau:
- Kích thước khoảng cách mặt bích được cung cấp theo các tiêu chuẩn ISO 5752, KS V7490, JIS B2032 và API 609.
- Thiết kế có sẵn kết nối với bộ truyền động theo tiêu chuẩn ISO.
- Đĩa van có hình cầu được thiết kế kết hợp với vòng làm kín để dễ dàng đồng tâm.
- Ba rãnh trên thân van được thiết kế để cố định vòng làm kín chắc chắn.
Van bướm dòng 'CL Series' của SAMWOO VALVE được thiết kế để:
- Hỗ trợ dòng chảy hai chiều (bi-directional flow).
- Đảm bảo khả năng đóng kín hoàn toàn (bubble-tight shut-off) ở áp suất định mức đầy đủ.
Nguyên lý thiết kế của van SAMWOO tập trung vào độ tin cậy và an toàn, phù hợp với các ngành công nghiệp hiện đại ngày nay
Video cấu tạo van bướm tay gạt samwoo
Giới thiệu nhà máy sản xuất van Samwoo Hàn Quốc
SAMWOO VALVE CO., LTD. (SWV) được thành lập vào tháng 7 năm 1997 tại Hàn Quốc, chuyên sản xuất và cung cấp các loại van công nghiệp chất lượng cao. Với năng lực sản xuất vượt trội, SWV tập trung vào các dòng sản phẩm chủ lực như Van bướm, Van bướm hiệu suất cao, và Van một chiều hai cánh.
Các sản phẩm của SWV luôn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như KS, JIS, ANSI, ASTM, DIN và BLS, mang đến giải pháp đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp. Chúng tôi tự hào là đối tác chiến lược trong các dự án xây dựng và hợp đồng cung ứng cho các lĩnh vực:
- Nhà máy điện, điện khí
- Hóa dầu, lọc dầu
- Công nghiệp tàu biển, thép, khí đốt
- Hệ thống bột khô, đường ống khí, thực phẩm và đồ uống, ngành đường.
SWV hiện xuất khẩu sản phẩm đến nhiều quốc gia như Việt Nam, Singapore, Đức và Canada. Từ năm 2018, với việc ra mắt văn phòng và nhà máy tại Việt Nam, chúng tôi đã mở rộng thị trường toàn cầu, mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng trên khắp thế giới.
Với chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến và dịch vụ tận tâm, SAMWOO cam kết đồng hành cùng khách hàng, đáp ứng mọi nhu cầu về các giải pháp van công nghiệp.
Những dòng van công nghiệp samwoo được Á Châu phân phối
Chứng nhận chất lượng van Samwoo
Hướng dẫn lắp đặt van theo chuẩn ISO
Lắp đặt van bướm trong ống hiện có
Bước 1: Đóng đĩa van một phần sao cho mép đĩa nằm cách thân van ít nhất 10mm.
Bước 2: Chèn van vào giữa các mặt bích. Van sẽ được giữ bởi hai bu-lông mặt bích đã lắp sẵn ở phần dưới của mặt bích.
Bước 3: Chèn bu-lông mặt bích qua các lỗ định tâm trên van.
Bước 4: Lắp một số bu-lông để cố định thân van và siết bu-lông tạm thời. Hoàn tất bằng cách siết chéo đều các bu-lông.
Bước 5: Dùng bộ mặt bích-van-mặt bích để căn chỉnh đường ống.
Bước 6: Thực hiện lắp đặt van theo hướng dẫn trên đường ống hiện có.
Lắp đặt van bướm trong đường ống mới
Đóng đĩa van một phần sao cho mép đĩa nằm cách thân van ít nhất 10mm.
Căn chỉnh hai mặt bích với thân van.
Chèn các bu-lông còn lại, căn chỉnh van với mặt bích và siết bu-lông.
Duy trì van ở vị trí căn chỉnh, tháo dần các dụng cụ mở rộng mặt bích và siết bu-lông tạm thời.
Kiểm tra hoạt động đóng/mở của van để đảm bảo vận hành trơn tru.
Mở hoàn toàn van và siết chặt các bu-lông với lực siết phù hợp.
Lưu Ý quan trọng khi lắp Đặt
- Khoảng cách giữa hai mặt bích phải bằng với kích thước thân van theo tiêu chuẩn.
- Để tạo điều kiện lắp đặt dễ dàng, sử dụng các dụng cụ phù hợp và đảm bảo đủ không gian giữa các mặt bích.
- Lắp ít nhất hai bu-lông ở phần dưới của mặt bích.
- Khi xử lý van, tránh tiếp xúc hoặc va chạm với thiết bị khác, tường hoặc hố chứa.
- Siết chặt lại tất cả bu-lông bị lỏng trong quá trình vận chuyển hoặc xử lý.
- Mở và đóng van để kiểm tra hoạt động đúng cách.
- Không sử dụng van thay thế cho thiết bị nâng hoặc để căn chỉnh đường ống.
- Đảm bảo kết nối giữa van và đường ống không chịu tải trọng quá mức gây uốn cong nghiêm trọng.
- Không hàn đường ống xung quanh khu vực van khi van đang được lắp đặt.
- Kiểm tra kỹ xem bề mặt đệm/đĩa của van cũng như mặt bích có sạch không. Nếu không sạch, đệm có thể bị hư hỏng.
- Đảm bảo đường ống không bị căng.
Quy trình tháo rời van bướm
Chuẩn bị tháo van:
Xoay đĩa van (②) đến gần vị trí đóng hoàn toàn.
Nới lỏng và tháo toàn bộ bu-lông mặt bích.
Nếu cần, mở rộng mặt bích và tháo van ra khỏi đường ống.
Tháo đĩa van và bộ truyền động:
Xoay đĩa van (②) đến gần vị trí mở hoàn toàn.
Tháo bộ truyền động nếu vẫn còn gắn trên van.
Tháo các bộ phận của van:
Tháo bu-lông đĩa (⑥) khỏi đĩa van (②).
Cạy mép vòng đệm (③) ở một điểm để tháo ra, sau đó ép vòng đệm vào dạng hình tròn ở đáy và kéo vòng đệm ra khỏi thân van.
Tháo trục (④) bằng cách kéo nó ra khỏi phần trên của thân van.
Tháo đĩa van (②) khỏi thân van (①) bằng cách kéo hoặc "lăn" đĩa ra khỏi lỗ vòng đệm.
Lắp đặt nắp đáy:
Đối với kích thước từ DN600 trở lên, lắp đặt nắp đáy (⑪).
Quy trình lắp ráp van bướm
Chuẩn bị và làm sạch:
Làm sạch tất cả các bộ phận có thể tái sử dụng.
Sử dụng dầu hoặc chất bôi trơn gốc silicon để hỗ trợ quá trình lắp ráp.
Lắp các bộ phận chính:
Lắp ống lót ổ trục (⑨) vào thân van (1 chiếc phần trên, 1 chiếc phần dưới).
Lắp đĩa van (②) vào vòng đệm (③), đảm bảo các lỗ chốt hình côn hướng lên tấm trên của van và căn chỉnh lỗ trục.
Lắp trục (④) bằng chuyển động xoay xuống, cẩn thận tránh làm cắt hoặc rách vòng đệm.
Lắp các chi tiết khác:
Căn chỉnh lỗ chốt hình côn trên đĩa (②) với lỗ trên trục (④), lắp chốt hình côn và siết chặt.
Lắp gioăng o-ring (⑥) vào đúng vị trí.
Kiểm tra hoàn thiện:
Đảm bảo tất cả các bộ phận được lắp đúng và siết chặt theo yêu cầu kỹ thuật.
Kiểm tra hoạt động mở/đóng van để đảm bảo vận hành trơn tru và an toàn.
Cảnh báo tháo lắp
An toàn khi tháo bộ truyền động:
Không tháo bộ truyền động khỏi van khi hệ thống đang chịu áp lực, vì điều này có thể gây nguy hiểm hoặc làm van và bộ truyền động bị hư hỏng.
Kiểm tra tải trọng:
Đảm bảo van không chịu tải trọng quá mức từ đường ống, tránh gây cong hoặc hỏng van.
Không hàn gần van:
Không hàn đường ống quanh khu vực van khi van đã được lắp đặt.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kích thước (Size) | DN40 - DN1000 |
Vật liệu thân van (Body) | Gang (Cast Iron) |
Vật liệu đĩa van (Disc) | Thép không gỉ SS304 / SS316 |
Roăng làm kín (Seat) | EPDM |
Kết nối (Connection) | Wafer |
Tiêu chuẩn kết nối (Flange Standard) | JIS 10K, ANSI 150, BS 4504 PN10 / PN16 |
Áp lực làm việc (Pressure) | PN10 / PN16 |
Dải nhiệt độ (Temperature) | -10°C đến 110°C |
Bảo hành (Warranty) | 12 tháng |