Van C800 là một thiết bị chuyên dụng trong các hệ thống nhiệt độ cực thấp (hyper-cryogenic), được thiết kế để xử lý các chất khí và lỏng hóa lỏng ở nhiệt độ siêu lạnh, như khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), nitơ lỏng (LN2), hydro lỏng (LH2), hoặc oxy lỏng (LOX). Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn và hiệu quả vận hành.
Chức năng chính van C800
Khóa khẩn cấp: Nhanh chóng cách ly dòng chất lỏng hoặc khí siêu lạnh trong trường hợp khẩn cấp như rò rỉ hoặc cháy nổ.
Bảo vệ hệ thống: Ngăn chặn nguy cơ hư hại cho cơ sở hạ tầng và thiết bị.
An toàn vận hành: Bảo vệ người vận hành và đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.
Ưu điểm thiết kế và cấu trúc
Thân van nhỏ gọn, nhẹ: Giảm thiểu tổn thất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt.
Bonnet kéo dài: Ngăn ngưng tụ hơi nước hoặc rò rỉ tại các khu vực có nhiệt độ dưới điểm sương, đảm bảo vận hành mượt mà.
Ghế van lý tưởng: Sử dụng vật liệu chịu nhiệt thấp như Teflon và PCTFE, giảm thiểu nguy cơ hư hại và tái hóa hơi.
Đóng gói Gland bền bỉ: Vòng đệm chữ U làm từ Teflon, nhẹ nhàng và tuổi thọ cao.
Gioăng chất lượng cao: Sử dụng Gylon, có đặc tính ổn định từ -210°C đến 260°C, đảm bảo độ kín và bền vững.
Ứng dụng phổ biến
Các nhà máy xử lý khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
Lưu trữ và vận chuyển các chất khí như hydro lỏng (LH2) hoặc oxy lỏng (LOX).
Các ngành công nghiệp bán dẫn, điện tử hoặc nghiên cứu khoa học yêu cầu nhiệt độ và áp suất cực thấp.
Ưu điểm
Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
Độ bền cao, phản ứng nhanh trong trường hợp khẩn cấp.
Đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ hệ thống.
Hạn chế
Chi phí cao hơn so với các loại van thông thường do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu đặc biệt.
Cần bảo trì định kỳ để duy trì hiệu quả hoạt động.
Van C800 đóng vai trò thiết yếu trong các ứng dụng siêu lạnh, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất vận hành tối đa. Với thiết kế tiên tiến và khả năng hoạt động bền bỉ, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại điều khiển | Bằng khí nén |
Hành động van | Van Stem: SUS316 |
Đặc điểm Plug: On / Off | |
Loại van | Globe Type |
Vật liệu thân van | SCS14A |
Kích thước | 1/2” đến 2” |
Kết nối đầu vào/đầu ra | Flanged End, Socket Welded, Butt Welded |
Áp suất định mức | JIS 10K, 20K, 30K; ANSI 150, 300LB; DIN PN16, PN25 |
Bonnet | Kéo dài (-196℃ đến +100℃) |
Vòng gối van | PCTFE |
Đóng gói Gland Packing | PTFE |
Gioăng (Gasket) | Gylon |