DANH MỤC SẢN PHẨM

Van bướm tay gạt hiệu suất cao Samwoo Hàn Quốc

Thương hiệu: Samwoo Mã sản phẩm: VA10011
Liên hệ

Van bướm tay gạt hiệu suất cao Samwoo Hàn Quốc KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Ưu đãi khi mua combo kèm phụ tùng.
  • Lắp đặt và vận chuyển với gói bảo dưỡng.
  • Tư vấn và kiểm tra hệ thống máy.
  • Hỗ trợ kỹ thuật triển khai dự án

Hotline 0964 744 392 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Van bướm hiệu suất cao HP Series

Van bướm hiệu suất cao dạng Wafer của SAMWOO được thiết kế để hoạt động bền bỉ và đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Với thiết kế tiên tiến, van đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và mang lại hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng như nhà máy điện, hóa dầu, hệ thống nước, khí nén, và công nghiệp thực phẩm.

Đặc Điểm Nổi Bật:

Hiệu suất cao: Đáp ứng yêu cầu đóng kín hoàn toàn với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ vượt trội.

Đa dạng vật liệu: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau nhờ các tùy chọn vật liệu đa dạng cho thân van, đĩa van và ghế van.

Linh hoạt trong vận hành: Tùy chọn các loại bộ truyền động như tay gạt, hộp số, xi lanh khí nén hoặc động cơ điện.

Tiêu chuẩn quốc tế: Sản xuất theo các tiêu chuẩn như BS5155, ISO 5752, MSS SP67, và API 609.

Bảng cấu tạo và chất liệu phụ kiện

STT Tên Bộ Phận Vật Liệu
1 Thân van (Body) Gang dẻo, thép đúc, thép không gỉ, đồng nhôm
2 Đĩa van (Disc) Thép đúc, thép không gỉ, đồng nhôm
3 Ghế van (Seat) Teflon, Carbon, Graphite, Peek
4 Trục (Stem) SS304, SS316, SS316L, SS630
5 Chốt đĩa (Disc Pin) Thép không gỉ
6 Vòng giữ (Retainer) Thép không gỉ, gang dẻo, thép thường
7 Bu lông giữ (Retainer Bolt) Thép không gỉ
8 Tấm chặn (Thrust Plate) Đồng, thép không gỉ
9 Nắp dưới (Bottom Cover) Thép không gỉ, đồng nhôm
10 Bu lông dưới (Bottom Bolt) Thép không gỉ
11 Gioăng dưới (Bottom Gasket) Teflon, Graphite
12 Vòng đệm trục (Packing Gland) Thép không gỉ
13 Vòng đệm (Gland Ring) Đồng, thép không gỉ
14 Đệm kín (Packing) Teflon, Graphite, Cao su
15, 16 Ổ trục (Stem Bearing) Metaloplast, thép không gỉ
17 Bu lông & đai ốc Thép không gỉ

Lưu Ý: Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về thông số kỹ thuật hoặc tùy chọn vật liệu theo yêu cầu cụ thể của bạn. SAMWOO VALVE cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.

Giới thiệu nhà máy sản xuất van Samwoo Hàn Quốc

SAMWOO VALVE CO., LTD. (SWV) được thành lập vào tháng 7 năm 1997 tại Hàn Quốc, chuyên sản xuất và cung cấp các loại van công nghiệp chất lượng cao. Với năng lực sản xuất vượt trội, SWV tập trung vào các dòng sản phẩm chủ lực như Van bướm, Van bướm hiệu suất cao, và Van một chiều hai cánh.

Các sản phẩm của SWV luôn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như KS, JIS, ANSI, ASTM, DINBLS, mang đến giải pháp đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp. Chúng tôi tự hào là đối tác chiến lược trong các dự án xây dựng và hợp đồng cung ứng cho các lĩnh vực:

  • Nhà máy điện, điện khí
  • Hóa dầu, lọc dầu
  • Công nghiệp tàu biển, thép, khí đốt
  • Hệ thống bột khô, đường ống khí, thực phẩm và đồ uống, ngành đường.

SWV hiện xuất khẩu sản phẩm đến nhiều quốc gia như Việt Nam, Singapore, Đức và Canada. Từ năm 2018, với việc ra mắt văn phòng và nhà máy tại Việt Nam, chúng tôi đã mở rộng thị trường toàn cầu, mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng trên khắp thế giới.

Với chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến và dịch vụ tận tâm, SAMWOO cam kết đồng hành cùng khách hàng, đáp ứng mọi nhu cầu về các giải pháp van công nghiệp.

Những dòng van công nghiệp samwoo được Á Châu phân phối

Chứng nhận chất lượng van Samwoo

Thông số kỹ thuật:
Thông Số Chi Tiết
Kích thước DN 50 đến DN 1200 (2” đến 48”)
Áp lực làm việc ASTM CLASS 150 đến 300, DIN PN 10 đến 40, JIS 5K đến 30K
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 200°C
Bộ truyền động Tay gạt, hộp số, xi lanh khí nén, động cơ điện
Tiêu chuẩn mặt bích BS5155, ISO 5752, MSS SP67 và API 609
Kiểm tra ANSI B16.104 CLASS VI, API 598, ISO 5208, JIS F7480

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông Số Chi Tiết
Kích thước DN 50 đến DN 1200 (2” đến 48”)
Áp lực làm việc ASTM CLASS 150 đến 300, DIN PN 10 đến 40, JIS 5K đến 30K
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 200°C
Bộ truyền động Tay gạt, hộp số, xi lanh khí nén, động cơ điện
Tiêu chuẩn mặt bích BS5155, ISO 5752, MSS SP67 và API 609
Kiểm tra ANSI B16.104 CLASS VI, API 598, ISO 5208, JIS F7480

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM